tradingkey.logo

International Tower Hill Mines Ltd

THM

1.510USD

+0.030+2.03%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
313.91MVốn hóa
LỗP/E TTM

International Tower Hill Mines Ltd

1.510

+0.030+2.03%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-18

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối yếu. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường chứng khoán, công ty vẫn thể hiện các chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
106 / 141
Xếp hạng tổng thể
410 / 4721
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
International Tower Hill Mines Ltd. is a Canada-based company. The Company is in the business of acquiring, exploring and evaluating mineral properties, and either joint venturing or developing these properties further or disposing of them when the evaluation is completed. The Company has a 100% interest in its Livengood Gold Project located along the paved Elliott Highway, 70 miles north of Fairbanks, Alaska. The Livengood property is located in the Tintina gold belt approximately 70 miles (113 kilometers) northwest of Fairbanks, Alaska. The property consists of land leased from the Alaska Mental Health Trust, a number of smaller private mineral leases, Alaska state mining claims purchased or located by the Company and patented ground held by the Company. Its subsidiaries include Tower Hill Mines, Inc., Tower Hill Mines (US) LLC, and Livengood Placers, Inc.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 18.33 USD.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 5.39, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 70.27M, giảm 5.94% so với quý trước.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 1.29.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-18

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.47, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.21. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.47
Thay đổi giá
0

Tài chính

2.04

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.56

Hiệu quả hoạt động

4.00

Tiềm năng tăng trưởng

6.71

Lợi nhuận cổ đông

7.03

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-18

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 1.34. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -71.33, thấp hơn -61.31% so với mức đỉnh gần đây là -27.60 và cao hơn 49.41% so với mức đáy gần đây là -36.09.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 106/141
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-18

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.61.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-18

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.06, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 8.30. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 1.72 và ngưỡng hỗ trợ ở 1.20, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.06
Thay đổi giá
0.06

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(4)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.019
Trung lập
RSI(14)
55.523
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
46.462
Bán
ATR(14)
0.133
Biến động cao
CCI(14)
-62.167
Trung lập
Williams %R
47.031
Trung lập
TRIX(12,20)
0.967
Bán
StochRSI(14)
17.585
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
1.553
Bán
MA10
1.539
Bán
MA20
1.477
Mua
MA50
1.293
Mua
MA100
1.067
Mua
MA200
0.800
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-18

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Paulson & Co. Inc.
Star Investors
70.24M
+9.41%
The Electrum Group LLC
28.77M
--
Sprott Asset Management LP
19.78M
-8.50%
Kopernik Global Investors, LLC
14.45M
+3.58%
Herr Investment Group LLC
1.78M
-13.38%
Morgan Stanley & Co. LLC
407.81K
+29.64%
Drescher (Anton Johann)
731.68K
--
SEI Investments Management Corporation
600.83K
--
Konwave AG
740.65K
--
Russell Investments Trust Company
811.51K
-28.30%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-18

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.05, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 4.46. Giá trị beta của công ty là 0.97. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.05
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.95
VaR
+6.64%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+42.22%
Biến động 240 ngày
+95.81%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+15.00%
120 ngày
+27.18%
5 năm
+33.31%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-8.92%
120 ngày
-8.92%
5 năm
-14.46%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+3.20
120 ngày
+2.15
5 năm
+0.37
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+42.22%
3 năm
+53.38%
5 năm
+77.93%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+3.86
3 năm
+1.50
5 năm
+0.01
Độ lệch
240 ngày
+1.09
3 năm
+1.10
5 năm
+1.05
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+95.81%
5 năm
+89.22%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.27%
5 năm
+3.50%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+555.80%
240 ngày
+555.80%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+68.76%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+43.63%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.18%
120 ngày
+0.21%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+129.01%
60 ngày
+66.04%
120 ngày
+89.18%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
International Tower Hill Mines Ltd
International Tower Hill Mines Ltd
THM
4.08 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Osisko Gold Royalties Ltd
Osisko Gold Royalties Ltd
OR
7.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Royal Gold Inc
Royal Gold Inc
RGLD
7.50 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Agnico Eagle Mines Ltd
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
7.44 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carpenter Technology Corp
Carpenter Technology Corp
CRS
7.44 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Triple Flag Precious Metals Corp
Triple Flag Precious Metals Corp
TFPM
7.42 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI