tradingkey.logo

Target Hospitality Corp

TH

8.010USD

-0.100-1.23%
Đóng cửa 07/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
795.91MVốn hóa
17.92P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
FY2017Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-92.21%3.94M
-20.21%30.55M
-34.85%31.43M
-29.85%39.10M
248.21%50.59M
-19.88%38.29M
-81.53%48.24M
104.85%55.75M
147.51%14.53M
827.58%47.79M
552.88%261.19M
-59.65%27.21M
-282.30%-30.58M
-71.68%5.15M
1137.43%40.01M
355.43%67.44M
-175.81%-8.00M
11.82%18.19M
-87.22%3.23M
-41.98%14.81M
256.43%10.55M
7219.97%16.27M
15596.70%25.30M
44903.55%25.52M
-3460.78%-6.75M
---228.46K
---163.27K
---56.96K
---189.43K
--0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-131.69%-6.46M
-66.85%12.54M
-55.91%20.09M
-60.42%18.39M
-53.49%20.38M
19.86%37.84M
139.61%45.58M
103.29%46.45M
8771.46%43.83M
1027.97%31.57M
184.89%19.02M
2600.11%22.85M
103.76%494.00K
130.39%2.80M
184.86%6.68M
93.56%-914.00K
-445.65%-13.14M
-14056.06%-9.21M
-182.22%-7.87M
-234.22%-14.20M
127.19%3.80M
-89.64%66.00K
557.45%9.57M
804.64%10.58M
-1964.21%-13.98M
16835.08%636.94K
--1.46M
--1.17M
--749.86K
---3.81K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-5.47%17.64M
-9.27%17.47M
-16.43%17.96M
-14.29%18.71M
-12.78%18.67M
-3.75%19.25M
39.37%21.49M
41.35%21.83M
27.42%21.40M
12.53%20.00M
-15.75%15.42M
-14.21%15.45M
2.19%16.80M
11.80%17.78M
11.97%18.30M
10.09%18.00M
-3.39%16.43M
-1.96%15.90M
7.24%16.35M
18.72%16.36M
24.50%17.01M
--16.22M
--15.24M
--13.78M
--13.66M
----
----
----
----
----
Thuế hoãn lại
-74.94%-1.53M
-174.69%-3.49M
-110.46%-1.41M
-83.33%1.97M
-111.08%-874.00K
-68.79%4.67M
57.67%13.51M
110.38%11.83M
988.00%7.89M
1074.57%14.96M
548.11%8.57M
1534.95%5.63M
141.79%725.00K
142.82%1.27M
142.52%1.32M
85.11%-392.00K
-4857.14%-1.73M
-288.05%-2.98M
-206.80%-3.11M
-174.43%-2.63M
98.28%-35.00K
--1.58M
--2.91M
--3.54M
---2.04M
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
75.93%5.17M
286.22%3.59M
-54.49%3.58M
-32.51%3.29M
-35.50%2.94M
-112.84%-1.93M
-63.56%7.86M
655.35%4.87M
74.11%4.56M
1358.00%15.03M
4010.29%21.58M
-83.03%645.00K
23.95%2.62M
-48.01%1.03M
-71.39%525.00K
40.69%3.80M
115.39%2.11M
7.07%1.98M
23.15%1.83M
90.61%2.70M
-65.94%981.00K
--1.85M
--1.49M
--1.42M
--2.88M
-100.00%0.00
--0.00
----
----
--3.81K
Thay đổi trong vốn lưu động
-286.66%-12.63M
95.81%-786.00K
76.76%-10.45M
85.91%-4.65M
109.85%6.77M
52.30%-18.77M
-123.90%-44.97M
-71.39%-33.02M
-26.20%-68.69M
-104.83%-39.36M
1545.32%188.16M
-142.38%-19.27M
-337.68%-54.42M
-262.54%-19.21M
339.95%11.44M
294.24%45.46M
-2.84%-12.44M
205.45%11.82M
-4.38%-4.77M
388.44%11.53M
-66.26%-12.09M
-1327.03%-11.21M
-31707.73%-4.57M
-3445.44%-4.00M
-18471.57%-7.27M
--913.59K
---14.36K
--119.51K
---39.16K
----
-Thay đổi các khoản phải thu
-157.57%-7.63M
75.64%-1.98M
112.85%788.00K
1121.59%5.54M
220.43%13.25M
-1495.87%-8.12M
-116.78%-6.13M
98.53%-542.00K
13.89%-11.01M
-111.66%-509.00K
972.07%36.53M
-6556.99%-36.93M
-628.62%-12.78M
7.32%4.37M
-151.19%-4.19M
-86.63%572.00K
-223.62%-1.75M
602.97%4.07M
187.02%8.18M
66.49%4.28M
-127.46%-542.00K
---809.00K
--2.85M
--2.57M
--1.97M
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
-25.60%1.15M
-20.47%-2.99M
-875.00%-546.00K
114.11%2.12M
-66.49%1.55M
73.55%-2.48M
98.07%-56.00K
-10.47%992.00K
336.70%4.63M
-262.84%-9.38M
-1013.03%-2.91M
9.16%1.11M
56.80%1.06M
-16.17%-2.59M
-133.21%-261.00K
734.38%1.01M
171.23%676.00K
-57.65%-2.23M
281.55%786.00K
-116.95%-160.00K
-124.88%-949.00K
-6477.60%-1.41M
742.19%206.00K
3759.36%944.00K
-187.28%-422.00K
--22.14K
--24.46K
--24.46K
---146.89K
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
10.19%-4.74M
-34.62%5.72M
-2130.31%-5.83M
-267.94%-8.18M
78.26%-5.28M
48.68%8.74M
-77.24%287.00K
-71.05%4.87M
-38.10%-24.29M
-52.50%5.88M
119.94%1.26M
12.03%16.82M
-57.82%-17.59M
27.89%12.38M
57.79%-6.32M
43.95%15.01M
-172.25%-11.15M
350.22%9.68M
-299.12%-14.98M
336.88%10.43M
14.73%-4.09M
-534.01%-3.87M
-9568.94%-3.75M
-4732.49%-4.40M
-4556.47%-4.80M
--891.45K
---38.81K
--95.05K
--107.73K
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
169.42%311.00K
102.15%299.00K
93.51%-2.32M
95.01%-1.77M
98.72%-448.00K
60.91%-13.94M
-123.37%-35.75M
-6160.88%-35.37M
-36.52%-34.98M
-6.65%-35.66M
606.07%152.96M
-101.99%-565.00K
-3891.59%-25.63M
-4430.08%-33.43M
2199.68%21.66M
1119.02%28.45M
87.75%-642.00K
77.66%-738.00K
157.13%942.00K
-16.33%-2.79M
-36.97%-5.24M
---3.30M
---1.65M
---2.40M
---3.83M
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-92.21%3.94M
-20.21%30.55M
-34.85%31.43M
-29.85%39.10M
248.21%50.59M
-19.88%38.29M
-81.53%48.24M
104.85%55.75M
147.51%14.53M
827.58%47.79M
552.88%261.19M
-59.65%27.21M
-282.30%-30.58M
-71.68%5.15M
1137.43%40.01M
355.43%67.44M
-175.81%-8.00M
11.82%18.19M
-87.22%3.23M
-41.98%14.81M
256.43%10.55M
7219.97%16.27M
15596.70%25.30M
44903.55%25.52M
-3460.78%-6.75M
---228.46K
---163.27K
---56.96K
---189.43K
--0.00
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
92.92%17.20M
-25.44%5.42M
-39.89%7.28M
-64.52%7.22M
-68.65%8.92M
-80.12%7.27M
-83.38%12.12M
-27.15%20.35M
903.35%28.45M
207.14%36.57M
644.03%72.89M
153.69%27.93M
-11.46%2.83M
1701.36%11.91M
765.11%9.80M
581.25%11.01M
-70.25%3.20M
-93.10%661.00K
-105.40%-1.47M
-94.98%1.62M
-26.58%10.76M
--9.57M
--27.30M
--32.20M
--14.66M
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
92.02%17.20M
-13.60%6.28M
-36.17%7.78M
-64.60%7.22M
-68.63%8.96M
-80.12%7.27M
-83.27%12.19M
-28.25%20.39M
865.00%28.56M
207.14%36.57M
644.03%72.89M
158.14%28.42M
-7.56%2.96M
1436.39%11.91M
8647.32%9.80M
581.25%11.01M
-70.25%3.20M
-92.97%775.00K
-99.59%112.00K
-94.98%1.62M
-26.58%10.76M
--11.02M
--27.30M
--32.20M
--14.66M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
92.92%17.20M
-25.44%5.42M
-39.89%7.28M
-64.52%7.22M
-62.68%8.92M
-80.12%7.27M
-83.38%12.12M
-27.15%20.35M
742.96%23.90M
207.14%36.57M
644.03%72.89M
153.69%27.93M
-11.46%2.83M
1701.36%11.91M
765.11%9.80M
581.25%11.01M
-70.25%3.20M
-93.10%661.00K
-105.40%-1.47M
-94.98%1.62M
-26.58%10.76M
--9.57M
--27.30M
--32.20M
--14.66M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--4.55M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
---30.00M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
---325.00M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-2.98%619.00K
-100.00%0.00
--24.00K
--362.00K
--638.00K
--250.00K
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-92.92%-17.20M
25.44%-5.42M
39.89%-7.28M
64.52%-7.22M
68.65%-8.92M
80.12%-7.27M
83.38%-12.12M
27.15%-20.35M
-903.35%-28.45M
-207.14%-36.57M
-644.03%-72.89M
-153.69%-27.93M
11.46%-2.83M
-1701.36%-11.91M
-765.11%-9.80M
-581.25%-11.01M
68.44%-3.20M
93.10%-661.00K
105.40%1.47M
97.39%-1.62M
27.65%-10.14M
-3929.20%-9.57M
---27.28M
---61.83M
95.69%-14.02M
--250.00K
--0.00
--0.00
---325.00M
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-571.19%-142.94M
62.15%-12.19M
-16.89%-692.00K
77.11%-1.89M
83.01%-21.30M
-392.61%-32.19M
97.18%-592.00K
-279.76%-8.26M
-891.64%-125.33M
-1264.30%-6.54M
-248.83%-20.99M
108.15%4.59M
49.52%15.83M
97.56%-479.00K
61.39%-6.02M
-7219.87%-56.36M
3118.24%10.59M
-434.86%-19.66M
-205.85%-15.59M
-103.24%-770.00K
-98.96%329.00K
---3.67M
---5.10M
--23.73M
-90.27%31.69M
--0.00
--0.00
--0.00
--325.89M
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-34557.25%-141.06M
98.34%-472.00K
-18.75%-399.00K
-20.87%-417.00K
99.68%-407.00K
-4921.38%-28.42M
98.40%-336.00K
-107.38%-345.00K
-891.84%-125.36M
-18.16%-566.00K
-248.91%-20.95M
108.29%4.67M
48.80%15.83M
97.56%-479.00K
61.37%-6.00M
-8016.57%-56.33M
85.67%10.64M
-303.77%-19.64M
-19323.75%-15.54M
-102.35%-694.00K
-98.38%5.73M
--9.64M
---80.00K
--29.59M
--354.67M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
100.00%0.00
---11.60M
-303.47%-293.00K
--1.14M
-1768.69%-20.89M
--0.00
--144.00K
--0.00
--1.25M
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
---5.32M
---13.28M
---4.96M
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--325.00M
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-92.86%3.00K
--0.00
--0.00
--167.00K
--42.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---1.88M
97.06%-111.00K
100.00%0.00
67.64%-2.62M
----
36.82%-3.77M
-809.09%-400.00K
-10396.10%-8.08M
---1.26M
---5.97M
-214.29%-44.00K
-126.47%-77.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
70.21%-14.00K
55.26%-34.00K
38.55%-51.00K
53.13%-15.00K
17.54%-47.00K
98.70%-76.00K
99.97%-83.00K
---32.00K
---57.00K
---5.86M
-36545.28%-322.98M
--0.00
--0.00
--0.00
--886.21K
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-571.19%-142.94M
62.15%-12.19M
-16.89%-692.00K
77.11%-1.89M
83.01%-21.30M
-392.61%-32.19M
97.18%-592.00K
-279.76%-8.26M
-891.64%-125.33M
-1264.30%-6.54M
-248.83%-20.99M
108.15%4.59M
49.52%15.83M
97.56%-479.00K
61.39%-6.02M
-7219.87%-56.36M
3118.24%10.59M
-434.86%-19.66M
-205.85%-15.59M
-103.24%-770.00K
-98.96%329.00K
---3.67M
---5.10M
--23.73M
-90.27%31.69M
--0.00
--0.00
--0.00
--325.89M
----
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
83.46%190.67M
69.12%177.75M
121.76%154.30M
192.90%124.30M
-42.79%103.93M
-40.61%105.10M
617.45%69.58M
628.67%42.44M
676.18%181.67M
477.61%176.99M
49.96%9.70M
-8.61%5.82M
235.38%23.41M
236.64%30.64M
-67.63%6.47M
-15.66%6.37M
2.05%6.98M
139.78%9.10M
87.62%19.98M
-67.32%7.56M
-43.92%6.84M
696.55%3.80M
1564.53%10.65M
3218.11%23.12M
--12.19M
--476.55K
--639.82K
--696.78K
--0.00
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-866.70%-156.20M
1199.66%12.92M
-33.99%23.45M
10.52%29.99M
114.63%20.37M
-125.07%-1.18M
-78.76%35.53M
600.57%27.14M
-691.92%-139.24M
164.77%4.69M
592.02%167.29M
4021.28%3.87M
-2801.32%-17.58M
-240.79%-7.24M
322.21%24.17M
-99.24%94.00K
-184.52%-606.00K
-169.77%-2.12M
-56.67%-10.88M
197.63%12.43M
-93.44%717.00K
14024.58%3.04M
-4153.16%-6.94M
-22242.97%-12.73M
1468.06%10.93M
--21.54K
---163.27K
---56.96K
--696.78K
--0.00
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
175.00%3.00K
-2400.00%-25.00K
100.00%0.00
---1.00K
-166.67%-4.00K
-133.33%-1.00K
94.74%-1.00K
100.00%0.00
200.00%6.00K
400.00%3.00K
-5.56%-19.00K
-119.23%-5.00K
-71.43%2.00K
-120.00%-1.00K
-1900.00%-18.00K
766.67%26.00K
138.89%7.00K
-80.00%5.00K
-99.21%1.00K
102.08%3.00K
---18.00K
--25.00K
--127.00K
---144.00K
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-72.27%34.47M
83.46%190.67M
69.12%177.75M
121.76%154.30M
192.90%124.30M
-42.79%103.93M
-40.61%105.10M
617.45%69.58M
628.67%42.44M
676.18%181.67M
477.61%176.99M
49.96%9.70M
-8.61%5.82M
235.38%23.41M
236.64%30.64M
-67.63%6.47M
-15.66%6.37M
2.05%6.98M
145.60%9.10M
92.25%19.98M
-67.32%7.56M
1273.02%6.84M
677.67%3.71M
1524.36%10.39M
3218.11%23.12M
--498.10K
--476.55K
--639.82K
--696.78K
--0.00
Dòng tiền tự do
-131.87%-13.27M
-21.76%24.27M
-34.40%23.64M
-9.81%31.89M
396.62%41.63M
176.50%31.02M
-80.86%36.04M
3031.51%35.35M
58.15%-14.04M
266.07%11.22M
523.31%188.30M
-102.14%-1.21M
-199.44%-33.54M
-138.79%-6.75M
867.93%30.21M
327.77%56.43M
-5158.69%-11.20M
231.76%17.41M
256.13%3.12M
297.63%13.19M
99.00%-213.00K
2397.60%5.25M
-1124.37%-2.00M
-11618.34%-6.67M
-11199.99%-21.41M
---228.46K
---163.27K
---56.96K
---189.43K
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI