tradingkey.logo

UP Fintech Holding Ltd

TIGR

9.400USD

-0.390-3.98%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.59BVốn hóa
20.22P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2018Q4
FY2017Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-969.54%-14.90M
--1.71M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
9.87%-2.12M
---2.35M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-0.07%118.53K
--118.61K
Thuế hoãn lại
-255.70%-1.25M
---350.67K
Các mục phi tiền mặt khác
-113.51%-33.08K
--244.92K
Thay đổi trong vốn lưu động
-406.74%-12.12M
--3.95M
-Thay đổi các khoản phải thu
-232.12%-3.21M
--2.43M
-Thay đổi chi phí trả trước
-78.41%-1.90M
---1.07M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
---7.07M
--0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--0.00
--0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-969.54%-14.90M
--1.71M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
364.96%420.85K
--90.51K
Chi phí vốn
364.96%420.85K
--90.51K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-1189.86%-20.00M
---1.55M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
151.22%474.90K
---927.12K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-666.20%-19.95M
---2.60M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
46.08%2.20M
--1.51M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
-100.00%0.00
--1.51M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--2.20M
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
46.08%2.20M
--1.51M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
322.03%73.73M
--17.47M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-5630.65%-32.63M
--590.02K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
114.70%4.29K
---29.19K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
127.57%41.10M
--18.06M
Dòng tiền tự do
-1043.99%-15.32M
--1.62M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI