tradingkey.logo

TuanChe Ltd

TC
17.990USD
+0.230+1.30%
Đóng cửa 11/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.60MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-4.59%-3.25M
78.21%-1.56M
60.55%-3.11M
7.70%-7.18M
---7.89M
---7.78M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-4.59%-3.25M
78.21%-1.56M
60.55%-3.11M
7.70%-7.18M
---7.89M
---7.78M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--1.65K
--987.31
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--13.94K
--16.29K
Chi phí vốn
--1.65K
--987.31
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--13.94K
--16.29K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--1.65K
--987.31
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--13.94K
--16.29K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---1.65K
---987.31
100.00%0.00
100.00%0.00
---13.94K
---16.29K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
116.67%3.16M
116.23%1.02M
-89.24%1.46M
262.60%470.48K
--13.55M
---289.34K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
49.51%2.18M
116.23%1.02M
--1.46M
--470.48K
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--979.24K
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
116.67%3.16M
116.23%1.02M
-89.24%1.46M
262.60%470.48K
--13.55M
---289.34K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-67.55%1.29M
-78.57%2.26M
-31.94%3.97M
-22.99%10.52M
--5.83M
--13.67M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
107.79%136.59K
85.80%-937.24K
-132.88%-1.75M
17.81%-6.60M
--5.33M
---8.03M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
333.49%232.97K
-459.70%-389.70K
68.55%-99.78K
102.99%108.34K
---317.30K
--53.37K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-35.67%1.42M
-66.41%1.32M
-80.17%2.21M
-30.35%3.93M
--11.16M
--5.64M
Dòng tiền tự do
-4.64%-3.26M
78.20%-1.56M
60.62%-3.11M
7.90%-7.18M
---7.90M
---7.79M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI