tradingkey.logo

TCMD

TCMD
22.180USD
+6.410+40.65%
Đóng cửa 11/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
494.44MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--95.98M
--98.47M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--81.53M
--83.62M
-Đầu tư ngắn hạn
--14.46M
--14.85M
Các khoản phải thu
--33.54M
--36.89M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--33.09M
--35.69M
Hàng tồn kho
--17.11M
--18.87M
Chi phí trả trước
--6.35M
--5.90M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
Tổng tài sản ngắn hạn
--152.99M
--160.12M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--20.36M
--21.57M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--71.97M
--72.93M
Tài sản dài hạn khác
--27.73M
--25.63M
Tổng tài sản dài hạn
--120.06M
--120.12M
Tổng tài sản
--273.05M
--280.24M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--5.47M
--4.08M
Chi phí trích trước
--20.86M
--18.11M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--2.96M
--2.96M
Nợ ngắn hạn khác
--5.47M
--4.08M
Tổng nợ ngắn hạn
--40.40M
--35.40M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--36.12M
--37.65M
-Nợ dài hạn
--21.74M
--22.48M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--14.38M
--15.17M
Chi phí phải trả dài hạn
--1.24M
--1.20M
Nợ dài hạn khác
--355.00K
--355.00K
Tổng nợ dài hạn
--37.72M
--39.21M
Tổng các khoản nợ
--78.12M
--74.61M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--158.83M
--172.75M
Lợi nhuận giữ lại
--36.10M
--32.88M
Vốn dự trữ
--158.81M
--172.73M
Tổng vốn chủ sở hữu
--194.93M
--205.63M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI