tradingkey.logo

Teekay Corp Ltd

TK

8.670USD

+0.030+0.35%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
728.80MVốn hóa
5.45P/E TTM

Teekay Corp Ltd

8.670

+0.030+0.35%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
70 / 96
Xếp hạng tổng thể
269 / 4721
Ngành
Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Teekay Corporation Ltd. is a marine energy transportation company. The Company is a provider of international crude oil marine transportation and other marine services. Its marine services business in Australia provides operations, supply, maintenance and engineering support, and crewing and training services, primarily under long-term contracts with the Commonwealth of Australia for ten Australian government-owned vessels. In addition, it provides crewing services for a third party-owned FPSO unit in Western Australia. It provides vessel operation services for various vessels under contract with the Australian Government: seven vessels managed under the Defense Marine Support Services Program contract and Australian Border Force Cutter Ocean Shield. It operates mid-sized tankers, including suezmax, aframax, and long range two (LR2) vessels. Its services include commercial management, fuel services, and lightering and ship-to-ship services.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 70.61 USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 64.72%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 1.03, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 72.42M, giảm 2.82% so với quý trước.
Nắm giữ bởi James Simons
Nhà đầu tư ngôi sao James Simons nắm giữ 4.40M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.14.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.32, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.42. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 256.57M, phản ánh mức giảm 24.36% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 28.66% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.32
Thay đổi giá
0

Tài chính

10.00

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.48

Hiệu quả hoạt động

7.00

Tiềm năng tăng trưởng

5.90

Lợi nhuận cổ đông

7.22

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 4.36. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 5.90, thấp hơn -14.11% so với mức đỉnh gần đây là 5.06 và cao hơn 31.21% so với mức đáy gần đây là 4.06.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.00
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 70/96
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.60.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.27, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.99. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 9.20 và ngưỡng hỗ trợ ở 7.79, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.27
Thay đổi giá
0.01

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(3)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.044
Mua
RSI(14)
63.642
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
62.398
Trung lập
ATR(14)
0.218
Biến động cao
CCI(14)
61.734
Trung lập
Williams %R
29.341
Mua
TRIX(12,20)
0.504
Bán
StochRSI(14)
13.306
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
8.650
Mua
MA10
8.582
Mua
MA20
8.355
Mua
MA50
7.877
Mua
MA100
8.051
Mua
MA200
7.387
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.45. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 84.93%, tương ứng mức giảm 1.62% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là James Simons, nắm giữ tổng cộng 4.40M cổ phần, chiếm 5.16% tổng số cổ phần, với mức tăng 7.20% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Resolute Investments, Inc.
31.94M
--
Dimensional Fund Advisors, L.P.
5.47M
-5.13%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
4.16M
+2.81%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
2.85M
-0.01%
American Century Investment Management, Inc.
2.13M
+5.48%
Arrowstreet Capital, Limited Partnership
1.50M
-5.09%
Bridgeway Capital Management, LLC
1.84M
-1.88%
Goldman Sachs & Company, Inc.
1.39M
-5.35%
UBS Financial Services, Inc.
1.48M
+141.34%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.26, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 4.34. Giá trị beta của công ty là 0.34. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.26
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.34
VaR
+4.21%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+29.91%
Biến động 240 ngày
+38.15%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+6.23%
120 ngày
+7.86%
5 năm
+13.46%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-11.76%
120 ngày
-11.76%
5 năm
-11.89%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.23
120 ngày
+1.54
5 năm
+0.94
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+29.91%
3 năm
+32.17%
5 năm
+36.59%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.26
3 năm
+1.43
5 năm
+1.46
Độ lệch
240 ngày
+0.46
3 năm
+0.22
5 năm
+0.35
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+38.15%
5 năm
+44.56%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.85%
5 năm
+2.09%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+214.52%
240 ngày
+214.52%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+36.51%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+32.93%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.92%
120 ngày
+0.97%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-13.64%
60 ngày
+11.68%
120 ngày
+18.54%

Đối tác

Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí
Teekay Corp Ltd
Teekay Corp Ltd
TK
5.51 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cheniere Energy Inc
Cheniere Energy Inc
LNG
7.94 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
DHT Holdings Inc
DHT Holdings Inc
DHT
7.89 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
International Seaways Inc
International Seaways Inc
INSW
7.86 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Scorpio Tankers Inc
Scorpio Tankers Inc
STNG
7.85 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Tetra Technologies Inc
Tetra Technologies Inc
TTI
7.68 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI