tradingkey.logo

Tandy Leather Factory Inc

TLF
3.030USD
-0.020-0.66%
Đóng cửa 09/29, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
25.75MVốn hóa
2.03P/E TTM

Tandy Leather Factory Inc

3.030
-0.020-0.66%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Tandy Leather Factory Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy các chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Tandy Leather Factory Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
32 / 38
Xếp hạng tổng thể
460 / 4714
Ngành
Dệt may

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Tandy Leather Factory Inc

Điểm mạnhRủi ro
Tandy Leather Factory, Inc. is a specialty retailer of leather and leathercraft-related items. The Company's product line includes leather, leatherworking tools, buckles and adornments for belts, leather dyes and finishes, saddle and tack hardware, and do-it-yourself kits. The Company also offers production services to its business customers such as cutting (clicking) and splitting and some assembly. It distributes product under the Tandy Leather, Eco-Flo, Craftool, CraftoolPro and Dr. Jackson's brands, along with its premium TandyPro line of products. It operates a production facility in Fort Worth, Texas. The Company sells its products through Company-owned stores and through orders generated from its global websites, and through direct account representatives in its commercial division. The Company distributes its products through its approximately 101 North American stores located in 40 states in the United States and six Canadian provinces, and one store located in Spain.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 74.39M USD.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là 2.03, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 5.45M, tăng 2.60% so với quý trước.
Nắm giữ bởi James Simons
Nhà đầu tư ngôi sao James Simons nắm giữ 12.10K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.18.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 4.63, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dệt may là 7.25. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 17.77M, phản ánh mức tăng 2.82% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 297.03% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.63
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.86

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

3.95

Hiệu quả hoạt động

4.39

Tiềm năng tăng trưởng

4.00

Lợi nhuận cổ đông

4.95

Định giá công ty của Tandy Leather Factory Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.21, cao hơn mức trung bình của ngành Dệt may là 6.97. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 2.03, thấp hơn 1911.77% so với mức đỉnh gần đây là 40.88 và cao hơn 11.64% so với mức đáy gần đây là 1.80.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.21
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 32/38
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Dệt may là 7.19.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.48, thấp hơn mức trung bình của ngành Dệt may là 7.11. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 3.19 và ngưỡng hỗ trợ ở 2.92, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.35
Thay đổi giá
0.13

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(5)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.016
Trung lập
RSI(14)
40.605
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
35.902
Trung lập
ATR(14)
0.072
Biến động cao
CCI(14)
-54.225
Trung lập
Williams %R
74.660
Bán
TRIX(12,20)
-0.252
Bán
StochRSI(14)
71.835
Trung lập
Trung bình động (MA)
Bán(5)
Trung lập(0)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
3.028
Mua
MA10
3.049
Bán
MA20
3.046
Bán
MA50
3.247
Bán
MA100
3.162
Bán
MA200
3.188
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 5.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dệt may là 8.26. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 64.05%, tương ứng mức tăng 1.56% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 123.57K cổ phần, chiếm 1.53% tổng số cổ phần, với mức tăng 526.98% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Bandera Partners LLC
2.86M
--
JCP Investment Management, LLC
876.06K
--
Carr (Janet A.)
531.28K
+20.94%
First Foundation Advisors
683.95K
-17.28%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
123.57K
+500.54%
Money Concepts Capital Corp
84.28K
--
Values First Advisors, Inc.
53.29K
+35.08%
RBC Global Asset Management (U.S.) Inc.
34.00K
--
Geode Capital Management, L.L.C.
32.66K
+13.15%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Không có điểm đánh giá rủi ro cho công ty; điểm trung bình của ngành Dệt may là 5.20. Giá trị beta của công ty là 0.60. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.60
VaR
+3.89%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+31.16%
Biến động 240 ngày
+53.97%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+5.40%
120 ngày
+6.07%
5 năm
+39.68%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.61%
120 ngày
-3.86%
5 năm
-18.42%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.66
120 ngày
+0.42
5 năm
+0.46

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+31.16%
3 năm
+31.16%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.12
3 năm
+0.11
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+6.50
3 năm
+4.59
5 năm
+2.28

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+53.97%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.13%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+84.79%
240 ngày
+84.79%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+31.44%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+26.07%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.15%
120 ngày
+0.19%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-18.06%
60 ngày
+3.03%
120 ngày
+29.57%

Đối tác

Dệt may
Tandy Leather Factory Inc
Tandy Leather Factory Inc
TLF
4.19 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Gildan Activewear Inc
Gildan Activewear Inc
GIL
8.42 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
G-III Apparel Group Ltd
G-III Apparel Group Ltd
GIII
7.89 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Birkenstock Holding PLC
Birkenstock Holding PLC
BIRK
7.88 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ralph Lauren Corp
Ralph Lauren Corp
RL
7.83 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Levi Strauss & Co
Levi Strauss & Co
LEVI
7.71 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI