tradingkey.logo

Timken Co

TKR
78.900USD
-0.090-0.11%
Đóng cửa 11/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.50BVốn hóa
18.49P/E TTM

Timken Co

78.900
-0.090-0.11%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Timken Co

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Công ty đang hoạt động tốt trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật mạnh mẽ hỗ trợ xu hướng hiện tại. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Timken Co

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
27 / 182
Xếp hạng tổng thể
95 / 4611
Ngành
Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 13 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
87.400
Giá mục tiêu
+10.65%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Timken Co

Điểm mạnhRủi ro
The Timken Company designs and manages a portfolio of engineered bearings and industrial motion products and provides related services. Its Engineered Bearings segment features a range of product designs serving original equipment manufacturers (OEMs) and end-users. Its portfolio features Timken, GGB, and Fafnir brands and serves customers across industries, including wind energy, agriculture, construction, food and beverage, metals and mining, automotive and truck, aerospace, rail and more. The Industrial Motion segment includes a portfolio of engineered products, including industrial drives, automatic lubrication systems, linear motion products and systems, chains, belts, couplings, filtration systems and industrial clutches and brakes. Its portfolio features brands, such as Philadelphia Gear, Cone Drive, Spinea, Rollon, Nadella, Groeneveld, BEKA, Des-Case, Diamond, Drives, Timken Belts, Lovejoy, PT Tech, and Lagersmit. It also offers specialty filtration products, augers and others.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 27.25%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 27.25%.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 18.54, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 65.72M, giảm 6.66% so với quý trước.
Nắm giữ bởi HOTCHKIS & WILEY
Nhà đầu tư ngôi sao HOTCHKIS & WILEY nắm giữ 1.87M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.46, cao hơn so với mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.50. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 1.16B, phản ánh mức tăng 2.69% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 15.28% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.46
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.28

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.36

Hiệu quả hoạt động

8.26

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

8.42

Định giá công ty của Timken Co

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.88, cao hơn mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.16. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 18.54, thấp hơn 0.44% so với mức đỉnh gần đây là 18.62 và cao hơn 38.50% so với mức đáy gần đây là 11.40.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.88
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 27/182
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.92, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.56. Mức giá mục tiêu trung bình của Timken Co là 85.50, với mức cao là 105.00 và mức thấp là 80.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.92
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 13 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
87.400
Giá mục tiêu
+10.65%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

73
Tổng
7
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Timken Co
TKR
13
Parker-Hannifin Corp
PH
25
Cognex Corp
CGNX
23
Xylem Inc
XYL
23
Symbotic Inc
SYM
21
WW Grainger Inc
GWW
21
1
2
3
...
15

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.30, thấp hơn mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.41. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 85.09 và ngưỡng hỗ trợ ở 72.05, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.22
Thay đổi giá
0.08

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(3)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.368
Mua
RSI(14)
56.799
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
35.936
Trung lập
ATR(14)
2.225
Biến động cao
CCI(14)
77.800
Trung lập
Williams %R
61.719
Bán
TRIX(12,20)
0.167
Bán
StochRSI(14)
95.618
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
78.118
Mua
MA10
78.220
Mua
MA20
76.988
Mua
MA50
76.502
Mua
MA100
76.580
Mua
MA200
74.376
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.04. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 94.34%, tương ứng mức giảm 10.83% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 6.53M cổ phần, chiếm 9.37% tổng số cổ phần, với mức tăng 1.97% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
6.59M
-0.55%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
5.17M
-2.74%
American Century Investment Management, Inc.
3.85M
+13.42%
Timken Foundation of Canton
2.96M
--
Fidelity Management & Research Company LLC
2.63M
-22.81%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
2.39M
+0.88%
Fuller & Thaler Asset Management Inc.
2.03M
+47.01%
State Street Investment Management (US)
1.98M
-4.67%
Victory Capital Management Inc.
1.89M
+2.44%
Hotchkis and Wiley Capital Management, LLC
Star Investors
1.87M
-6.30%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 7.50, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 5.63. Giá trị beta của công ty là 1.21. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.50
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.21
VaR
+3.31%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+31.57%
Biến động 240 ngày
+35.36%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.87%
120 ngày
+4.87%
5 năm
+10.93%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.75%
120 ngày
-7.67%
5 năm
-12.92%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.48
120 ngày
+0.68
5 năm
+0.24

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+31.57%
3 năm
+38.91%
5 năm
+43.31%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.12
3 năm
+0.09
5 năm
+0.00
Độ lệch
240 ngày
-0.02
3 năm
-0.34
5 năm
-0.26

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+35.36%
5 năm
+33.34%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.64%
5 năm
+2.65%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+100.35%
240 ngày
+100.35%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+26.21%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+17.62%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.91%
120 ngày
+0.97%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+9.30%
60 ngày
+15.60%
120 ngày
+22.45%

Đối tác

Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy
Timken Co
Timken Co
TKR
7.89 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
nVent Electric PLC
nVent Electric PLC
NVT
8.81 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
JBT Marel Corp
JBT Marel Corp
JBTM
8.68 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Mueller Industries Inc
Mueller Industries Inc
MLI
8.62 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Powell Industries Inc
Powell Industries Inc
POWL
8.60 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hubbell Inc
Hubbell Inc
HUBB
8.56 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI