tradingkey.logo

TE Connectivity PLC

TEL
219.380USD
+4.810+2.24%
Đóng cửa 10/13, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
64.90BVốn hóa
44.61P/E TTM

TE Connectivity PLC

219.380
+4.810+2.24%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của TE Connectivity PLC

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-13

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của TE Connectivity PLC

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
7 / 60
Xếp hạng tổng thể
68 / 4695
Ngành
Thiết bị & Linh kiện điện tử

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 20 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
225.834
Giá mục tiêu
+5.25%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của TE Connectivity PLC

Điểm mạnhRủi ro
TE Connectivity plc is a global industrial technology company. The Company’s range of connectivity and sensor solutions enable the distribution of power, signal, and data to advance next generation transportation, renewable energy, automated factories, data centers, medical technology, and more. The Company operates through two segments: Transportation Solutions and Industrial Solutions. Transportation Solutions segment includes its automotive, commercial transportation, and sensor businesses. The Industrial Solutions segment includes its aerospace, defense, and marine; medical; energy; digital data networks, and automation and connected living businesses. Its services and training include 3D Printing For Production (3D4P), Backshells Prototyping - BIT Workx, Electrical Installation Trainings, HarnWare Software, Machine Tooling Service & Repair, Medical Device Design Services, Microfluidic Devices and THE ACADEMY - Automotive Webinars.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 31.51 USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 24.48%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 5.24, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 281.07M, giảm 2.26% so với quý trước.
Nắm giữ bởi First Pacific Advisors
Nhà đầu tư ngôi sao First Pacific Advisors nắm giữ 2.66M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-13

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.29, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị & Linh kiện điện tử là 7.40. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 4.53B, phản ánh mức tăng 13.95% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 11.34% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.29
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.07

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.86

Hiệu quả hoạt động

8.43

Tiềm năng tăng trưởng

5.52

Lợi nhuận cổ đông

8.57

Định giá công ty của TE Connectivity PLC

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-13

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.43, thấp hơn mức trung bình của ngành Thiết bị & Linh kiện điện tử là 7.13. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 44.90, thấp hơn 2.30% so với mức đỉnh gần đây là 45.93 và cao hơn 72.89% so với mức đáy gần đây là 12.17.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.43
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 7/60
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-13

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.90, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị & Linh kiện điện tử là 7.54. Mức giá mục tiêu trung bình của TE Connectivity PLC là 225.00, với mức cao là 263.00 và mức thấp là 159.34.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.90
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 20 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
225.834
Giá mục tiêu
+5.25%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

54
Tổng
4
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
TE Connectivity PLC
TEL
20
Coherent Corp
COHR
23
Amphenol Corp
APH
19
Hesai Group
HSAI
19
Dupont De Nemours Inc
DD
18
Zebra Technologies Corp
ZBRA
18
1
2
3
...
11

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-13

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.77, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị & Linh kiện điện tử là 7.14. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 227.19 và ngưỡng hỗ trợ ở 210.79, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.99
Thay đổi giá
1.78

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(4)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-1.371
Trung lập
RSI(14)
55.383
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
39.851
Bán
ATR(14)
4.848
Biến động thấp
CCI(14)
-20.831
Trung lập
Williams %R
45.000
Trung lập
TRIX(12,20)
0.243
Bán
StochRSI(14)
33.672
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
220.582
Bán
MA10
220.904
Bán
MA20
218.601
Mua
MA50
210.712
Mua
MA100
192.329
Mua
MA200
169.151
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-13

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị & Linh kiện điện tử là 6.27. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 95.12%, tương ứng mức tăng 0.39% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 38.17M cổ phần, chiếm 12.92% tổng số cổ phần, với mức tăng 19.64% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
38.17M
+1.08%
17.04M
+6.35%
State Street Global Advisors (US)
12.93M
+0.78%
T. Rowe Price Associates, Inc.
Star Investors
11.94M
-23.30%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
11.18M
-3.41%
Wellington Management Company, LLP
6.44M
-13.63%
Geode Capital Management, L.L.C.
6.25M
-0.11%
Columbia Threadneedle Investments (US)
6.08M
+8.51%
Harris Associates L.P.
Star Investors
5.50M
+12.70%
ClearBridge Investments, LLC
5.42M
+10.44%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-13

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 9.30, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Thiết bị & Linh kiện điện tử là 5.32. Giá trị beta của công ty là 1.26. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.30
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.26
VaR
+2.52%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+22.28%
Biến động 240 ngày
+28.73%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+11.95%
120 ngày
+11.95%
5 năm
+11.95%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.55%
120 ngày
-3.55%
5 năm
-8.65%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+3.08
120 ngày
+4.40
5 năm
+0.67

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+22.28%
3 năm
+23.59%
5 năm
+35.25%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+2.11
3 năm
+1.07
5 năm
+0.46
Độ lệch
240 ngày
+1.08
3 năm
+0.78
5 năm
+0.24

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+28.73%
5 năm
+25.68%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+1.72%
5 năm
+1.39%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+1033.92%
240 ngày
+1033.92%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+25.87%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+17.53%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.62%
120 ngày
+0.64%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-3.08%
60 ngày
+6.74%
120 ngày
+10.84%

Đối tác

Thiết bị & Linh kiện điện tử
TE Connectivity PLC
TE Connectivity PLC
TEL
8.05 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Itron Inc
Itron Inc
ITRI
8.64 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Amphenol Corp
Amphenol Corp
APH
8.60 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Bel Fuse Inc
Bel Fuse Inc
BELFB
8.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
OSI Systems Inc
OSI Systems Inc
OSIS
8.20 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Flex Ltd
Flex Ltd
FLEX
8.13 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI