tradingkey.logo

Tokyo Lifestyle Co Ltd

TKLF

3.680USD

-0.020-0.54%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
155.77MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2021Q4
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
94.69%4.82M
10.26%3.08M
40.14%2.48M
-69.51%2.79M
-90.32%1.77M
31.23%9.15M
11.45%18.26M
15.88%6.97M
--16.38M
--6.02M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
94.69%4.82M
10.26%3.08M
40.14%2.48M
-69.51%2.79M
-90.32%1.77M
31.23%9.15M
11.45%18.26M
15.88%6.97M
--16.38M
--6.02M
Các khoản phải thu
3.82%116.83M
35.59%113.11M
19.54%112.53M
49.37%83.42M
125.93%94.13M
3.91%55.85M
-12.86%41.66M
47.94%53.75M
--47.82M
--36.33M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
1.82%107.31M
44.86%107.46M
17.39%105.39M
33.91%74.18M
119.13%89.77M
4.54%55.40M
-13.17%40.97M
52.25%52.99M
--47.18M
--34.81M
-Các khoản phải thu khác
23922.42%2.35M
-94.05%538.00
-97.80%9.76K
-98.00%9.04K
-35.98%444.57K
-40.23%451.20K
9.81%694.43K
-50.44%754.89K
--632.38K
--1.52M
Hàng tồn kho
-0.98%4.37M
-50.26%7.38M
-38.59%4.41M
-33.32%14.83M
-77.07%7.19M
-36.95%22.24M
15.59%31.35M
-12.52%35.27M
--27.12M
--40.32M
Chi phí trả trước
457.36%15.32M
264.72%12.60M
-22.42%2.75M
-70.35%3.45M
-66.63%3.54M
107.32%11.65M
170.40%10.62M
-8.31%5.62M
--3.93M
--6.13M
Tổng tài sản ngắn hạn
12.32%137.22M
30.30%136.16M
14.57%122.17M
5.67%104.49M
4.65%106.63M
-2.68%98.88M
6.98%101.89M
14.43%101.61M
--95.24M
--88.79M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
29.25%16.79M
0.22%14.43M
-16.97%12.99M
0.24%14.40M
-10.73%15.65M
-3.83%14.36M
30.31%17.53M
25.79%14.94M
--13.45M
--11.87M
-Tài sản cố định
25.81%20.32M
--17.73M
--16.15M
----
----
----
----
----
--14.58M
--12.86M
-Khấu hao lũy kế
11.65%3.52M
--3.30M
--3.15M
----
----
----
----
----
--1.13M
--989.08K
Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Chi phí trả trước dài hạn
272.23%15.32M
-0.00%4.13M
-17.65%4.12M
-20.42%4.13M
-32.16%5.00M
49.40%5.19M
112.63%7.37M
12.43%3.47M
--3.46M
--3.09M
Tài sản dài hạn khác
272.23%15.32M
-0.00%4.13M
-17.65%4.12M
-26.96%4.13M
-36.62%5.00M
44.79%5.65M
101.59%7.89M
17.61%3.90M
--3.91M
--3.32M
Tổng tài sản dài hạn
----
-8.34%22.58M
-50.48%19.83M
22.70%24.63M
56.53%40.05M
4.72%20.08M
44.56%25.58M
26.18%19.17M
--17.70M
--15.19M
Tổng tài sản
11.15%157.83M
22.93%158.74M
-3.19%142.00M
8.55%129.13M
15.06%146.68M
-1.51%118.96M
12.87%127.47M
16.15%120.78M
--112.94M
--103.99M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
70.82%4.53M
137.97%3.36M
43.86%2.65M
15.03%1.41M
-50.82%1.84M
-59.67%1.23M
334.26%3.75M
11.27%3.05M
--862.95K
--2.74M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
6.55%58.75M
4.66%61.11M
-13.57%55.14M
-7.17%58.39M
51.51%63.79M
-7.21%62.90M
-36.11%42.10M
1.84%67.79M
--65.91M
--66.56M
-Nợ ngắn hạn
8.77%57.90M
8.08%58.95M
-12.21%53.23M
7.62%54.54M
50.35%60.64M
-23.54%50.68M
-38.04%40.33M
0.99%66.28M
--65.08M
--65.63M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-18.98%138.18K
-57.71%97.86K
-53.88%170.55K
-16.95%231.41K
15.36%369.79K
19.26%278.64K
83.27%320.56K
32.44%233.63K
--174.90K
--176.41K
Nợ phải trả hoãn lại
14470.19%8.03M
8247.38%7.18M
-62.27%55.09K
-49.47%85.99K
39.52%146.02K
2.83%170.16K
-43.74%104.66K
-53.18%165.47K
--186.05K
--353.46K
Nợ ngắn hạn khác
363.94%12.56M
603.20%10.54M
36.07%2.71M
7.18%1.50M
-48.37%1.99M
-56.45%1.40M
267.21%3.85M
3.90%3.21M
--1.05M
--3.09M
Tổng nợ ngắn hạn
8.61%101.46M
23.80%107.62M
-4.72%93.41M
21.21%86.93M
72.56%98.04M
-8.87%71.72M
-30.40%56.82M
1.60%78.70M
--81.63M
--77.47M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
29.28%10.51M
-5.98%8.60M
-30.80%8.13M
-7.16%9.15M
-49.87%11.74M
-33.69%9.86M
179.94%23.43M
95.67%14.86M
--8.37M
--7.60M
-Nợ dài hạn
15.34%6.50M
-24.13%5.55M
-45.41%5.64M
-10.31%7.32M
-51.10%10.33M
-36.92%8.16M
227.93%21.12M
148.89%12.93M
--6.44M
--5.20M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
60.85%4.00M
66.41%3.05M
75.70%2.49M
7.97%1.83M
-38.65%1.42M
-12.02%1.70M
19.71%2.31M
-19.57%1.93M
--1.93M
--2.40M
Nợ dài hạn khác
-24.02%1.47M
-23.74%1.64M
-23.68%1.93M
-9.23%2.15M
20.46%2.54M
451.93%2.37M
626.36%2.10M
39.85%429.73K
--289.73K
--307.27K
Tổng nợ dài hạn
----
-16.62%11.86M
-35.20%12.54M
12.20%14.23M
-26.15%19.35M
-20.14%12.68M
188.84%26.20M
88.32%15.88M
--9.07M
--8.43M
Tổng các khoản nợ
8.36%114.82M
18.11%119.48M
-9.74%105.95M
19.86%101.16M
41.40%117.39M
-10.77%84.40M
-8.47%83.02M
10.11%94.58M
--90.71M
--85.90M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-99.51%81.15K
-94.24%846.12K
13.76%16.72M
0.00%14.69M
0.00%14.69M
340.37%14.69M
508.05%14.69M
243.99%3.34M
--2.42M
--970.02K
Lợi nhuận giữ lại
74.47%54.64M
97.17%48.53M
38.23%31.32M
-20.28%24.61M
-32.14%22.66M
31.13%30.87M
65.11%33.39M
43.38%23.54M
--20.22M
--16.42M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
2.37%-11.71M
10.78%-10.12M
-48.62%-11.99M
-3.05%-11.34M
-122.38%-8.07M
-1520.02%-11.00M
-799.30%-3.63M
-197.22%-679.22K
---403.50K
--698.67K
Tổng vốn chủ sở hữu
19.34%43.01M
40.37%39.26M
23.09%36.04M
-19.08%27.97M
-34.13%29.28M
31.92%34.56M
99.92%44.45M
44.84%26.20M
--22.23M
--18.09M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI