tradingkey.logo

TuanChe Ltd

TC

0.669USD

+0.019+2.91%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.91MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-5.11%-23.63M
78.84%-11.09M
58.60%-22.48M
5.35%-52.41M
---54.31M
---55.37M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-5.11%-23.63M
78.84%-11.09M
58.60%-22.48M
5.35%-52.41M
---54.31M
---55.37M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--12.00K
--7.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--96.00K
--116.00K
Chi phí vốn
--12.00K
--7.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--96.00K
--116.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--12.00K
--7.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--96.00K
--116.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---12.00K
---7.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
---96.00K
---116.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
117.77%22.95M
109.99%7.21M
-88.71%10.54M
266.75%3.44M
--93.30M
---2.06M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
50.27%15.83M
109.99%7.21M
--10.54M
--3.44M
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--7.11M
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
117.77%22.95M
109.99%7.21M
-88.71%10.54M
266.75%3.44M
--93.30M
---2.06M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-67.38%9.35M
-79.19%15.99M
-28.58%28.66M
-21.02%76.84M
--40.13M
--97.30M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
107.83%992.00K
86.21%-6.64M
-134.51%-12.67M
15.72%-48.18M
--36.71M
---57.17M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
334.67%1.69M
-449.30%-2.76M
67.00%-721.00K
108.16%791.00K
---2.19M
--380.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-35.35%10.34M
-67.38%9.35M
-79.19%15.99M
-28.58%28.66M
--76.84M
--40.13M
Dòng tiền tự do
-5.17%-23.65M
78.83%-11.10M
58.67%-22.48M
5.55%-52.41M
---54.40M
---55.49M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI