tradingkey.logo

TELUS Digital (Cda) Inc

TIXT

3.695USD

+0.015+0.41%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.03BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2019Q4
FY2019Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-50.98%50.00M
6.84%125.00M
-37.97%98.00M
56.25%100.00M
88.89%102.00M
17.00%117.00M
27.42%158.00M
-28.09%64.00M
-56.45%54.00M
7.53%100.00M
44.19%124.00M
-7.29%89.00M
244.44%124.00M
-8.55%93.00M
3.74%86.00M
--96.00M
--36.00M
113.66%101.70M
46.73%82.90M
--47.60M
--56.50M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-189.29%-25.00M
-242.11%-54.00M
-455.56%-32.00M
57.14%-3.00M
100.00%28.00M
11.76%38.00M
-84.75%9.00M
-112.50%-7.00M
-58.82%14.00M
-5.56%34.00M
156.52%59.00M
250.00%56.00M
1033.33%34.00M
71.43%36.00M
-16.67%23.00M
--16.00M
--3.00M
-23.08%21.00M
86.49%27.60M
--27.30M
--14.80M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
2.53%81.00M
1.19%85.00M
1.25%81.00M
-2.47%79.00M
0.00%79.00M
23.53%84.00M
31.15%80.00M
26.56%81.00M
21.54%79.00M
3.03%68.00M
-3.17%61.00M
-1.54%64.00M
3.17%65.00M
32.26%66.00M
29.63%63.00M
--65.00M
--63.00M
102.02%49.90M
100.83%48.60M
--24.70M
--24.20M
Các mục phi tiền mặt khác
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
---31.00M
---29.00M
-281.82%-20.00M
75.00%-2.00M
100.00%0.00
100.00%0.00
83.33%11.00M
38.46%-8.00M
---1.00M
70.59%-5.00M
--6.00M
---13.00M
--0.00
---17.00M
100.00%0.00
--0.00
---12.20M
--0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
-163.64%-7.00M
900.00%60.00M
-21.21%52.00M
104.76%43.00M
122.00%11.00M
185.71%6.00M
288.24%66.00M
153.85%21.00M
-1766.67%-50.00M
82.50%-7.00M
254.55%17.00M
-211.43%-39.00M
105.66%3.00M
-244.83%-40.00M
-650.00%-11.00M
--35.00M
---53.00M
-346.15%-11.60M
-78.26%2.00M
---2.60M
--9.20M
-Thay đổi các khoản phải thu
-16.67%15.00M
-216.67%-14.00M
120.00%3.00M
10.00%11.00M
550.00%18.00M
200.00%12.00M
-650.00%-15.00M
166.67%10.00M
---4.00M
--4.00M
---2.00M
---15.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
33.33%-14.00M
-100.00%0.00
166.67%8.00M
400.00%5.00M
0.00%-21.00M
112.50%17.00M
-25.00%3.00M
-90.00%1.00M
---21.00M
--8.00M
--4.00M
--10.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-350.00%-18.00M
321.43%31.00M
---12.00M
440.00%27.00M
88.89%-4.00M
-180.00%-14.00M
-100.00%0.00
112.50%5.00M
---36.00M
---5.00M
--1.00M
---40.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-33.33%10.00M
1333.33%37.00M
-27.27%56.00M
-200.00%-6.00M
50.00%15.00M
40.00%-3.00M
7600.00%77.00M
-25.00%6.00M
--10.00M
---5.00M
--1.00M
--8.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-66.67%1.00M
225.00%5.00M
200.00%1.00M
--2.00M
50.00%3.00M
---4.00M
50.00%-1.00M
--0.00
--2.00M
--0.00
---2.00M
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-50.98%50.00M
6.84%125.00M
-37.97%98.00M
56.25%100.00M
88.89%102.00M
17.00%117.00M
27.42%158.00M
-28.09%64.00M
-56.45%54.00M
7.53%100.00M
44.19%124.00M
-7.29%89.00M
244.44%124.00M
-8.55%93.00M
3.74%86.00M
--96.00M
--36.00M
113.66%101.70M
46.73%82.90M
--47.60M
--56.50M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
22.73%27.00M
-6.45%29.00M
25.00%25.00M
20.83%29.00M
57.14%22.00M
6.90%31.00M
-23.08%20.00M
-17.24%24.00M
-33.33%14.00M
-9.38%29.00M
-10.34%26.00M
20.83%29.00M
50.00%21.00M
50.23%32.00M
47.21%29.00M
--24.00M
--14.00M
29.09%21.30M
6.49%19.70M
--16.50M
--18.50M
Chi phí vốn
22.73%27.00M
-6.45%29.00M
25.00%25.00M
20.83%29.00M
57.14%22.00M
6.90%31.00M
-23.08%20.00M
-17.24%24.00M
-33.33%14.00M
-9.38%29.00M
-10.34%26.00M
20.83%29.00M
50.00%21.00M
50.23%32.00M
47.21%29.00M
--24.00M
--14.00M
29.09%21.30M
6.49%19.70M
--16.50M
--18.50M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
22.73%27.00M
-6.45%29.00M
25.00%25.00M
20.83%29.00M
57.14%22.00M
6.90%31.00M
-23.08%20.00M
-17.24%24.00M
-33.33%14.00M
-9.38%29.00M
-10.34%26.00M
20.83%29.00M
50.00%21.00M
50.23%32.00M
47.21%29.00M
--24.00M
--14.00M
29.09%21.30M
6.49%19.70M
--16.50M
--18.50M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
99.65%-3.00M
100.00%0.00
---1.00M
---1.00M
---850.00M
---1.00M
100.00%0.00
----
----
100.00%0.00
---11.00M
--0.00
--0.00
---1.69B
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
--0.00
--1.00M
----
--0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
----
--0.00
--7.00M
---20.00M
----
-100.00%0.00
----
----
----
1534.84%728.90M
--0.00
---50.80M
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-8.00%-27.00M
6.45%-29.00M
-19.05%-25.00M
-12.00%-28.00M
97.11%-25.00M
-3.33%-31.00M
-10.53%-21.00M
48.98%-25.00M
-4014.29%-864.00M
6.25%-30.00M
52.50%-19.00M
-104.17%-49.00M
-50.00%-21.00M
96.75%-32.00M
-103.05%-40.00M
---24.00M
---14.00M
-1362.56%-984.30M
-6.49%-19.70M
---67.30M
---18.50M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-24.00%-62.00M
27.96%-67.00M
46.26%-79.00M
-92.11%-73.00M
-106.05%-50.00M
1.06%-93.00M
-88.46%-147.00M
47.95%-38.00M
1601.82%826.00M
-25.33%-94.00M
-129.41%-78.00M
-1.39%-73.00M
-1.85%-55.00M
-108.32%-75.00M
38.96%-34.00M
---72.00M
---54.00M
5139.53%901.20M
-312.59%-55.70M
--17.20M
---13.50M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-24.49%-61.00M
26.88%-68.00M
46.94%-78.00M
-92.11%-73.00M
-105.93%-49.00M
-45.31%-93.00M
-88.46%-147.00M
47.95%-38.00M
1575.00%826.00M
-42.22%-64.00M
-160.00%-78.00M
-1.39%-73.00M
89.76%-56.00M
62.84%-45.00M
-370.27%-30.00M
---72.00M
---547.00M
-250.00%-121.10M
1750.00%11.10M
---34.60M
--600.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
0.00%1.00M
0.00%1.00M
-100.00%0.00
0.00%1.00M
0.00%1.00M
0.00%1.00M
--1.00M
0.00%1.00M
0.00%1.00M
0.00%1.00M
-100.00%0.00
--1.00M
-99.81%1.00M
-99.66%1.00M
--1.00M
--0.00
--525.00M
--296.60M
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
0.00%-2.00M
100.00%0.00
0.00%-1.00M
0.00%-1.00M
-100.00%-2.00M
96.77%-1.00M
---1.00M
0.00%-1.00M
---1.00M
0.00%-31.00M
100.00%0.00
---1.00M
100.00%0.00
-104.27%-31.00M
92.51%-5.00M
--0.00
---32.00M
1300.97%725.70M
-373.76%-66.80M
--51.80M
---14.10M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-24.00%-62.00M
27.96%-67.00M
46.26%-79.00M
-92.11%-73.00M
-106.05%-50.00M
1.06%-93.00M
-88.46%-147.00M
47.95%-38.00M
1601.82%826.00M
-25.33%-94.00M
-129.41%-78.00M
-1.39%-73.00M
-1.85%-55.00M
-108.32%-75.00M
38.96%-34.00M
---72.00M
---54.00M
5139.53%901.20M
-312.59%-55.70M
--17.20M
---13.50M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
37.01%174.00M
12.88%149.00M
6.29%152.00M
8.45%154.00M
1.60%127.00M
-7.69%132.00M
16.26%143.00M
-11.80%142.00M
8.70%125.00M
10.00%143.00M
3.36%123.00M
37.61%161.00M
-24.84%115.00M
-6.41%130.00M
-11.79%119.00M
--117.00M
--153.00M
66.75%138.90M
132.59%134.90M
--83.30M
--58.00M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-237.04%-37.00M
600.00%25.00M
72.73%-3.00M
-300.00%-2.00M
58.82%27.00M
72.22%-5.00M
-155.00%-11.00M
102.63%1.00M
-63.04%17.00M
-20.00%-18.00M
81.82%20.00M
-2000.00%-38.00M
227.78%46.00M
-210.29%-15.00M
175.00%11.00M
--2.00M
---36.00M
457.89%13.60M
-84.19%4.00M
---3.80M
--25.30M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--2.00M
-300.00%-4.00M
400.00%3.00M
---1.00M
-100.00%0.00
-66.67%2.00M
85.71%-1.00M
100.00%0.00
150.00%1.00M
700.00%6.00M
-600.00%-7.00M
-350.00%-5.00M
50.00%-2.00M
80.00%-1.00M
71.43%-1.00M
--2.00M
---4.00M
-284.62%-5.00M
-537.50%-3.50M
---1.30M
--800.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-11.04%137.00M
37.01%174.00M
12.88%149.00M
6.29%152.00M
8.45%154.00M
1.60%127.00M
-7.69%132.00M
16.26%143.00M
-11.80%142.00M
8.70%125.00M
10.00%143.00M
3.36%123.00M
37.61%161.00M
-24.59%115.00M
-6.41%130.00M
--119.00M
--117.00M
91.82%152.50M
66.75%138.90M
--79.50M
--83.30M
Dòng tiền tự do
-71.25%23.00M
11.63%96.00M
-47.10%73.00M
77.50%71.00M
100.00%80.00M
21.13%86.00M
40.82%138.00M
-33.33%40.00M
-61.17%40.00M
16.39%71.00M
71.93%98.00M
-16.67%60.00M
368.18%103.00M
-24.13%61.00M
-9.81%57.00M
--72.00M
--22.00M
158.52%80.40M
66.32%63.20M
--31.10M
--38.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI