tradingkey.logo

TJX Companies Inc

TJX
142.290USD
+0.600+0.42%
Đóng cửa 10/30, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
158.34BVốn hóa
31.83P/E TTM

TJX Companies Inc

142.290
+0.600+0.42%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của TJX Companies Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của TJX Companies Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
3 / 27
Xếp hạng tổng thể
71 / 4621
Ngành
Bán lẻ đa ngành

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 22 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
151.850
Giá mục tiêu
+7.17%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của TJX Companies Inc

Điểm mạnhRủi ro
The TJX Companies, Inc. is an off-price apparel and home fashions retailer in the United States and worldwide. The Company’s segments include Marmaxx and HomeGoods, TJX Canada and TJX International. The TJ Maxx and Marshalls chains in the United States sell family apparel, including footwear and accessories, home fashions, including home basics, decorative accessories, and giftware and other merchandise. The HomeGoods segment operates HomeGoods and Homesense chains. HomeGoods offers an eclectic assortment of home fashions, including furniture, rugs, lighting, soft home, decorative accessories, tabletop, and cookware, as well as expanded pet and gourmet food departments. The TJX Canada segment operates the Winners, HomeSense and Marshalls chains in Canada. TJX Canada segment chain offers a range of home decor, furniture, and seasonal home merchandise. The TJX International segment operates the TK Maxx and Homesense chains in Europe and the TK Maxx chain in Australia.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 56.36B USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 34.77%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 34.77%.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 32.07, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 1.03B, giảm 0.61% so với quý trước.
Nắm giữ bởi PRIMECAP Management
Nhà đầu tư ngôi sao PRIMECAP Management nắm giữ 11.54M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.33, cao hơn so với mức trung bình của ngành Bán lẻ đa ngành là 7.17. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 14.40B, phản ánh mức tăng 6.93% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 13.10% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.33
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.95

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.63

Hiệu quả hoạt động

8.19

Tiềm năng tăng trưởng

9.64

Lợi nhuận cổ đông

8.25

Định giá công ty của TJX Companies Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 5.15, thấp hơn mức trung bình của ngành Bán lẻ đa ngành là 7.10. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 32.07, thấp hơn 2.02% so với mức đỉnh gần đây là 32.72 và cao hơn 27.68% so với mức đáy gần đây là 23.20.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.15
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 3/27
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.48, cao hơn so với mức trung bình của ngành Bán lẻ đa ngành là 7.35. Mức giá mục tiêu trung bình của TJX Companies Inc là 155.00, với mức cao là 172.00 và mức thấp là 91.30.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.48
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 22 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
151.850
Giá mục tiêu
+7.17%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

9
Tổng
23
Trung bình
23
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
TJX Companies Inc
TJX
22
Target Corp
TGT
39
Costco Wholesale Corp
COST
37
Dollar General Corp
DG
31
Dollar Tree Inc
DLTR
28
BJ's Wholesale Club Holdings Inc
BJ
23
1
2

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.30, bằng mức trung bình của ngành Bán lẻ đa ngành là 7.30. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 146.43 và ngưỡng hỗ trợ ở 138.19, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.18
Thay đổi giá
0.12

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(4)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.527
Trung lập
RSI(14)
50.926
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
36.493
Trung lập
ATR(14)
2.083
Biến động thấp
CCI(14)
-62.471
Trung lập
Williams %R
62.439
Bán
TRIX(12,20)
0.061
Bán
StochRSI(14)
23.779
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
142.638
Bán
MA10
142.973
Bán
MA20
142.484
Bán
MA50
140.913
Mua
MA100
133.724
Mua
MA200
129.118
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Bán lẻ đa ngành là 7.19. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 92.97%, tương ứng mức tăng 0.41% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 100.64M cổ phần, chiếm 9.04% tổng số cổ phần, với mức tăng 2.86% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
100.64M
+0.72%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
63.60M
+0.24%
State Street Investment Management (US)
48.60M
+0.59%
Fidelity Management & Research Company LLC
33.01M
-1.61%
Wellington Management Company, LLP
32.64M
-5.28%
Geode Capital Management, L.L.C.
26.07M
+1.17%
Capital International Investors
15.05M
+1.54%
Norges Bank Investment Management (NBIM)
14.65M
+5.92%
Managed Account Advisors LLC
14.55M
+18.56%
JP Morgan Asset Management
12.74M
-2.98%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 9.95, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Bán lẻ đa ngành là 6.07. Giá trị beta của công ty là 0.90. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.95
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.90
VaR
+2.15%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+11.31%
Biến động 240 ngày
+21.47%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+2.71%
120 ngày
+2.71%
5 năm
+7.12%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-1.80%
120 ngày
-2.99%
5 năm
-6.73%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.76
120 ngày
+1.45
5 năm
+0.85

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+11.31%
3 năm
+11.31%
5 năm
+28.32%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.54
3 năm
+2.38
5 năm
+0.77
Độ lệch
240 ngày
+0.30
3 năm
+0.30
5 năm
+0.08

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+21.47%
5 năm
+25.37%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+1.55%
5 năm
+1.22%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+231.79%
240 ngày
+231.79%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+17.31%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+11.29%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.46%
120 ngày
+0.50%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+5.97%
60 ngày
-2.45%
120 ngày
+6.73%

Đối tác

Bán lẻ đa ngành
TJX Companies Inc
TJX Companies Inc
TJX
8.01 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Wayfair Inc
Wayfair Inc
W
8.09 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
PriceSmart Inc
PriceSmart Inc
PSMT
8.04 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Dollar Tree Inc
Dollar Tree Inc
DLTR
7.89 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ollie's Bargain Outlet Holdings Inc
Ollie's Bargain Outlet Holdings Inc
OLLI
7.82 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Revolve Group Inc
Revolve Group Inc
RVLV
7.66 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI