tradingkey.logo

Theratechnologies Inc

THTX
3.390USD
0.000
Đóng cửa 11/06, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
155.87MVốn hóa
LỗP/E TTM

Theratechnologies Inc

3.390
0.000
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Theratechnologies Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-25

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Theratechnologies Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
95 / 175
Xếp hạng tổng thể
236 / 4715
Ngành
Dược phẩm

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
7.250
Giá mục tiêu
+113.86%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Theratechnologies Inc

Điểm mạnhRủi ro
Theratechnologies Inc. is a Canada-based clinical-stage biopharmaceutical company. The Company is focused on the development and commercialization of therapies addressing unmet medical needs. It markets prescription products for people with human immunodeficiency viruses (HIV) in the United States. The Company's research pipeline focuses on specialized therapies addressing unmet medical needs in HIV, nonalcoholic steatohepatitis (NASH) and oncology. Its medicines include Trogarzo and EGRIFTA SV (tesamorelin for injection). Trogarzo (ibalizumab-uiyk) injection is a long-acting monoclonal antibody which binds to domain 2 of the CD4 T cell receptors. EGRIFTA SV (tesamorelin for injection) is approved in the United States for the reduction of excess abdominal fat in people with HIV who have lipodystrophy. Its portfolio includes Phase I clinical trial of sudocetaxel zendusortide (TH1902), a novel peptide-drug conjugate (PDC), in patients with advanced ovarian cancer.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 85.87M USD.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -18.27, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 22.32M, giảm 4.58% so với quý trước.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.45.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-25

Doanh thu quý gần nhất đạt 17.73M, phản ánh mức giảm 19.48% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 552.08% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.16
Thay đổi giá
0

Tài chính

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

Hiệu quả hoạt động

Tiềm năng tăng trưởng

Lợi nhuận cổ đông

Định giá công ty của Theratechnologies Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-25

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 4.88. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -18.27, thấp hơn -89.40% so với mức đỉnh gần đây là -1.94 và cao hơn 39.54% so với mức đáy gần đây là -11.05.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
2.8

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 95/175
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-25

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.78. Mức giá mục tiêu trung bình của Theratechnologies Inc là 3.80, với mức cao là 3.80 và mức thấp là 3.80.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-25

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.54, cao hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 6.44. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 3.45 và ngưỡng hỗ trợ ở 3.29, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.47
Thay đổi giá
0.07

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.009
Mua
RSI(14)
82.917
Quá mua
STOCH(KDJ)(9,3,3)
87.484
Quá mua
ATR(14)
0.031
Biến động cao
CCI(14)
208.377
Quá mua
Williams %R
7.143
Quá mua
TRIX(12,20)
0.141
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
3.340
Mua
MA10
3.321
Mua
MA20
3.289
Mua
MA50
3.232
Mua
MA100
2.948
Mua
MA200
2.374
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-25

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Worth Venture Partners, LLC
533.40K
-7.54%
National Bank of Canada
222.87K
+13.09%
Stonepine Capital Management, LLC
189.05K
+632.05%
SEB Investment Management AB
132.64K
--
Dimensional Fund Advisors, L.P.
107.48K
+260.12%
Harbour Investments, Inc
96.04K
-0.07%
Susquehanna International Group, LLP
80.67K
--
Stifel, Nicolaus & Company, Incorporated
79.60K
-0.62%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-25

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.85, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dược phẩm là 4.09. Giá trị beta của công ty là 0.76. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.85
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.76
VaR
+6.64%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+34.96%
Biến động 240 ngày
+97.73%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+35.59%
120 ngày
+45.86%
5 năm
+47.57%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-2.54%
120 ngày
-8.39%
5 năm
-36.02%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.35
120 ngày
+2.13
5 năm
+0.16

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+34.96%
3 năm
+90.15%
5 năm
+94.53%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+5.09
3 năm
-0.20
5 năm
-0.13
Độ lệch
240 ngày
+4.02
3 năm
+1.72
5 năm
+1.80

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+97.73%
5 năm
+98.92%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.18%
5 năm
+10.52%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+729.01%
240 ngày
+729.01%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+72.60%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+66.80%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.15%
120 ngày
+4.35%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-45.46%
60 ngày
-9.48%
120 ngày
+242.16%

Đối tác

Dược phẩm
Theratechnologies Inc
Theratechnologies Inc
THTX
5.88 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Regeneron Pharmaceuticals Inc
Regeneron Pharmaceuticals Inc
REGN
8.79 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ligand Pharmaceuticals Inc
Ligand Pharmaceuticals Inc
LGND
8.74 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Innoviva Inc
Innoviva Inc
INVA
8.68 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Collegium Pharmaceutical Inc
Collegium Pharmaceutical Inc
COLL
8.68 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Gilead Sciences Inc
Gilead Sciences Inc
GILD
8.59 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI