tradingkey.logo

Dreamland Ltd

TDIC
0.232USD
-0.009-3.77%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.19MVốn hóa
8.71P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Dreamland Ltd tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--2.98M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--2.18M
-Đầu tư ngắn hạn
--801.10K
Các khoản phải thu
--2.56M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--2.18M
-Các khoản phải thu khác
--386.79K
Hàng tồn kho
--38.90K
Chi phí trả trước
--1.30M
Tài sản ngắn hạn khác
--530.59K
Tổng tài sản ngắn hạn
--7.42M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--64.15K
-Tài sản cố định
--76.48K
-Khấu hao lũy kế
--12.33K
Tổng tài sản dài hạn
--64.15K
Tổng tài sản
--7.48M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--4.11M
Chi phí trích trước
--93.41K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--1.08M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--68.06K
Nợ phải trả hoãn lại
--0.00
Nợ ngắn hạn khác
--4.11M
Tổng nợ ngắn hạn
--5.58M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--746.49K
-Nợ dài hạn
--746.49K
Tổng nợ dài hạn
--762.10K
Tổng các khoản nợ
--6.35M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--294.41
Lợi nhuận giữ lại
--1.14M
Tổng vốn chủ sở hữu
--1.14M
Đơn vị tiền tệ
USD
Ý kiến kiểm toán
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI