tradingkey.logo

TIC

TIC
10.540USD
+0.330+3.23%
Đóng cửa 12/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.14BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của TIC nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
--19.02M
---6.49M
--32.79M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---13.89M
---233.00K
---25.79M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--51.10M
--29.54M
--28.60M
Thuế hoãn lại
---12.29M
---7.40M
---4.32M
Các mục phi tiền mặt khác
--8.29M
--2.80M
--1.59M
Thay đổi trong vốn lưu động
---21.98M
---33.92M
--30.78M
-Thay đổi các khoản phải thu
---13.60M
---44.49M
--31.86M
-Thay đổi chi phí trả trước
---6.94M
--4.08M
--4.31M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
---52.52M
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
---2.74M
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
--19.02M
---6.49M
--32.79M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--6.29M
--7.57M
--4.18M
Chi phí vốn
--8.69M
--8.02M
--4.48M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--6.29M
--7.57M
--4.18M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
---821.74M
---8.63M
---8.03M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--16.66M
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---828.04M
---16.19M
---12.21M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--844.17M
---4.70M
---5.61M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--867.34M
---4.70M
---4.44M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---23.17M
--0.00
---1.17M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--844.17M
---4.70M
---5.61M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--130.06M
--155.74M
--139.13M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--34.38M
---25.68M
--16.61M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
---786.00K
--1.70M
--1.63M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--164.43M
--130.06M
--155.74M
Dòng tiền tự do
--10.33M
---14.51M
--28.32M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI