tradingkey.logo

Tivic Health Systems Inc

TIVC

3.211USD

+0.011+0.33%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.27MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
46.64%-889.00K
23.06%-1.36M
24.80%-1.41M
47.25%-1.29M
31.33%-1.67M
20.34%-1.77M
32.50%-1.87M
-39.27%-2.44M
-11.90%-2.43M
19.31%-2.23M
-116.39%-2.77M
-222.65%-1.75M
-226.02%-2.17M
-380.84%-2.76M
-155.69%-1.28M
17.48%-543.00K
48.61%-665.00K
---574.00K
---501.00K
---658.00K
---1.29M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1.42%-1.50M
34.15%-1.48M
18.69%-1.43M
40.42%-1.27M
30.01%-1.48M
0.49%-2.24M
31.89%-1.76M
29.59%-2.13M
5.54%-2.12M
39.47%-2.25M
-11.38%-2.58M
-175.87%-3.02M
-65.19%-2.24M
-233.39%-3.72M
-148.13%-2.32M
-87.01%-1.09M
-35.33%-1.36M
---1.12M
---935.00K
---585.00K
---1.00M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
0.00%1.00K
-100.00%0.00
--1.00K
-75.00%1.00K
-50.00%1.00K
-33.33%2.00K
-100.00%0.00
100.00%4.00K
0.00%2.00K
50.00%3.00K
50.00%3.00K
0.00%2.00K
0.00%2.00K
0.00%2.00K
0.00%2.00K
0.00%2.00K
0.00%2.00K
--2.00K
--2.00K
--2.00K
--2.00K
Các mục phi tiền mặt khác
----
687.01%606.00K
-61.36%17.00K
-9.30%39.00K
-2.38%41.00K
83.33%77.00K
4.76%44.00K
22.86%43.00K
-6.67%42.00K
-97.99%42.00K
-96.48%42.00K
52.17%35.00K
-83.64%45.00K
552.81%2.09M
911.02%1.19M
21.05%23.00K
13850.00%275.00K
--320.00K
--118.00K
--19.00K
---2.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
282.21%512.00K
-267.77%-557.00K
74.38%-52.00K
74.04%-115.00K
35.84%-281.00K
355.38%332.00K
41.33%-203.00K
-139.66%-443.00K
-1116.67%-438.00K
84.95%-130.00K
-249.49%-346.00K
104.58%1.12M
-109.55%-36.00K
-593.71%-864.00K
-132.67%-99.00K
625.00%546.00K
214.24%377.00K
--175.00K
--303.00K
---104.00K
---330.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
-44.00%56.00K
-129.17%-55.00K
105.93%7.00K
20.45%53.00K
222.58%100.00K
-442.86%-24.00K
-3833.33%-118.00K
46.67%44.00K
203.33%31.00K
-69.57%7.00K
83.33%-3.00K
178.95%30.00K
9.09%-30.00K
125.56%23.00K
-130.51%-18.00K
-18.75%-38.00K
-175.00%-33.00K
---90.00K
--59.00K
---32.00K
---12.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
192.86%13.00K
-47.14%74.00K
-41.67%35.00K
73.33%-12.00K
82.50%-14.00K
237.25%140.00K
-16.67%60.00K
88.34%-45.00K
-344.44%-80.00K
26.62%-102.00K
--72.00K
-687.76%-386.00K
-357.14%-18.00K
-285.33%-139.00K
-100.00%0.00
-158.33%-49.00K
112.96%7.00K
--75.00K
--122.00K
--84.00K
---54.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-131.17%-24.00K
85.00%-15.00K
-195.83%-46.00K
226.32%62.00K
230.51%77.00K
-204.17%-100.00K
-28.36%48.00K
-91.36%19.00K
-133.71%-59.00K
112.66%96.00K
709.09%67.00K
77.42%220.00K
382.26%175.00K
-881.44%-758.00K
-157.89%-11.00K
752.63%124.00K
16.22%-62.00K
--97.00K
--19.00K
---19.00K
---74.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
---2.00K
--0.00
--0.00
--34.00K
--0.00
-100.00%0.00
----
----
----
-85.77%79.00K
58.85%-79.00K
--15.00K
----
--555.00K
---192.00K
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
46.64%-889.00K
23.06%-1.36M
24.80%-1.41M
47.25%-1.29M
31.33%-1.67M
20.34%-1.77M
32.50%-1.87M
-39.27%-2.44M
-11.90%-2.43M
19.31%-2.23M
-116.39%-2.77M
-222.65%-1.75M
-226.02%-2.17M
-380.84%-2.76M
-155.69%-1.28M
17.48%-543.00K
48.61%-665.00K
---574.00K
---501.00K
---658.00K
---1.29M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--24.00K
1466.67%94.00K
--0.00
--5.00K
--0.00
--6.00K
----
----
--0.00
--0.00
----
----
----
--0.00
Chi phí vốn
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--24.00K
1466.67%94.00K
--0.00
--5.00K
--0.00
--6.00K
----
----
--0.00
--0.00
----
----
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--24.00K
1466.67%94.00K
--0.00
--5.00K
--0.00
--6.00K
----
----
--0.00
--0.00
----
----
----
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---526.00K
----
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
---24.00K
-1466.67%-94.00K
--0.00
---5.00K
--0.00
---6.00K
----
----
--0.00
--0.00
----
----
----
--0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
234.43%82.00K
--1.18M
-102.21%-97.00K
7627.27%3.31M
-101.46%-61.00K
100.00%0.00
7723.21%4.38M
---44.00K
--4.17M
-103.92%-584.00K
-88.93%56.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
1420.63%14.89M
24.94%506.00K
327.87%1.57M
2110.00%221.00K
--979.00K
--405.00K
--366.00K
--10.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
11.39%450.00K
406.83%1.85M
--289.00K
--977.00K
--404.00K
--366.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--1.11M
-99.65%15.00K
--3.25M
-100.00%0.00
--0.00
--4.32M
--0.00
--4.19M
----
----
----
----
--14.89M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--10.00K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
0.00%56.00K
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
5500.00%56.00K
--0.00
--6.00K
--2.00K
--1.00K
--0.00
--0.00
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--109.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
55.74%-27.00K
--63.00K
-272.31%-112.00K
238.64%61.00K
-190.48%-61.00K
----
--65.00K
---44.00K
---21.00K
---584.00K
----
----
----
----
----
---289.00K
---74.00K
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
234.43%82.00K
--1.18M
-102.21%-97.00K
7627.27%3.31M
-101.46%-61.00K
100.00%0.00
7723.21%4.38M
---44.00K
--4.17M
-103.92%-584.00K
-88.93%56.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
1420.63%14.89M
24.94%506.00K
327.87%1.57M
2110.00%221.00K
--979.00K
--405.00K
--366.00K
--10.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-41.03%2.00M
-57.65%2.19M
38.89%3.69M
-67.72%1.67M
-3.47%3.40M
-18.32%5.17M
-70.62%2.66M
-52.16%5.17M
-72.89%3.52M
646.23%6.33M
457.55%9.05M
1700.17%10.80M
1142.82%12.97M
32.71%848.00K
120.82%1.62M
-41.58%600.00K
-54.82%1.04M
--639.00K
--735.00K
--1.03M
--2.31M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
22.81%-1.33M
89.46%-187.00K
-159.92%-1.50M
180.74%2.02M
-204.67%-1.73M
36.89%-1.77M
192.25%2.51M
-43.15%-2.51M
175.90%1.65M
-123.18%-2.81M
-251.10%-2.72M
-271.26%-1.75M
-389.64%-2.17M
2894.32%12.13M
-707.29%-775.00K
450.34%1.02M
65.42%-444.00K
--405.00K
---96.00K
---292.00K
---1.28M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-59.89%669.00K
-41.03%2.00M
-57.65%2.19M
38.89%3.69M
-67.72%1.67M
-3.47%3.40M
-18.32%5.17M
-70.62%2.66M
-52.16%5.17M
-72.89%3.52M
646.23%6.33M
457.55%9.05M
1700.17%10.80M
1142.82%12.97M
32.71%848.00K
120.82%1.62M
-41.58%600.00K
--1.04M
--639.00K
--735.00K
--1.03M
Dòng tiền tự do
----
----
24.80%-1.41M
47.77%-1.29M
33.89%-1.67M
20.34%-1.77M
32.63%-1.87M
-40.64%-2.46M
-15.92%-2.52M
---2.23M
---2.78M
-222.65%-1.75M
-226.92%-2.17M
----
----
---543.00K
48.61%-665.00K
----
----
----
---1.29M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI