Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-tdth
/
Trident Digital Tech Holdings Ltd
TDTH
1.810
USD
-0.430
-19.20%
Đóng cửa 07/23, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.890
USD
+1.890
Sau giờ giao dịch (ET)
934.62M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Trident Digital Tech Holdings Ltd
1.810
-0.430
-19.20%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-85.90%
266.83K
-99.73%
10.87K
--
1.89M
--
4.05M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-89.27%
194.11K
-99.73%
10.87K
--
1.81M
--
3.97M
-Đầu tư ngắn hạn
-13.87%
72.72K
--
--
--
84.42K
--
86.82K
Các khoản phải thu
-74.60%
223.94K
-82.88%
289.38K
--
881.62K
--
1.69M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
3566.38%
80.59K
-97.13%
2.14K
--
2.20K
--
74.55K
-Các khoản phải thu khác
-81.25%
143.67K
-81.61%
287.24K
--
766.08K
--
1.56M
-Dự phòng phải thu khó đòi
--
73.20K
--
--
--
--
--
--
Chi phí trả trước
599.53%
1.17M
--
435.51K
--
167.10K
--
--
Tài sản ngắn hạn khác
-100.00%
0.00
357.40%
2.00M
--
1.05M
--
437.30K
Tổng tài sản ngắn hạn
-58.38%
1.66M
-55.73%
2.74M
--
3.99M
--
6.18M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-38.57%
1.13M
-23.65%
1.29M
--
1.84M
--
1.69M
-Tài sản cố định
-34.21%
1.26M
--
--
--
1.91M
--
1.73M
-Khấu hao lũy kế
79.07%
127.11K
--
--
--
70.98K
--
41.14K
Tài sản dài hạn khác
--
243.04K
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản dài hạn
-25.38%
1.37M
-23.65%
1.29M
--
1.84M
--
1.69M
Tổng tài sản
-47.95%
3.03M
-48.85%
4.02M
--
5.83M
--
7.87M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-80.83%
90.08K
-91.69%
635.16K
--
469.85K
--
7.64M
Chi phí trích trước
-62.33%
101.02K
45.50%
314.95K
--
268.16K
--
216.46K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-13.19%
59.89K
-57.06%
58.88K
--
68.99K
--
137.13K
Nợ phải trả hoãn lại
-28.41%
409.65K
-54.09%
463.98K
--
572.19K
--
1.01M
Nợ ngắn hạn khác
-52.04%
499.73K
-87.30%
1.10M
--
1.04M
--
8.66M
Tổng nợ ngắn hạn
-33.10%
1.35M
-79.68%
1.94M
--
2.01M
--
9.52M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-47.73%
724.12K
-41.80%
912.83K
--
1.39M
--
1.57M
-Nợ dài hạn
-45.85%
95.62K
-70.12%
126.96K
--
176.59K
--
424.87K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-48.00%
628.50K
-31.28%
785.86K
--
1.21M
--
1.14M
Nợ dài hạn khác
--
1.35M
--
723.14K
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
49.38%
2.07M
4.30%
1.64M
--
1.39M
--
1.57M
Tổng các khoản nợ
0.53%
3.42M
-67.80%
3.57M
--
3.40M
--
11.09M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
66.14%
14.01M
23100.99%
8.43M
--
8.43M
--
36.34K
Lợi nhuận giữ lại
-131.36%
-14.31M
-148.82%
-8.11M
--
-6.18M
--
-3.26M
Vốn dự trữ
66.18%
14.00M
26037.36%
8.43M
--
8.43M
--
32.24K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-145.26%
-83.49K
4563.71%
131.01K
--
184.49K
--
-2.94K
Tổng vốn chủ sở hữu
-115.66%
-381.06K
114.01%
452.14K
--
2.43M
--
-3.23M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký