tradingkey.logo

Toyota Motor Corp

TM
207.325USD
+0.235+0.11%
Đóng cửa 10/30, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
270.21BVốn hóa
9.51P/E TTM

Toyota Motor Corp

207.325
+0.235+0.11%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Toyota Motor Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Công ty đang hoạt động tốt trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật mạnh mẽ hỗ trợ xu hướng hiện tại. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Toyota Motor Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
31 / 72
Xếp hạng tổng thể
154 / 4623
Ngành
Ô tô & Phụ tùng ô tô

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
229.024
Giá mục tiêu
+8.42%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Toyota Motor Corp

Điểm mạnhRủi ro
Toyota Motor Corp is a Japan-based company engaged in the automobile business, finance business and other businesses. The Company operates in three business segments. The Automotive segment is engaged in the design, manufacture, and sale of automobiles, including sedans, minivans, compacts, sport utility vehicles, and trucks, as well as related parts and accessories. The Finance segment is engaged in finance and vehicle leasing business. The Other segment is engaged in the design, manufacture and sale of houses, as well as conduct information communication business. The Company is also engaged in the control of manufacturing and sales companies, as well as public relations and research activities business in North American and Europe.
Doanh nghiệp dẫn đầu ngành
Doanh thu của công ty dẫn đầu ngành, với doanh thu hàng năm gần nhất đạt tổng cộng 315.08B USD.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 315.08B USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 24.73%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 24.73%.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là 9.55, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 22.82M, giảm 10.56% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Ken Fisher
Nhà đầu tư ngôi sao Ken Fisher nắm giữ 6.83M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.07.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.28, cao hơn so với mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 7.13. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 84.72B, phản ánh mức tăng 11.54% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 32.01% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.28
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.17

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.44

Hiệu quả hoạt động

7.26

Tiềm năng tăng trưởng

7.35

Lợi nhuận cổ đông

7.18

Định giá công ty của Toyota Motor Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 5.15, thấp hơn mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 7.38. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 9.55, thấp hơn 32.84% so với mức đỉnh gần đây là 12.68 và cao hơn 29.53% so với mức đáy gần đây là 6.73.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.15
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 31/72
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 7.38. Mức giá mục tiêu trung bình của Toyota Motor Corp là 229.02, với mức cao là 230.93 và mức thấp là 227.12.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
229.024
Giá mục tiêu
+10.59%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

26
Tổng
5
Trung bình
12
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Toyota Motor Corp
TM
2
Tesla Inc
TSLA
54
General Motors Co
GM
29
Rivian Automotive Inc
RIVN
29
Li Auto Inc
LI
28
XPEV
27
1
2
3
4
5

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.48, cao hơn mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 7.13. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 217.22 và ngưỡng hỗ trợ ở 190.98, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.71
Thay đổi giá
-0.23

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(2)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
3.009
Mua
RSI(14)
61.435
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
85.421
Bán
ATR(14)
3.354
Biến động thấp
CCI(14)
79.453
Trung lập
Williams %R
15.816
Quá mua
TRIX(12,20)
0.194
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
207.396
Bán
MA10
203.579
Mua
MA20
198.484
Mua
MA50
198.048
Mua
MA100
188.679
Mua
MA200
186.381
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 5.94. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 1.75%, tương ứng mức giảm 3.33% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Ken Fisher, nắm giữ tổng cộng 6.83M cổ phần, chiếm 0.52% tổng số cổ phần, với mức giảm 0.46% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Fisher Investments
Star Investors
6.83M
+1.68%
Parametric Portfolio Associates LLC
1.32M
-4.27%
BofA Global Research (US)
1.16M
-49.84%
Goldman Sachs Asset Management, L.P.
899.70K
-13.11%
Aperio Group, LLC
815.12K
-4.80%
Northern Trust Global Investments
727.83K
+2.75%
Fidelity Management & Research Company LLC
697.35K
+4.27%
Ostrum Asset Management
429.26K
+0.71%
CAPTRUST Financial Advisors
402.55K
+2.91%
Morgan Stanley Smith Barney LLC
389.74K
-21.34%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 8.52, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 5.37. Giá trị beta của công ty là 0.65. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.52
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.64
VaR
+2.52%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+20.49%
Biến động 240 ngày
+30.11%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+3.94%
120 ngày
+13.64%
5 năm
+13.64%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.70%
120 ngày
-4.02%
5 năm
-7.48%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.41
120 ngày
+0.78
5 năm
+0.40

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+20.49%
3 năm
+37.74%
5 năm
+38.36%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.90
3 năm
+0.38
5 năm
+0.20
Độ lệch
240 ngày
+1.74
3 năm
+1.03
5 năm
+0.69

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+30.11%
5 năm
+25.36%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+1.73%
5 năm
+1.52%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+162.11%
240 ngày
+162.11%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+20.80%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+20.85%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.00%
120 ngày
+0.00%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-7.24%
60 ngày
+22.99%
120 ngày
+20.27%

Đối tác

Ô tô & Phụ tùng ô tô
Toyota Motor Corp
Toyota Motor Corp
TM
7.24 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Garrett Motion Inc
Garrett Motion Inc
GTX
8.62 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Atmus Filtration Technologies Inc
Atmus Filtration Technologies Inc
ATMU
8.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
General Motors Co
General Motors Co
GM
8.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Lear Corp
Lear Corp
LEA
8.25 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Borgwarner Inc
Borgwarner Inc
BWA
8.07 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI