tradingkey.logo

Terns Pharmaceuticals Inc

TERN

5.750USD

+0.280+5.12%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
501.96MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-7.20%-24.44M
24.50%-14.58M
20.50%-16.45M
-24.52%-16.18M
-58.52%-22.80M
-72.30%-19.32M
-54.06%-20.70M
-16.40%-12.99M
-8.14%-14.38M
-5.08%-11.21M
-66.25%-13.44M
-27.42%-11.16M
7.10%-13.30M
-44.43%-10.67M
-28.02%-8.08M
0.70%-8.76M
-96.46%-14.32M
22.47%-7.39M
---6.31M
---8.82M
---7.29M
---9.53M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-6.86%-23.91M
-3.71%-21.80M
26.28%-21.95M
-27.05%-22.74M
-3.93%-22.37M
-32.85%-21.02M
-76.97%-29.77M
-28.47%-17.90M
-56.31%-21.53M
-11.05%-15.82M
-42.12%-16.82M
-29.73%-13.93M
-3.27%-13.77M
-43.50%-14.25M
-2.11%-11.84M
-9.07%-10.74M
-44.87%-13.34M
1.16%-9.93M
---11.59M
---9.85M
---9.21M
---10.05M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-28.39%169.00K
-2.73%214.00K
-7.21%206.00K
10.60%240.00K
6.31%236.00K
-5.58%220.00K
-11.90%222.00K
-19.33%217.00K
-20.14%222.00K
104.39%233.00K
135.51%252.00K
126.05%269.00K
61.63%278.00K
7.55%114.00K
5.94%107.00K
20.20%119.00K
95.45%172.00K
45.21%106.00K
--101.00K
--99.00K
--88.00K
--73.00K
Thuế hoãn lại
0.00%34.00K
-275.56%-79.00K
6.25%34.00K
6.25%34.00K
6.25%34.00K
-87.25%45.00K
128.57%32.00K
700.00%32.00K
52.38%32.00K
102.87%353.00K
100.00%14.00K
-81.82%4.00K
31.25%21.00K
-74.89%174.00K
105.34%7.00K
2100.00%22.00K
-87.69%16.00K
--693.00K
---131.00K
--1.00K
--130.00K
----
Các mục phi tiền mặt khác
69.72%-109.00K
22.55%-1.16M
99.77%-4.00K
42.05%-565.00K
55.33%-360.00K
-164.84%-1.50M
-6626.92%-1.75M
-1725.00%-975.00K
-231.48%-806.00K
-391.75%-566.00K
-104.86%-26.00K
-60.78%60.00K
20533.33%613.00K
-93.28%194.00K
--535.00K
--153.00K
-108.11%-3.00K
4877.59%2.89M
--0.00
--0.00
--37.00K
--58.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
1.38%-4.30M
1613.04%5.22M
131.14%1.10M
73.93%2.43M
-216.04%-4.36M
-118.12%-345.00K
-868.56%-3.52M
746.30%1.40M
218.13%3.76M
248.08%1.90M
-63.33%458.00K
4.00%-216.00K
-6.24%-3.18M
128.34%547.00K
-73.95%1.25M
-130.70%-225.00K
-304.92%-3.00M
-897.52%-1.93M
--4.79M
--733.00K
--1.46M
--242.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
143.80%547.00K
-57.66%-216.00K
206.04%1.21M
152.26%300.00K
-1764.18%-1.25M
-111.61%-137.00K
-148.48%-1.14M
-1203.85%-574.00K
96.46%-67.00K
87.60%1.18M
-342.11%-460.00K
-92.27%52.00K
-50.96%-1.89M
48.70%629.00K
-32.14%190.00K
152.06%673.00K
-399.28%-1.25M
10.16%423.00K
--280.00K
--267.00K
--419.00K
--384.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
-100.00%0.00
-56.86%44.00K
-98.88%1.00K
-600.00%-14.00K
106.90%6.00K
133.66%102.00K
--89.00K
---2.00K
---87.00K
---303.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
100.00%0.00
99.34%-16.00K
-100.72%-17.00K
74.14%-15.00K
-127.27%-12.00K
-596.49%-2.41M
--2.36M
---58.00K
--44.00K
--485.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-7.20%-24.44M
24.50%-14.58M
20.50%-16.45M
-24.52%-16.18M
-58.52%-22.80M
-72.30%-19.32M
-54.06%-20.70M
-16.40%-12.99M
-8.14%-14.38M
-5.08%-11.21M
-66.25%-13.44M
-27.42%-11.16M
7.10%-13.30M
-44.43%-10.67M
-28.02%-8.08M
0.70%-8.76M
-96.46%-14.32M
22.47%-7.39M
---6.31M
---8.82M
---7.29M
---9.53M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--13.00K
--29.00K
29.41%44.00K
200.00%8.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-83.00%34.00K
-110.81%-8.00K
-83.33%7.00K
908.33%242.00K
325.53%200.00K
1380.00%74.00K
-58.82%42.00K
-94.42%24.00K
-83.21%47.00K
--5.00K
--102.00K
--430.00K
--280.00K
Chi phí vốn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--13.00K
--29.00K
29.41%44.00K
--8.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-83.00%34.00K
----
-83.33%7.00K
908.33%242.00K
325.53%200.00K
1380.00%74.00K
-58.82%42.00K
-94.42%24.00K
-83.21%47.00K
--5.00K
--102.00K
--430.00K
--280.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--13.00K
--29.00K
29.41%44.00K
200.00%8.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-83.00%34.00K
-110.81%-8.00K
-83.33%7.00K
908.33%242.00K
325.53%200.00K
1380.00%74.00K
-58.82%42.00K
-94.42%24.00K
-83.21%47.00K
--5.00K
--102.00K
--430.00K
--280.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-75.59%1.96M
-299.57%-94.35M
242.34%31.75M
146.46%42.20M
-71.26%8.03M
425.77%47.28M
-1687.26%-22.30M
-468.90%-90.84M
187.06%27.93M
-133.27%-14.51M
-127.63%-1.25M
23.46%-15.97M
110.05%9.73M
---6.22M
--4.52M
---20.86M
-1430.11%-96.79M
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--7.28M
--4.45M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---106.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-75.50%1.96M
-299.75%-94.35M
242.29%31.75M
146.45%42.19M
-71.37%8.00M
424.71%47.23M
-1699.44%-22.31M
-468.66%-90.84M
194.38%27.93M
-126.54%-14.55M
-127.91%-1.24M
23.58%-15.97M
109.80%9.49M
-13561.70%-6.42M
88960.00%4.44M
-20392.16%-20.90M
-1513.99%-96.82M
-101.16%-47.00K
---5.00K
---102.00K
--6.85M
--4.07M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--68.00K
-97.81%304.00K
816360.00%163.29M
-18.40%399.00K
-100.00%0.00
-86.92%13.86M
-99.97%20.00K
294.35%489.00K
--27.58M
662212.50%105.97M
7553.83%61.00M
107.80%124.00K
-100.00%0.00
-99.98%16.00K
2390.63%797.00K
-109.42%-1.59M
409703.03%135.17M
298534.78%68.64M
--32.00K
--16.88M
---33.00K
---23.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
---162.00K
--0.00
--0.00
--16.88M
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
-98.30%236.00K
--162.31M
60.58%387.00K
-100.00%0.00
-86.96%13.86M
-100.00%0.00
94.35%241.00K
--27.92M
--106.23M
--61.15M
--124.00K
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--136.36M
----
----
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--69.38M
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--74.00K
6250.00%381.00K
5175.00%1.05M
-95.16%12.00K
----
--6.00K
--20.00K
--248.00K
----
-100.00%0.00
----
----
----
-81.82%16.00K
--797.00K
--101.00K
----
--88.00K
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---6.00K
---313.00K
---75.00K
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
---344.00K
---257.00K
---144.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
---1.69M
-3024.24%-1.03M
-3486.96%-825.00K
--32.00K
--0.00
---33.00K
---23.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--68.00K
-97.81%304.00K
816360.00%163.29M
-18.40%399.00K
-100.00%0.00
-86.92%13.86M
-99.97%20.00K
294.35%489.00K
--27.58M
662212.50%105.97M
7553.83%61.00M
107.80%124.00K
-100.00%0.00
-99.98%16.00K
2390.63%797.00K
-109.42%-1.59M
409703.03%135.17M
298534.78%68.64M
--32.00K
--16.88M
---33.00K
---23.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
101.99%161.44M
612.89%270.14M
13.07%91.50M
-64.69%65.10M
-44.20%79.93M
-39.83%37.89M
381.49%80.92M
320.14%184.35M
200.29%143.24M
-2.74%62.98M
-75.14%16.81M
-55.60%43.88M
-36.28%47.70M
369.07%64.75M
244.17%67.59M
741.53%98.83M
504.88%74.85M
-21.28%13.80M
--19.64M
--11.74M
--12.38M
--17.54M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-51.18%-22.42M
-358.60%-108.70M
515.19%178.64M
125.52%26.40M
-136.06%-14.83M
-47.63%42.03M
-193.19%-43.03M
-282.06%-103.44M
1176.41%41.12M
570.67%80.26M
1726.89%46.17M
13.34%-27.07M
-115.93%-3.82M
-127.93%-17.05M
51.35%-2.84M
-495.74%-31.24M
3899.52%23.98M
1283.14%61.05M
---5.83M
--7.89M
---631.00K
---5.16M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
88.46%-3.00K
-127.06%-69.00K
255.88%53.00K
85.11%-14.00K
-160.00%-26.00K
466.67%255.00K
77.92%-34.00K
-54.10%-94.00K
-25.00%-10.00K
104.55%45.00K
-3950.00%-154.00K
-654.55%-61.00K
87.10%-8.00K
114.10%22.00K
-99.12%4.00K
118.97%11.00K
60.76%-62.00K
-148.15%-156.00K
--452.00K
---58.00K
---158.00K
--324.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
113.56%139.02M
101.99%161.44M
612.89%270.14M
13.07%91.50M
-64.69%65.10M
-44.20%79.93M
-39.83%37.89M
381.49%80.92M
320.14%184.35M
200.29%143.24M
-2.74%62.98M
-75.14%16.81M
-55.60%43.88M
-36.28%47.70M
369.07%64.75M
244.17%67.59M
741.53%98.83M
504.88%74.85M
--13.80M
--19.64M
--11.74M
--12.38M
Dòng tiền tự do
-7.07%-24.44M
24.67%-14.58M
20.53%-16.45M
-24.62%-16.19M
-58.72%-22.83M
-72.17%-19.36M
-54.12%-20.71M
-16.33%-12.99M
-6.20%-14.38M
-3.46%-11.24M
-64.74%-13.44M
-26.89%-11.17M
5.56%-13.54M
-46.21%-10.87M
-29.09%-8.16M
1.37%-8.80M
-85.82%-14.34M
24.20%-7.43M
---6.32M
---8.92M
---7.72M
---9.81M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI