tradingkey.logo

Thryv Holdings Inc

THRY

11.790USD

-0.240-2.00%
Đóng cửa 07/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
515.56MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2015Q3
FY2015Q2
FY2015Q1
FY2014Q4
FY2014Q3
FY2014Q2
FY2014Q1
FY2013Q4
FY2013Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-292.74%-10.48M
-41.35%26.14M
-21.63%35.98M
-12.60%22.22M
-83.17%5.44M
0.51%44.58M
-2.97%45.91M
-7.80%25.43M
10.17%32.31M
-9.54%44.35M
19.08%47.32M
-59.21%27.58M
106.47%29.33M
-15.73%49.03M
-48.20%39.74M
29.43%67.60M
-68.88%14.20M
--58.18M
--76.72M
-11.05%52.23M
-29.60%45.64M
--58.71M
--64.83M
-38.83%63.00M
-11.76%90.00M
-54.00%46.00M
-24.55%83.00M
-7.21%103.00M
--102.00M
--100.00M
--110.00M
--111.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-214.17%-9.62M
103.06%7.88M
-255.21%-96.07M
-65.28%5.55M
-9.56%8.42M
-410.54%-257.54M
-303.66%-27.05M
-72.45%15.98M
-72.21%9.31M
-1091.45%-50.45M
-62.72%13.28M
138.11%58.00M
-8.20%33.51M
-95.37%5.09M
24668.28%35.62M
112.48%24.36M
29.91%36.51M
--109.80M
---145.00K
243.13%11.46M
-18.52%28.10M
--3.34M
--34.49M
-13.56%-67.00M
50.59%-42.00M
28.05%-59.00M
74.11%-145.00M
56.30%-59.00M
---85.00M
---82.00M
---560.00M
---135.00M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-20.87%11.52M
-95.92%11.64M
503.54%95.61M
-10.18%14.07M
-5.69%14.55M
129.16%285.16M
-32.28%15.84M
-24.73%15.67M
-29.76%15.43M
401.81%124.44M
-24.66%23.39M
-37.90%20.81M
11.42%21.97M
-39.72%24.80M
-15.25%31.05M
-39.97%33.52M
-47.87%19.72M
--41.14M
--36.64M
-2.54%55.84M
-27.98%37.82M
--57.29M
--52.52M
-37.27%101.00M
-36.02%103.00M
-34.16%106.00M
-77.11%160.00M
-33.47%161.00M
--161.00M
--161.00M
--699.00M
--242.00M
Thuế hoãn lại
3.99%-2.99M
147.79%6.55M
23.07%12.24M
-180.83%-20.95M
-85.67%-3.11M
-269.22%-13.71M
253.68%9.94M
32.68%-7.46M
70.46%-1.68M
-78.33%8.10M
-1.35%-6.47M
70.98%-11.08M
57.20%-5.67M
135.61%37.38M
-3157.14%-6.38M
-45.55%-38.19M
16.73%-13.25M
---104.98M
---196.00K
-1069.82%-26.24M
30.59%-15.91M
---2.24M
---22.92M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-40.95%8.52M
-276.88%-15.47M
-17.55%11.21M
17.29%17.40M
157.79%14.44M
127.87%8.75M
217.79%13.59M
566.46%14.84M
172.11%5.60M
-345.63%-31.39M
-28.62%4.28M
-148.33%-3.18M
-73.15%2.06M
-135.50%-7.04M
-87.19%5.99M
-71.89%6.58M
-57.15%7.67M
--19.84M
--46.79M
94.63%23.41M
-36.17%17.89M
--12.03M
--28.03M
444.44%31.00M
3.45%30.00M
180.00%28.00M
137.38%40.00M
89.02%-9.00M
--29.00M
--10.00M
---107.00M
---82.00M
Thay đổi trong vốn lưu động
24.89%-25.65M
-44.65%9.07M
-75.16%6.98M
99.32%-204.00K
-1849.43%-34.15M
251.02%16.38M
233.32%28.12M
26.13%-30.13M
92.84%-1.75M
-23.07%-10.85M
129.62%8.44M
-201.19%-40.79M
36.32%-24.47M
16.43%-8.81M
-301.24%-28.48M
388.51%40.31M
-67.34%-38.42M
---10.55M
---7.10M
45.25%-13.97M
32.61%-22.96M
---25.52M
---34.07M
-130.00%-3.00M
80.00%-1.00M
-372.73%-30.00M
-66.67%26.00M
-88.24%10.00M
---5.00M
--11.00M
--78.00M
--85.00M
-Thay đổi các khoản phải thu
248.75%16.99M
288.16%11.95M
-52.70%16.29M
-22.31%7.13M
-168.26%-11.42M
-250.26%-6.35M
1812.10%34.44M
257.10%9.18M
251.06%16.73M
-84.56%4.23M
108.89%1.80M
-94.24%2.57M
-139.15%-11.08M
2.07%27.37M
-144.27%-20.27M
308.44%44.60M
399.61%28.29M
--26.81M
--45.78M
-192.05%-21.40M
-74.32%-9.44M
--23.25M
---5.42M
-91.67%1.00M
450.00%7.00M
-89.19%4.00M
-108.22%-6.00M
-91.18%12.00M
---2.00M
--37.00M
--73.00M
--136.00M
-Thay đổi chi phí trả trước
-13.78%-20.67M
150.20%8.22M
-73.62%3.54M
-69.50%7.55M
-23.78%-18.17M
-17.22%-16.37M
56.48%13.40M
66.88%24.77M
-112.12%-14.68M
-250.70%-13.97M
95.37%8.56M
332.59%14.84M
37.08%-6.92M
19.48%9.27M
161.22%4.38M
-54.44%3.43M
-43.67%-11.00M
--7.76M
---7.16M
42.75%7.53M
36.35%-7.66M
--5.28M
---12.03M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-288.22%-22.34M
-148.28%-12.42M
33.36%-16.54M
125.46%8.18M
11.68%-5.75M
719.91%25.72M
-231.57%-24.82M
-63.17%-32.14M
33.35%-6.51M
93.25%-4.15M
43.49%-7.48M
-220.66%-19.70M
85.51%-9.78M
-216.78%-61.51M
6.92%-13.24M
149.35%16.32M
-98.52%-67.46M
---19.42M
---14.23M
-1849.50%-33.08M
38.42%-33.98M
---1.70M
---55.18M
-5.26%-20.00M
-1800.00%-19.00M
-17.50%-47.00M
760.00%33.00M
5.00%-19.00M
---1.00M
---40.00M
---5.00M
---20.00M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---3.50M
--198.00K
-86.94%230.00K
2294.29%3.07M
--1.76M
---140.00K
-5.26%18.00M
300.00%12.00M
30.00%13.00M
600.00%5.00M
186.36%19.00M
--3.00M
--10.00M
---1.00M
---22.00M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-68.97%369.00K
-90.14%1.32M
-27.48%3.70M
27.76%-23.07M
-56.14%1.19M
339.62%13.38M
-8.24%5.10M
17.04%-31.94M
-17.92%2.71M
-82.16%3.04M
43.83%5.56M
-145.19%-38.50M
29.68%3.30M
9705.17%17.06M
218.39%3.86M
-1728.17%-15.70M
194.86%2.55M
--174.00K
---3.26M
97.65%-859.00K
-68.55%-2.69M
---36.49M
---1.59M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-292.74%-10.48M
-41.35%26.14M
-21.63%35.98M
-12.60%22.22M
-83.17%5.44M
0.51%44.58M
-2.97%45.91M
-7.80%25.43M
10.17%32.31M
-9.54%44.35M
19.08%47.32M
-59.21%27.58M
106.47%29.33M
-15.73%49.03M
-48.20%39.74M
29.43%67.60M
-68.88%14.20M
--58.18M
--76.72M
-11.05%52.23M
-29.60%45.64M
--58.71M
--64.83M
-38.83%63.00M
-11.76%90.00M
-54.00%46.00M
-24.55%83.00M
-7.21%103.00M
--102.00M
--100.00M
--110.00M
--111.00M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-2.65%7.08M
-15.92%8.81M
-4.54%8.50M
0.81%8.95M
41.71%7.28M
5.93%10.47M
-8.18%8.90M
57.20%8.88M
28.43%5.14M
42891.30%9.89M
69.00%9.70M
-46.63%5.65M
9.02%4.00M
-99.79%23.00K
43.06%5.74M
174.70%10.58M
-51.86%3.67M
--10.73M
--4.01M
-1.51%3.85M
533.94%7.62M
--3.91M
--1.20M
-66.67%2.00M
-83.33%1.00M
0.00%3.00M
-433.33%-10.00M
-33.33%6.00M
--6.00M
--3.00M
--3.00M
--9.00M
Chi phí vốn
-2.65%7.08M
-15.92%8.81M
-4.54%8.50M
0.81%8.95M
41.71%7.28M
5.93%10.47M
-8.18%8.90M
57.20%8.88M
28.43%5.14M
45.50%9.89M
69.00%9.70M
-46.94%5.65M
9.02%4.00M
-36.65%6.80M
41.50%5.74M
176.33%10.65M
-59.79%3.67M
--10.73M
--4.05M
-1.53%3.85M
346.50%9.12M
--3.91M
--2.04M
-66.67%2.00M
0.00%6.00M
0.00%3.00M
0.00%3.00M
-33.33%6.00M
--6.00M
--3.00M
--3.00M
--9.00M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-2.65%7.08M
-15.92%8.81M
-4.54%8.50M
0.81%8.95M
41.71%7.28M
5.93%10.47M
-8.18%8.90M
57.20%8.88M
28.43%5.14M
42891.30%9.89M
69.00%9.70M
-46.63%5.65M
9.02%4.00M
-99.79%23.00K
43.06%5.74M
174.70%10.58M
-51.86%3.67M
--10.73M
--4.01M
-1.51%3.85M
533.94%7.62M
--3.91M
--1.20M
-66.67%2.00M
-83.33%1.00M
0.00%3.00M
-433.33%-10.00M
-33.33%6.00M
--6.00M
--3.00M
--3.00M
--9.00M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
---143.00K
---76.89M
--0.00
100.00%0.00
----
--0.00
100.00%0.00
-1049.48%-8.90M
100.00%0.00
--0.00
98.64%-16.00K
---774.00K
87.37%-22.00M
--0.00
---1.18M
--0.00
---174.19M
----
----
----
----
--0.00
---147.00K
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
----
---10.00K
--2.00K
---217.00K
----
----
----
----
----
---1.19M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
0.69%-7.23M
-717.38%-85.69M
4.52%-8.50M
50.25%-8.95M
-41.71%-7.28M
-6.03%-10.48M
8.35%-8.90M
-180.15%-17.99M
80.25%-5.14M
-713.83%-9.89M
-40.40%-9.71M
39.31%-6.42M
85.38%-26.00M
88.67%-1.22M
-72.48%-6.92M
-174.70%-10.58M
-2234.09%-177.86M
---10.73M
---4.01M
1.51%-3.85M
-464.86%-7.62M
---3.91M
---1.35M
66.67%-2.00M
83.33%-1.00M
0.00%-3.00M
433.33%10.00M
33.33%-6.00M
---6.00M
---3.00M
---3.00M
---9.00M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
888.13%12.28M
306.23%64.66M
6.06%-34.93M
49.96%-8.96M
90.86%-1.56M
6.13%-31.36M
-2.68%-37.19M
35.78%-17.90M
-367.07%-17.05M
31.03%-33.40M
-0.70%-36.22M
59.21%-27.87M
-96.67%6.39M
-3.44%-48.43M
50.42%-35.96M
-42.36%-68.32M
595.20%191.80M
---46.82M
---72.53M
86.75%-47.99M
-117.95%-38.73M
---362.25M
--215.79M
38.78%-60.00M
46.51%-69.00M
41.89%-43.00M
63.78%-67.00M
12.50%-98.00M
---129.00M
---74.00M
---185.00M
---112.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
661.35%13.90M
27.69%-24.26M
34.48%-34.98M
64.29%-7.66M
85.71%-2.48M
4.97%-33.55M
-45.20%-53.38M
31.60%-21.45M
-412.28%-17.32M
42.86%-35.30M
0.21%-36.77M
57.42%-31.37M
-97.14%5.55M
-8.42%-61.78M
49.52%-36.84M
-88.23%-73.66M
1237.72%193.83M
---56.99M
---72.98M
-151.68%-39.13M
-107.87%-17.04M
--75.73M
--216.53M
38.78%-60.00M
46.09%-69.00M
48.65%-38.00M
63.59%-67.00M
12.50%-98.00M
---128.00M
---74.00M
---184.00M
---112.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--87.40M
--0.00
---499.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--445.00K
---8.86M
---21.77M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
100.00%0.00
----
----
----
-100.05%-1.00K
2095.09%12.07M
1.71%3.56M
-68.18%267.00K
-90.93%1.90M
--550.00K
--3.50M
--839.00K
--20.97M
----
----
----
----
--6.00K
--0.00
--76.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-276.47%-1.62M
-30.81%1.52M
-98.96%43.00K
---795.00K
--918.00K
--2.19M
--4.12M
----
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
-174.86%-7.61M
--879.00K
--5.34M
---2.04M
--10.17M
----
----
----
---437.98M
---737.00K
--0.00
100.00%0.00
---5.00M
100.00%0.00
--0.00
---1.00M
----
---1.00M
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
888.13%12.28M
306.23%64.66M
6.06%-34.93M
49.96%-8.96M
90.86%-1.56M
6.13%-31.36M
-2.68%-37.19M
35.78%-17.90M
-367.07%-17.05M
31.03%-33.40M
-0.70%-36.22M
59.21%-27.87M
-96.67%6.39M
-3.44%-48.43M
50.42%-35.96M
-42.36%-68.32M
595.20%191.80M
---46.82M
---72.53M
86.75%-47.99M
-117.95%-38.73M
---362.25M
--215.79M
38.78%-60.00M
46.51%-69.00M
41.89%-43.00M
63.78%-67.00M
12.50%-98.00M
---129.00M
---74.00M
---185.00M
---112.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-13.49%17.76M
-18.15%13.87M
19.34%21.00M
-41.42%16.41M
12.93%20.53M
3.78%16.95M
10.47%17.59M
17.64%28.01M
34.10%18.18M
29.06%16.33M
-13.56%15.93M
-20.21%23.81M
463.47%13.56M
614.62%12.66M
1059.60%18.43M
2380.55%29.84M
25.84%2.41M
--1.77M
--1.59M
-99.62%1.20M
-94.40%1.91M
--313.44M
--34.17M
30.82%191.00M
-4.47%171.00M
9.62%171.00M
-38.03%145.00M
-40.16%146.00M
--179.00M
--156.00M
--234.00M
--244.00M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-28.76%-5.31M
8.61%3.89M
-1006.21%-7.12M
144.06%4.59M
-141.92%-4.12M
93.88%3.58M
-258.23%-644.00K
-32.14%-10.41M
-4.12%9.83M
104.88%1.85M
107.05%407.00K
30.95%-7.88M
-62.63%10.25M
41.89%901.00K
-3270.33%-5.77M
-3057.25%-11.41M
3969.53%27.43M
--635.00K
--182.00K
100.13%386.00K
-100.25%-709.00K
---307.45M
--279.27M
200.00%1.00M
160.61%20.00M
-100.00%0.00
133.33%26.00M
90.00%-1.00M
---33.00M
--23.00M
---78.00M
---10.00M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
117.15%124.00K
-245.71%-1.22M
170.24%328.00K
450.00%275.00K
-149.31%-723.00K
7.28%840.00K
52.49%-467.00K
104.28%50.00K
-153.60%-290.00K
-48.25%783.00K
62.58%-983.00K
-942.86%-1.17M
176.52%541.00K
--1.51M
---2.63M
---112.00K
---707.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-24.10%12.45M
-13.49%17.76M
-18.15%13.87M
19.34%21.00M
-41.42%16.41M
12.93%20.53M
3.78%16.95M
10.47%17.59M
17.64%28.01M
34.10%18.18M
29.06%16.33M
-13.56%15.93M
-20.21%23.81M
463.47%13.56M
614.62%12.66M
1059.60%18.43M
2380.55%29.84M
--2.41M
--1.77M
-73.46%1.59M
-99.62%1.20M
--5.99M
--313.44M
32.41%192.00M
30.82%191.00M
-4.47%171.00M
9.62%171.00M
-38.03%145.00M
--146.00M
--179.00M
--156.00M
--234.00M
Dòng tiền tự do
-854.67%-17.57M
-49.17%17.34M
-25.75%27.48M
-19.79%13.27M
-106.77%-1.84M
-1.04%34.10M
-1.63%37.01M
-24.55%16.55M
7.29%27.18M
-18.40%34.46M
10.65%37.62M
-61.50%21.93M
140.39%25.33M
-11.00%42.24M
-53.21%34.00M
17.73%56.95M
-71.15%10.54M
--47.45M
--72.66M
-11.72%48.38M
-41.83%36.52M
--54.80M
--62.78M
-37.11%61.00M
-12.50%84.00M
-55.67%43.00M
-25.23%80.00M
-4.90%97.00M
--96.00M
--97.00M
--107.00M
--102.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI