tradingkey.logo

Taseko Mines Ltd

TGB
4.070USD
-0.010-0.25%
Đóng cửa 10/24, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.29BVốn hóa
LỗP/E TTM

Taseko Mines Ltd

4.070
-0.010-0.25%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Taseko Mines Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua mạnh. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy các chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Taseko Mines Ltd

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
65 / 140
Xếp hạng tổng thể
244 / 4683
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua mạnh
Xếp hạng hiện tại
5.659
Giá mục tiêu
+38.70%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Taseko Mines Ltd

Điểm mạnhRủi ro
Taseko Mines Limited is a Canada-based copper focused mining company. The Company's principal assets are the 100% owned Gibraltar mine (Gibraltar), which is located in central British Columbia and is one of the largest copper mines in North America and the Florence Copper project, which is under construction. The Company also owns the Yellowhead copper, New Prosperity gold-copper, and Aley niobium projects. The Florence Copper project is located south of Phoenix in the community of Florence, Arizona. The Yellowhead Project is located in the Thompson-Nicola region of British Columbia, approximately 150 kilometers (km) northeast of Kamloops near the town of Vavenby. The Aley niobium project is located in northeast British Columbia. The New Prosperity property is located in south-central British Columbia and hosts one of the most significant copper and gold deposits in Canada. It is also located in an area of cultural significance to the Tsilhqot'in Nation, known as Teztan Biny and Nabas.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 47.79% mỗi năm.
Chuyển sang lỗ
Hiệu suất của công ty đã chuyển sang lỗ, với khoản lỗ hàng năm gần nhất là USD.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 3.13, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 114.51M, giảm 2.77% so với quý trước.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.31.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.01, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.18. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 84.48M, phản ánh mức giảm 15.30% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 300.64% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.01
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.41

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

5.86

Hiệu quả hoạt động

4.98

Tiềm năng tăng trưởng

2.29

Lợi nhuận cổ đông

6.49

Định giá công ty của Taseko Mines Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.68, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.45. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -58.81, thấp hơn -155.38% so với mức đỉnh gần đây là 32.57 và cao hơn -35.34% so với mức đáy gần đây là -79.59.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.68
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 65/140
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.59. Mức giá mục tiêu trung bình của Taseko Mines Ltd là 5.25, với mức cao là 6.50 và mức thấp là 5.23.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
6.057
Giá mục tiêu
+48.81%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

28
Tổng
3
Trung bình
4
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Taseko Mines Ltd
TGB
3
Freeport-McMoRan Inc
FCX
22
Ero Copper Corp
ERO
14
Hudbay Minerals Inc
HBM
13
Lithium Americas Corp
LAC
11
Southern Copper Corp
SCCO
10
1
2
3
...
6

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.24, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.40. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 4.72 và ngưỡng hỗ trợ ở 3.54, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.25
Thay đổi giá
-0.01

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(3)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.127
Trung lập
RSI(14)
51.981
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
36.818
Mua
ATR(14)
0.264
Biến động cao
CCI(14)
-35.242
Trung lập
Williams %R
65.254
Bán
TRIX(12,20)
0.256
Bán
StochRSI(14)
97.008
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
3.950
Mua
MA10
4.105
Bán
MA20
4.180
Bán
MA50
3.746
Mua
MA100
3.456
Mua
MA200
2.786
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
L1 Capital Pty Ltd.
20.68M
+28.61%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
9.54M
+38.71%
Connor, Clark & Lunn Investment Management Ltd.
7.98M
-29.51%
Mirae Asset Global Investments (USA) LLC
7.27M
-34.02%
Diamond Hill Capital Management Inc.
Star Investors
5.39M
+210.93%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
4.84M
-19.66%
Morgan Stanley & Co. LLC
4.83M
+373.32%
J.P. Morgan Securities LLC
4.02M
+261.81%
Hallbauer (Russell E)
2.97M
-0.32%
Castleknight Management LP
2.44M
+25.71%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.47, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.66. Giá trị beta của công ty là 1.78. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.47
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.77
VaR
+6.03%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+33.59%
Biến động 240 ngày
+59.20%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+8.56%
120 ngày
+17.69%
5 năm
+23.20%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-6.25%
120 ngày
-7.74%
5 năm
-11.95%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.68
120 ngày
+3.01
5 năm
+0.68

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+33.59%
3 năm
+44.26%
5 năm
+65.33%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.76
3 năm
+1.68
5 năm
+0.61
Độ lệch
240 ngày
+0.65
3 năm
+0.71
5 năm
+0.54

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+59.20%
5 năm
+62.59%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.39%
5 năm
+2.61%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+555.86%
240 ngày
+555.86%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+48.88%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+33.62%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+2.70%
120 ngày
+3.55%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-30.94%
60 ngày
+65.02%
120 ngày
+117.42%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
Taseko Mines Ltd
Taseko Mines Ltd
TGB
6.40 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carpenter Technology Corp
Carpenter Technology Corp
CRS
8.57 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Alcoa Corp
Alcoa Corp
AA
8.23 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hudbay Minerals Inc
Hudbay Minerals Inc
HBM
8.08 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Metallus Inc
Metallus Inc
MTUS
8.06 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Newmont Corporation
Newmont Corporation
NEM
8.00 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI