tradingkey.logo

Tantech Holdings Ltd

TANH
1.360USD
-0.050-3.55%
Đóng cửa 10/31, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
38.51KVốn hóa
--P/E TTM

Tantech Holdings Ltd

1.360
-0.050-3.55%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Tantech Holdings Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường chứng khoán, công ty vẫn thể hiện các yếu tố nền tảng mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Tantech Holdings Ltd

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
33 / 35
Xếp hạng tổng thể
490 / 4618
Ngành
Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Tantech Holdings Ltd

Điểm mạnhRủi ro
Tantech Holdings Ltd is a China-based developer and manufacturer of bamboo-based charcoal products for industrial energy applications and household cooking, heating, purification, agricultural and cleaning uses. The Company operates its business through three segments. The Consumer Products segment manufactures and sells Charcoal Doctor branded products and barbecue (BBQ) charcoal in China. Its consumer products include purification and deodorization products, cleaning products and barbecue charcoals. The Electronic Vehicles segment is engaged in the manufacture of electric vehicles and power batteries. The Trading segment conducts rubber and other trading businesses.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 42.94M USD.
Chuyển sang lỗ
Hiệu suất của công ty đã chuyển sang lỗ, với khoản lỗ hàng năm gần nhất là USD.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là -0.00, ở mức cao trong 3 năm.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 59.86K, tăng 1.89% so với quý trước.
Nắm giữ bởi James Simons
Nhà đầu tư ngôi sao James Simons nắm giữ 0.00 cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.71, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 7.53. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 21.41M, phản ánh mức giảm 13.97% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 227.35% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.71
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.61

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.45

Hiệu quả hoạt động

3.59

Tiềm năng tăng trưởng

7.90

Lợi nhuận cổ đông

7.00

Định giá công ty của Tantech Holdings Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.05, cao hơn mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 7.13. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -0.00, thấp hơn 0.00% so với mức đỉnh gần đây là -0.00 và cao hơn -1067936.36% so với mức đáy gần đây là -46.99.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.05
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 33/35
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 7.16.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 2.30, thấp hơn mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 6.87. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 1.81 và ngưỡng hỗ trợ ở 1.06, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.99
Thay đổi giá
0.31

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.043
Bán
RSI(14)
32.380
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
17.568
Trung lập
ATR(14)
0.126
Biến động thấp
CCI(14)
-224.063
Quá bán
Williams %R
76.187
Bán
TRIX(12,20)
-0.818
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
1.496
Bán
MA10
1.558
Bán
MA20
1.658
Bán
MA50
1.849
Bán
MA100
1.913
Bán
MA200
2.458
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 7.34. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 3.45%, tương ứng mức giảm 53.43% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là James Simons, nắm giữ tổng cộng 0.00 cổ phần, chiếm 0.00% tổng số cổ phần, với mức tăng 1.00% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Streeterville Capital LLC
71.19K
--
Citadel Advisors LLC
36.21K
--
Marex Group plc
21.74K
--
Bigger Capital Funds, LP
1.25K
-90.00%
Tanbsok Group, Ltd.
1.14K
-0.17%
SBI Securities Co., Ltd.
404.00
+32.89%
UBS Financial Services, Inc.
260.00
-97.79%
Yan (Wangfeng)
1.00
-50.00%
Blackstone Alternative Investment Advisors LLC
--
-100.00%
Intracoastal Capital
--
-100.00%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 1.89, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 6.24. Giá trị beta của công ty là 0.40. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.89
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.40
VaR
+10.08%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+85.24%
Biến động 240 ngày
+139.25%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+24.87%
120 ngày
+24.87%
5 năm
+117.67%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-12.85%
120 ngày
-13.93%
5 năm
-68.84%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-1.01
120 ngày
-0.78
5 năm
-0.83

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+85.24%
3 năm
+99.21%
5 năm
+99.99%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.92
3 năm
-0.33
5 năm
-0.20
Độ lệch
240 ngày
+0.16
3 năm
+3.66
5 năm
+2.26

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+139.25%
5 năm
+178.99%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+26.00%
5 năm
+14069.26%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-134.54%
240 ngày
-134.54%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+107.84%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+62.06%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+2242.47%
120 ngày
+6274.05%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-99.27%
60 ngày
-98.56%
120 ngày
-95.98%

Đối tác

Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình
Tantech Holdings Ltd
Tantech Holdings Ltd
TANH
3.83 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Service Corporation International
Service Corporation International
SCI
8.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
H & R Block Inc
H & R Block Inc
HRB
8.07 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Mister Car Wash Inc
Mister Car Wash Inc
MCW
7.91 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Church & Dwight Co Inc
Church & Dwight Co Inc
CHD
7.84 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Bright Horizons Family Solutions Inc
Bright Horizons Family Solutions Inc
BFAM
7.84 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI