tradingkey.logo

Teck Resources Ltd

TECK

39.995USD

+4.885+13.91%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
19.55BVốn hóa
70.85P/E TTM

Teck Resources Ltd

39.995

+4.885+13.91%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-08

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
38 / 153
Xếp hạng tổng thể
125 / 4730
Ngành
Tài nguyên khoáng sản

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 14 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
60.817
Giá mục tiêu
+77.26%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Teck Resources Limited is a Canadian resource company. The Company operates a portfolio of copper and zinc operations across North and South America. The Company’s operations and projects include Antamina, Cardinal River, Galore Creek Project, Carmen de Andacollo, Highland Valley Copper, Trail Operations, Quebrada Blanca, Carmen de Andacollo, HVC Mine Life Extension Project, Galore Creek Project, NorthMet Project, Mesaba Project, NuevaUnion Project, Red Dog, Sullivan Mine and Trail Operations. The Antamina mine is a copper and zinc mine, located in the Andes Mountain range, 270 kilometers north of Lima, Peru. The deposit is located at an average elevation of 4,200 meters. Its Carmen de Andacollo is located in the Coquimbo Region of central Chile at an elevation of 1,000 meters, approximately 350 kilometers north of Santiago. Its Galore Creek is located within the territory of the Tahltan in northwestern British Columbia, approximately 150 kilometers northwest of Stewart.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 60.74, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 388.59M, giảm 14.02% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 20.05M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.10.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-08

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.08, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 6.84. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 2.29B, phản ánh mức tăng 41.45% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 7.87% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.08
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.51

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

5.61

Hiệu quả hoạt động

7.42

Tiềm năng tăng trưởng

3.72

Lợi nhuận cổ đông

5.13

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-08

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.60, cao hơn mức trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 5.13. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 56.97, thấp hơn -31.11% so với mức đỉnh gần đây là 39.25 và cao hơn 85.51% so với mức đáy gần đây là 8.25.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.60
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 38/153
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-08

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.75, cao hơn so với mức trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 7.59. Mức giá mục tiêu trung bình của Teck Resources Ltd là 62.50, với mức cao là 72.00 và mức thấp là 54.55.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.57
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 14 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
60.817
Giá mục tiêu
+77.26%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

26
Tổng
2
Trung bình
3
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Teck Resources Ltd
TECK
14
Skeena Resources Ltd
SKE
9
Rio Tinto PLC
RIO
7
Vizsla Silver Corp
VZLA
7
BHP Group Ltd
BHP
7
Compania de Minas Buenaventura SAA
BVN
7
1
2
3
4
5

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-08

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.01, thấp hơn mức trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 8.53. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 34.33 và ngưỡng hỗ trợ ở 31.25, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.87
Thay đổi giá
0.09

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(3)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.760
Trung lập
RSI(14)
58.435
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
76.072
Trung lập
ATR(14)
1.143
Biến động cao
CCI(14)
150.790
Mua
Williams %R
13.403
Quá mua
TRIX(12,20)
-0.040
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
33.894
Mua
MA10
33.694
Mua
MA20
32.933
Mua
MA50
35.121
Mua
MA100
35.843
Mua
MA200
38.654
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-08

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 5.65. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 80.69%, tương ứng mức tăng 2.29% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 20.05M cổ phần, chiếm 4.17% tổng số cổ phần, với mức tăng 9.55% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
China Investment Corporation
27.25M
-15.58%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
19.34M
+1.09%
RBC Global Asset Management Inc.
10.86M
+3.35%
Principal Global Investors (Equity)
11.53M
+56.88%
Davis Selected Advisers, L.P.
Star Investors
11.19M
-0.96%
Norges Bank Investment Management (NBIM)
11.61M
+4.67%
Fidelity Investments Canada ULC
8.48M
-36.20%
Boston Partners
9.25M
+1.91%
8.48M
-0.88%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-08

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành hướng tới xuất khẩu Tài nguyên khoáng sản. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.65, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 4.43. Giá trị beta của công ty là 0.79. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.65
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.88
VaR
+4.49%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+45.60%
Biến động 240 ngày
+44.41%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+8.44%
120 ngày
+14.97%
5 năm
+19.59%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-8.99%
120 ngày
-12.09%
5 năm
-12.09%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-1.09
120 ngày
-0.41
5 năm
+0.66
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+45.60%
3 năm
+46.54%
5 năm
+46.54%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.66
3 năm
+0.04
5 năm
+0.56
Độ lệch
240 ngày
+0.26
3 năm
+0.65
5 năm
+0.28
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+44.41%
5 năm
+45.34%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.11%
5 năm
+3.92%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-59.12%
240 ngày
-59.12%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+32.56%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+31.14%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.81%
120 ngày
+0.79%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-9.86%
60 ngày
+18.82%
120 ngày
+16.29%

Đối tác

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-08
Teck Resources Ltd
Teck Resources Ltd
TECK
7.03 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Vulcan Materials Co
Vulcan Materials Co
VMC
8.05 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Steel Dynamics Inc
Steel Dynamics Inc
STLD
7.94 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Martin Marietta Materials Inc
Martin Marietta Materials Inc
MLM
7.88 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Olympic Steel Inc
Olympic Steel Inc
ZEUS
7.85 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Royal Gold Inc
Royal Gold Inc
RGLD
7.85 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm

Dữ liệu Điểm Chứng khoán được cung cấp bởi TradingKey và được cập nhật hàng ngày. Dữ liệu xếp hạng được lấy từ LESG. Vui lòng sử dụng dữ liệu này một cách thận trọng chỉ với mục đích tham khảo.

KeyAI