tradingkey.logo

Tilray Brands Inc

TLRY

0.608USD

+0.039+6.89%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
644.79MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
FY2017Q3
FY2017Q2
FY2017Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
62.50%-5.76M
-33.92%-40.72M
-122.87%-35.31M
-29.57%30.71M
17.56%-15.36M
-204.11%-30.41M
65.76%-15.84M
312.42%43.60M
59.84%-18.63M
270.60%29.21M
50.37%-46.27M
---20.52M
---46.39M
---17.12M
-616.69%-93.23M
75.92%-13.01M
72.62%-24.86M
75.48%-13.98M
57.29%-36.47M
-117.51%-54.03M
-358.45%-90.81M
-142.31%-57.03M
-8568.63%-85.39M
-1193.80%-24.84M
---19.81M
-475.57%-23.54M
62.19%-985.00K
-836.59%-1.92M
---4.09M
---2.60M
---205.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-655.87%-793.53M
-84.65%-85.28M
37.97%-34.65M
87.17%-15.38M
91.22%-104.98M
25.07%-46.18M
15.09%-55.86M
73.83%-119.82M
-2378.71%-1.20B
-1163.22%-61.63M
-90.13%-65.79M
---457.80M
--52.48M
--5.80M
89.85%-34.60M
-85.18%-340.95M
98.66%-2.95M
93.51%-2.31M
-133.04%-81.69M
-507.65%-184.12M
-609.91%-220.14M
-90.79%-35.68M
-173.15%-35.05M
-484.85%-30.30M
---31.01M
-958.29%-18.70M
-422.94%-12.83M
-663.03%-5.18M
---1.77M
---2.45M
---679.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
2131.23%732.78M
7.92%34.05M
3.33%31.81M
120.82%31.73M
-97.14%32.84M
-5.30%31.55M
-9.63%30.79M
-136.37%-152.38M
3004.12%1.15B
-11.08%33.32M
-13.38%34.07M
--419.01M
--37.02M
--37.47M
701.41%39.33M
-85.73%4.91M
-93.76%7.33M
14.08%5.35M
995.34%32.70M
1141.88%34.40M
11531.49%117.48M
233.76%4.69M
346.19%2.98M
478.29%2.77M
--1.01M
214.09%1.40M
63.17%669.00K
-12.11%479.00K
--447.00K
--410.00K
--545.00K
Thuế hoãn lại
134.47%1.16M
127.97%1.15M
547.46%382.00K
-1202.69%-31.47M
79.77%-3.36M
70.15%-4.10M
-92.59%59.00K
76.41%-2.42M
-173.50%-16.60M
-200.67%-13.74M
103.20%796.00K
---10.24M
---6.07M
--13.64M
-3817.01%-24.87M
50.08%-635.00K
71.95%-1.36M
-94.49%134.00K
-8.82%-2.88M
66.32%-1.27M
-6.30%-4.86M
10033.33%2.43M
-4293.65%-2.64M
---3.78M
---4.57M
--24.00K
--63.00K
----
--0.00
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-39.06%42.09M
583.17%20.70M
54.20%-1.81M
-60.39%13.70M
-3.01%69.07M
-156.83%-4.28M
-132.57%-3.94M
117.22%34.60M
765.31%71.21M
78.40%-1.67M
-8.23%12.11M
---200.93M
--8.23M
---7.72M
245.52%13.19M
-90.14%3.82M
-306.80%-73.01M
151.67%7.19M
160.20%8.96M
1271.91%38.73M
332.19%35.31M
-815.33%-13.91M
118.12%3.44M
156.87%2.82M
--8.17M
-121.57%-1.52M
612.34%1.58M
584.14%1.10M
---686.00K
---308.00K
---227.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
116.72%3.58M
-40.02%-18.29M
-759.97%-36.77M
-52.64%20.01M
28.36%-21.40M
-128.10%-13.06M
112.53%5.57M
365.73%42.25M
4.27%-29.87M
571.40%46.47M
-27.71%-44.46M
---15.90M
---31.20M
---9.86M
-172.57%-34.81M
290.80%47.97M
40.34%-19.39M
89.61%-2.54M
79.30%-12.87M
-1632.67%-25.14M
-1090.73%-32.49M
-53.39%-24.45M
-1777.47%-62.17M
-205.45%-1.45M
---2.73M
-600.13%-15.94M
797.93%3.71M
1218.70%1.38M
---2.28M
---531.00K
---123.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
789.18%9.37M
21.26%-6.71M
-117.95%-2.34M
12.47%-12.15M
-90.72%1.05M
-187.31%-8.52M
525.16%13.04M
-157.89%-13.88M
455.98%11.36M
-22.57%9.76M
68.91%-3.07M
---5.38M
---3.19M
--12.60M
-886.80%-9.87M
47.53%-1.00M
-178.29%-4.78M
117.36%1.93M
319.99%11.05M
-162.90%-1.91M
85.32%-1.72M
-179.96%-11.11M
-595.71%-5.02M
2667.80%3.03M
---11.70M
-2817.65%-3.97M
-660.00%-722.00K
64.78%-118.00K
---136.00K
---95.00K
---335.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
119.18%2.55M
-15.20%4.26M
-439.26%-12.38M
-872.38%-10.95M
21.10%-13.30M
-4.91%5.02M
1673.28%3.65M
96.15%-1.13M
15.40%-16.85M
448.84%5.28M
-104.71%-232.00K
---29.24M
---19.92M
---1.51M
200.59%4.92M
57.80%-4.89M
84.11%-4.59M
86.91%-4.58M
63.89%-9.30M
10.70%-11.59M
-1862.30%-28.89M
-348.97%-35.03M
-2069.85%-25.75M
-931.22%-12.98M
---1.47M
-658.95%-7.80M
247.18%1.31M
-653.89%-1.26M
---1.03M
---888.00K
---167.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
283.03%4.79M
-93.78%524.00K
-191.58%-13.57M
-66.70%11.92M
89.49%-2.62M
-68.95%8.42M
86.66%-4.65M
559.94%35.80M
-565.77%-24.90M
2706.52%27.11M
-380.26%-34.89M
--5.42M
--5.35M
--966.00K
-368.78%-7.26M
-59.95%2.70M
-215.15%-9.67M
91.45%-1.94M
98.16%-549.00K
414.93%6.75M
300.14%8.39M
-519.87%-22.64M
-4516.10%-29.82M
-453.75%-2.14M
--2.10M
-621.94%-3.65M
-27.42%-646.00K
-96.45%-387.00K
---506.00K
---507.00K
---197.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-100.89%-13.13M
9.01%-16.36M
-30.96%-8.47M
45.34%31.19M
-1352.30%-6.54M
-515.73%-17.98M
-3.26%-6.47M
61.44%21.46M
103.89%522.00K
119.73%4.32M
72.28%-6.26M
--13.29M
---13.43M
---21.91M
---22.60M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-189.74%-3.28M
-98.47%-1.69M
89.47%-226.00K
----
--3.65M
-368.13%-852.00K
-2582.50%-2.15M
-11000.00%-555.00K
---182.00K
---80.00K
---5.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--86.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
62.50%-5.76M
-33.92%-40.72M
-122.87%-35.31M
-29.57%30.71M
17.56%-15.36M
-204.11%-30.41M
65.76%-15.84M
312.42%43.60M
59.84%-18.63M
270.60%29.21M
50.37%-46.27M
---20.52M
---46.39M
---17.12M
-616.69%-93.23M
75.92%-13.01M
72.62%-24.86M
75.48%-13.98M
57.29%-36.47M
-117.51%-54.03M
-358.45%-90.81M
-142.31%-57.03M
-8568.63%-85.39M
-1193.80%-24.84M
---19.81M
-475.57%-23.54M
62.19%-985.00K
-836.59%-1.92M
---4.09M
---2.60M
---205.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
62.85%14.21M
-17.19%4.83M
76.06%6.71M
-76.97%2.37M
936.46%8.73M
51.98%5.84M
147.89%3.81M
109.09%10.28M
-37.72%842.00K
-44.92%3.84M
-82.17%1.54M
--4.92M
--1.35M
--6.97M
275.60%8.62M
-86.98%2.29M
-10.77%4.99M
-54.73%11.20M
-53.36%8.17M
93.53%17.63M
-62.40%5.59M
148.64%24.73M
10.57%17.52M
-30.38%9.11M
--14.87M
303.37%9.95M
3114.20%15.85M
2992.91%13.08M
--2.47M
--493.00K
--423.00K
Chi phí vốn
51.28%14.41M
-7.22%5.44M
62.24%6.74M
-21.73%9.71M
1011.79%9.53M
29.14%5.86M
38.40%4.15M
121.77%12.41M
-81.43%857.00K
-39.83%4.54M
-81.61%3.00M
--5.59M
--4.61M
--7.54M
561.64%16.32M
-86.52%2.47M
-80.63%5.28M
-51.99%11.87M
-47.48%9.20M
100.79%18.29M
75.30%27.25M
148.06%24.73M
10.49%17.52M
-30.38%9.11M
--15.55M
304.13%9.97M
2979.03%15.86M
2992.91%13.08M
--2.47M
--515.00K
--423.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
62.85%14.21M
-17.19%4.83M
76.06%6.71M
-76.97%2.37M
936.46%8.73M
51.98%5.84M
147.89%3.81M
109.09%10.28M
-37.72%842.00K
-44.92%3.84M
-82.17%1.54M
--4.92M
--1.35M
--6.97M
275.60%8.62M
-86.98%2.29M
-70.20%4.99M
-53.66%11.20M
-52.62%8.17M
95.51%17.63M
46.28%16.74M
146.11%24.16M
12.21%17.25M
-29.86%9.02M
--11.44M
298.70%9.82M
3036.73%15.37M
3880.19%12.86M
--2.46M
--490.00K
--323.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-425.52%-11.15M
338.17%574.00K
-42.23%275.00K
-59.47%92.00K
--3.42M
3175.00%131.00K
15766.67%476.00K
127.00%227.00K
--4.00K
--3.00K
--100.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--0.00
78.21%-18.21M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
-242.94%-83.58M
--22.96M
--1.40M
-1250.31%-3.75M
---24.37M
----
--0.00
--326.00K
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
---12.89M
---41.67M
---274.00K
---124.14M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-61.72%14.09M
-92.79%12.32M
6.05%-42.69M
3579.05%47.42M
--36.81M
170.28%170.91M
---45.44M
--1.29M
--0.00
---243.19M
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
522.20%2.72M
-100.85%-280.00K
100.00%0.00
102.67%146.00K
101.21%437.00K
208.95%32.91M
60.67%-5.77M
-118.53%-5.47M
-22.85%-36.25M
---30.21M
---14.67M
--29.50M
---29.51M
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
213.48%3.15M
176.86%176.00K
-863.38%-2.40M
---927.00K
---2.77M
-1095.65%-229.00K
1465.22%314.00K
--0.00
--0.00
--23.00K
---23.00K
----
----
--0.00
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-100.42%-119.00K
-113.16%-10.72M
-87.89%-49.40M
694.09%45.06M
711.63%28.09M
130.03%81.50M
-1610.47%-26.29M
-54.30%-7.58M
-347.56%-4.59M
-3792.69%-271.40M
82.17%-1.54M
---4.92M
---1.03M
---6.97M
-12392.75%-8.62M
99.62%-69.00K
-98.26%203.00K
81.24%-12.43M
61.04%-11.33M
89.31%-18.12M
125.87%11.66M
-169.48%-66.27M
-313.27%-29.08M
-297.98%-169.50M
---45.08M
-897.20%-24.59M
2865.92%13.64M
-9968.32%-42.59M
---2.47M
---493.00K
---423.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
265.65%18.07M
144.75%38.20M
332.23%60.59M
13.37%7.07M
-346.72%-10.91M
-49.10%-85.37M
-88.66%14.02M
-96.15%6.24M
56.12%-2.44M
-186.01%-57.26M
1639.86%123.62M
--161.81M
---5.56M
---20.02M
-103.43%-8.03M
46.50%234.08M
-21.37%54.73M
14.00%44.91M
9.40%5.43M
21376.61%159.79M
-84.58%69.60M
-68.14%39.39M
134.18%4.96M
-98.62%744.00K
--451.33M
7661.39%123.64M
-3.51%2.12M
4873.25%53.91M
--1.59M
--2.19M
--1.08M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
6.96%-10.15M
91.99%-6.84M
-141.96%-5.88M
-124.84%-1.55M
-346.72%-10.91M
-49.10%-85.37M
393.02%14.02M
106.70%6.24M
61.50%-2.44M
-255.80%-57.26M
40.41%-4.78M
---93.08M
---6.34M
---16.09M
-513.29%-8.03M
-102.85%-1.31M
406.56%309.00K
45.21%-103.00K
-580.00%-1.29M
24632.62%45.88M
-99.99%61.00K
99.49%-188.00K
-108.63%-190.00K
-114.72%-187.00K
--451.40M
-2436.91%-37.23M
0.27%2.20M
17.16%1.27M
--1.59M
--2.19M
--1.08M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--28.22M
--45.05M
--66.47M
--8.62M
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--128.40M
--262.51M
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
38.70%156.03M
-33.39%49.04M
20.79%45.23M
--3.20M
--112.49M
1051728.57%73.63M
-78.73%37.45M
----
----
--7.00K
--176.08M
----
----
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
---78.00K
--81.00K
---83.00K
--52.64M
--0.00
--0.00
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
240.85%3.63M
221.05%5.38M
-40.13%282.00K
0.95%3.52M
14.39%1.06M
---4.44M
--471.00K
--3.48M
--931.00K
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
----
---134.00K
--778.00K
---3.93M
-100.00%0.00
--76.11M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-206.23%-375.00K
-100.00%0.00
-130.01%-500.00K
-100.00%0.00
--353.00K
--354.00K
110.89%1.67M
--1.67M
----
--0.00
---15.30M
----
----
--0.00
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
265.65%18.07M
144.75%38.20M
332.23%60.59M
13.37%7.07M
-346.72%-10.91M
-49.10%-85.37M
-88.66%14.02M
-96.15%6.24M
56.12%-2.44M
-186.01%-57.26M
1639.86%123.62M
--161.81M
---5.56M
---20.02M
-103.43%-8.03M
46.50%234.08M
-21.37%54.73M
14.00%44.91M
9.40%5.43M
21376.61%159.79M
-84.58%69.60M
-68.14%39.39M
134.18%4.96M
-98.62%744.00K
--451.33M
7661.39%123.64M
-3.51%2.12M
4873.25%53.91M
--1.59M
--2.19M
--1.08M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
30.87%189.70M
14.54%205.19M
10.51%228.34M
-11.36%146.25M
-23.80%144.95M
-63.49%179.13M
-50.32%206.63M
-40.91%165.00M
-42.67%190.22M
30.39%490.64M
-14.85%415.91M
--279.21M
--331.78M
--376.30M
157.49%488.47M
95.99%189.70M
54.96%155.21M
-25.65%137.21M
-40.86%173.99M
-80.14%96.79M
-3.92%100.16M
628.56%184.55M
2323.43%294.20M
20875.25%487.25M
--104.25M
245.91%25.33M
50.55%12.14M
-69.15%2.32M
--7.32M
--8.06M
--7.53M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
686.66%10.26M
54.69%-15.49M
15.80%-23.15M
97.16%82.09M
105.17%1.30M
88.62%-34.18M
-136.80%-27.50M
-69.54%41.63M
52.02%-25.22M
-574.90%-300.43M
166.63%74.73M
--136.69M
---52.57M
---44.51M
-149.49%-112.17M
193.62%226.67M
1124.26%34.50M
121.32%17.99M
66.46%-36.78M
139.99%77.20M
-100.88%-3.37M
-206.94%-84.39M
-931.28%-109.65M
-2066.49%-193.05M
--383.01M
1748.16%78.91M
1880.16%13.19M
1741.84%9.82M
---4.79M
---741.00K
--533.00K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-277.54%-1.93M
-2460.00%-2.24M
56.03%958.00K
-21.30%-746.00K
-215.06%-512.00K
109.69%95.00K
156.85%614.00K
-288.65%-615.00K
8.01%445.00K
-143.78%-980.00K
52.92%-1.08M
--326.00K
--412.00K
---402.00K
-140.50%-2.29M
154.27%5.66M
-28.23%4.43M
-1.43%-498.00K
3907.48%5.60M
-2022.10%-10.44M
279.72%6.18M
-114.44%-491.00K
90.68%-147.00K
30.53%543.00K
---3.44M
1854.60%3.40M
-1074.07%-1.58M
440.26%416.00K
--174.00K
--162.00K
--77.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
36.72%199.96M
30.87%189.70M
14.54%205.19M
10.51%228.34M
-11.36%146.25M
-23.80%144.95M
-63.49%179.13M
-50.32%206.63M
-40.91%165.00M
-42.67%190.22M
30.39%490.64M
--415.91M
--279.21M
--331.78M
-9.62%376.30M
139.31%416.37M
95.99%189.70M
54.96%155.21M
-25.65%137.21M
-40.86%173.99M
-80.14%96.79M
-3.92%100.16M
628.56%184.55M
2323.43%294.20M
--487.25M
4012.23%104.25M
245.91%25.33M
50.55%12.14M
--2.54M
--7.32M
--8.06M
Dòng tiền tự do
18.94%-20.18M
-27.27%-46.16M
-110.28%-42.04M
-32.68%21.00M
-27.71%-24.89M
-247.00%-36.27M
59.42%-19.99M
219.43%31.19M
61.79%-19.49M
200.04%24.67M
55.02%-49.27M
---26.12M
---51.00M
---24.66M
-607.92%-109.54M
78.60%-15.47M
74.47%-30.14M
68.37%-25.86M
55.62%-45.67M
-113.02%-72.32M
-233.94%-118.06M
-144.02%-81.76M
-511.01%-102.91M
-126.29%-33.95M
---35.35M
-411.06%-33.51M
-439.81%-16.84M
-2289.01%-15.00M
---6.56M
---3.12M
---628.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI