tradingkey.logo

Teck Resources Ltd

TECK
42.510USD
+0.035+0.08%
Đóng cửa 10/24, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
20.75BVốn hóa
16.52P/E TTM

Teck Resources Ltd

42.510
+0.035+0.08%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Teck Resources Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Teck Resources Ltd

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
37 / 140
Xếp hạng tổng thể
177 / 4683
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 10 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
62.258
Giá mục tiêu
+46.45%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Teck Resources Ltd

Điểm mạnhRủi ro
Teck Resources Limited is a Canadian resource company. The Company operates a portfolio of copper and zinc operations across North and South America. The Company’s operations and projects include Antamina, Cardinal River, Galore Creek Project, Carmen de Andacollo, Highland Valley Copper, Trail Operations, Quebrada Blanca, Carmen de Andacollo, HVC Mine Life Extension Project, Galore Creek Project, NorthMet Project, Mesaba Project, NuevaUnion Project, Red Dog, Sullivan Mine and Trail Operations. The Antamina mine is a copper and zinc mine, located in the Andes Mountain range, 270 kilometers north of Lima, Peru. The deposit is located at an average elevation of 4,200 meters. Its Carmen de Andacollo is located in the Coquimbo Region of central Chile at an elevation of 1,000 meters, approximately 350 kilometers north of Santiago. Its Galore Creek is located within the territory of the Tahltan in northwestern British Columbia, approximately 150 kilometers northwest of Stewart.
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là 1.16, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 381.55M, giảm 10.04% so với quý trước.
Nắm giữ bởi David Einhorn
Nhà đầu tư ngôi sao David Einhorn nắm giữ 2.00M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.10.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.98, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.18. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 2.41B, phản ánh mức tăng 17.03% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 139.72% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.98
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.80

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.02

Hiệu quả hoạt động

6.56

Tiềm năng tăng trưởng

9.98

Lợi nhuận cổ đông

5.53

Định giá công ty của Teck Resources Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.98, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.45. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 23.65, thấp hơn 343.72% so với mức đỉnh gần đây là 104.92 và cao hơn 69.64% so với mức đáy gần đây là 7.18.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.98
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 37/140
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.40, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.59. Mức giá mục tiêu trung bình của Teck Resources Ltd là 62.85, với mức cao là 70.00 và mức thấp là 56.52.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.40
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 10 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
62.258
Giá mục tiêu
+46.45%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

27
Tổng
3
Trung bình
3
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Teck Resources Ltd
TECK
10
Pan American Silver Corp
PAAS
9
Vizsla Silver Corp
VZLA
8
BHP Group Ltd
BHP
8
Rio Tinto PLC
RIO
7
Compania de Minas Buenaventura SAA
BVN
7
1
2
3
...
6

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.75, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.40. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 44.49 và ngưỡng hỗ trợ ở 40.87, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.24
Thay đổi giá
-0.49

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(3)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.793
Trung lập
RSI(14)
52.428
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
32.511
Bán
ATR(14)
1.838
Biến động cao
CCI(14)
-95.856
Trung lập
Williams %R
63.812
Bán
TRIX(12,20)
0.366
Bán
StochRSI(14)
14.396
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
42.858
Bán
MA10
43.356
Bán
MA20
43.324
Bán
MA50
39.153
Mua
MA100
38.024
Mua
MA200
38.340
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 4.74. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 79.27%, tương ứng mức giảm 1.76% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 20.05M cổ phần, chiếm 4.17% tổng số cổ phần, với mức tăng 9.55% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
China Investment Corporation
27.25M
-15.58%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
20.05M
+3.68%
RBC Global Asset Management Inc.
12.61M
+16.06%
Principal Global Investors (Equity)
12.40M
+7.58%
Victory Capital Management Inc.
11.86M
+9.57%
Davis Selected Advisers, L.P.
Star Investors
11.03M
-1.39%
Norges Bank Investment Management (NBIM)
10.82M
-6.84%
Fidelity Investments Canada ULC
9.89M
+16.66%
Boston Partners
9.37M
+1.23%
8.47M
-0.19%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.95, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.66. Giá trị beta của công ty là 0.92. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.95
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.91
VaR
+4.49%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+43.11%
Biến động 240 ngày
+47.54%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+11.28%
120 ngày
+11.28%
5 năm
+19.59%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.60%
120 ngày
-8.99%
5 năm
-12.09%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.86
120 ngày
+1.09
5 năm
+0.65

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+43.11%
3 năm
+46.54%
5 năm
+46.54%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.39
3 năm
+0.13
5 năm
+0.52
Độ lệch
240 ngày
+0.48
3 năm
+0.73
5 năm
+0.31

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+47.54%
5 năm
+45.97%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.37%
5 năm
+3.23%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+196.91%
240 ngày
+196.91%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+46.25%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+38.17%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.81%
120 ngày
+0.79%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-9.86%
60 ngày
+18.82%
120 ngày
+16.29%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
Teck Resources Ltd
Teck Resources Ltd
TECK
7.07 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carpenter Technology Corp
Carpenter Technology Corp
CRS
8.57 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Alcoa Corp
Alcoa Corp
AA
8.23 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hudbay Minerals Inc
Hudbay Minerals Inc
HBM
8.08 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Metallus Inc
Metallus Inc
MTUS
8.06 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Newmont Corporation
Newmont Corporation
NEM
8.00 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI