tradingkey.logo

Talkspace Inc

TALK

2.360USD

+0.050+2.16%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
396.14MVốn hóa
135.11P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
63.46%-1.24M
366.73%4.08M
656.50%6.21M
1564.01%4.81M
75.84%-3.39M
89.24%-1.53M
91.89%-1.11M
101.61%289.00K
7.32%-14.04M
42.20%-14.22M
41.06%-13.74M
-29.17%-17.96M
-290.46%-15.15M
-189.03%-24.60M
-2434.53%-23.32M
-10402.22%-13.91M
50.25%-3.88M
---8.51M
--999.00K
--135.00K
---7.80M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
121.69%318.00K
192.96%1.21M
142.46%1.87M
89.92%-474.00K
83.26%-1.47M
92.87%-1.31M
75.45%-4.41M
79.57%-4.70M
56.98%-8.76M
13.11%-18.31M
-1294.88%-17.98M
24.37%-23.02M
-59.84%-20.36M
-89.26%-21.07M
155.91%1.50M
-4612.23%-30.44M
-61.24%-12.74M
---11.13M
---2.69M
---646.00K
---7.90M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
231.34%666.00K
-26.86%207.00K
-24.26%231.00K
-27.15%220.00K
-34.31%201.00K
-95.64%283.00K
-1.29%305.00K
12.69%302.00K
-28.67%306.00K
1159.22%6.49M
-38.57%309.00K
-45.64%268.00K
-7.14%429.00K
58.95%515.00K
2547.37%503.00K
2638.89%493.00K
2466.67%462.00K
--324.00K
--19.00K
--18.00K
--18.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-157.59%-660.00K
150.78%642.00K
-137.08%-284.00K
-437.66%-1.66M
506.35%1.15M
109.45%256.00K
146.76%766.00K
-114.72%-308.00K
121.60%189.00K
65.88%-2.71M
93.91%-1.64M
-34.99%2.09M
---875.00K
---7.94M
---26.89M
--3.22M
----
----
--0.00
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
29.47%-3.90M
104.90%135.00K
847.10%2.45M
25.85%3.61M
31.61%-5.52M
-13.97%-2.76M
-89.15%259.00K
351.31%2.87M
-345.35%-8.08M
17.38%-2.42M
202.93%2.39M
51.90%-1.14M
-52.18%3.29M
-854.64%-2.93M
-169.54%-2.32M
-650.81%-2.37M
2278.48%6.88M
--388.00K
--3.34M
--431.00K
---316.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
-318.82%-3.61M
98.14%-41.00K
335.71%1.95M
-112.85%-519.00K
69.47%-861.00K
-132.77%-2.20M
129.28%448.00K
575.29%4.04M
-252.50%-2.82M
-387.63%-946.00K
-217.78%-1.53M
-188.27%-850.00K
51.98%-800.00K
90.16%-194.00K
157.48%1.30M
617.74%963.00K
-178.13%-1.67M
---1.97M
---2.26M
---186.00K
---599.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-83.86%210.00K
114.79%193.00K
58.47%-620.00K
136.84%2.12M
132.74%1.30M
-662.50%-1.30M
-92.89%-1.49M
27.75%893.00K
-88.65%559.00K
-49.78%232.00K
88.50%-774.00K
198.73%699.00K
557.53%4.92M
11.86%462.00K
-1119.38%-6.73M
-173.36%-708.00K
-262.29%-1.08M
--413.00K
---552.00K
---259.00K
---297.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
356.38%482.00K
64.83%-211.00K
20566.67%620.00K
56.09%-227.00K
42.51%-188.00K
50.12%-600.00K
100.64%3.00K
-17133.33%-517.00K
69.00%-327.00K
-7.80%-1.20M
-162.15%-468.00K
99.40%-3.00K
-136.66%-1.05M
18.06%-1.12M
-43.04%753.00K
-135.13%-501.00K
348.29%2.88M
---1.36M
--1.32M
--1.43M
--642.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
63.46%-1.24M
366.73%4.08M
656.50%6.21M
1564.01%4.81M
75.84%-3.39M
89.24%-1.53M
91.89%-1.11M
101.61%289.00K
7.32%-14.04M
42.20%-14.22M
41.06%-13.74M
-29.17%-17.96M
-290.46%-15.15M
-189.03%-24.60M
-2434.53%-23.32M
-10402.22%-13.91M
50.25%-3.88M
---8.51M
--999.00K
--135.00K
---7.80M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
418.70%2.00M
1125.95%1.61M
5925.00%1.69M
210900.00%2.11M
2126.32%385.00K
107.94%131.00K
-70.21%28.00K
-98.61%1.00K
-121.59%-19.00K
53.66%63.00K
-45.66%94.00K
-44.62%72.00K
-72.41%88.00K
-95.99%41.00K
408.82%173.00K
2500.00%130.00K
7875.00%319.00K
--1.02M
--34.00K
--5.00K
--4.00K
Chi phí vốn
418.70%2.00M
1178.63%1.68M
5925.00%1.69M
210900.00%2.11M
4177.78%385.00K
36.46%131.00K
-70.21%28.00K
-98.61%1.00K
-89.77%9.00K
134.15%96.00K
-45.66%94.00K
-44.62%72.00K
-72.41%88.00K
-95.99%41.00K
408.82%173.00K
2500.00%130.00K
7875.00%319.00K
--1.02M
--34.00K
--5.00K
--4.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
418.70%2.00M
1125.95%1.61M
5925.00%1.69M
210900.00%2.11M
2126.32%385.00K
107.94%131.00K
-70.21%28.00K
-98.61%1.00K
-121.59%-19.00K
53.66%63.00K
-45.66%94.00K
-44.62%72.00K
-72.41%88.00K
-50.60%41.00K
408.82%173.00K
2500.00%130.00K
7875.00%319.00K
--83.00K
--34.00K
--5.00K
--4.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--939.00K
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---10.69M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---7.00M
---41.12M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
---24.00K
---171.00K
----
--345.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
--33.00K
--414.00K
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-2242.60%-9.02M
-32644.27%-42.90M
-5925.00%-1.69M
-176400.00%-1.77M
-2126.32%-385.00K
-107.94%-131.00K
70.21%-28.00K
98.61%-1.00K
121.59%19.00K
-53.66%-63.00K
45.66%-94.00K
44.62%-72.00K
72.41%-88.00K
99.65%-41.00K
-145.53%-173.00K
-2500.00%-130.00K
-7875.00%-319.00K
---11.67M
--380.00K
---5.00K
---4.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-4454.11%-6.36M
-1571.73%-3.49M
-217.79%-437.00K
-1247.20%-8.41M
-73.74%146.00K
24.74%237.00K
357.64%371.00K
455.30%733.00K
-63.06%556.00K
458.82%190.00K
92.06%-144.00K
-99.95%132.00K
108.45%1.50M
6.25%34.00K
---1.81M
3155387.50%252.44M
1237.04%722.00K
--32.00K
--0.00
--8.00K
--54.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
---6.46M
---3.00M
--0.00
---8.00M
----
----
--0.00
100.00%0.00
----
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.26%-645.00K
----
---94.00K
---1.90M
--251.32M
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-8.50%678.00K
-39.20%394.00K
-94.38%32.00K
-2.99%843.00K
19.32%741.00K
33.61%648.00K
63.98%569.00K
203.85%869.00K
-69.90%621.00K
278.91%485.00K
313.10%347.00K
-73.74%286.00K
158.85%2.06M
300.00%128.00K
--84.00K
13512.50%1.09M
1375.93%797.00K
--32.00K
--0.00
--8.00K
--54.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
4.03%-571.00K
-114.84%-883.00K
-136.87%-469.00K
-817.65%-1.25M
-815.38%-595.00K
-39.32%-411.00K
59.67%-198.00K
-127.70%-136.00K
88.35%-65.00K
---295.00K
---491.00K
1864.00%491.00K
-644.00%-558.00K
--0.00
--0.00
--25.00K
---75.00K
----
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-4454.11%-6.36M
-1571.73%-3.49M
-217.79%-437.00K
-1247.20%-8.41M
-73.74%146.00K
24.74%237.00K
357.64%371.00K
455.30%733.00K
-63.06%556.00K
458.82%190.00K
92.06%-144.00K
-99.95%132.00K
108.45%1.50M
6.25%34.00K
---1.81M
3155387.50%252.44M
1237.04%722.00K
--32.00K
--0.00
--8.00K
--54.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-38.11%76.69M
-5.06%118.99M
-8.87%114.91M
-3.84%120.28M
-10.56%123.91M
-17.89%125.33M
-24.32%126.10M
-32.21%125.08M
-30.12%138.54M
-31.51%152.64M
-32.86%166.62M
1788.32%184.53M
1396.50%198.26M
567.22%222.87M
674.98%248.17M
-69.35%9.77M
-66.57%13.25M
--33.40M
--32.02M
--31.89M
--39.63M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-357.71%-16.61M
-2870.65%-42.30M
628.63%4.08M
-625.47%-5.37M
73.04%-3.63M
89.90%-1.42M
94.48%-772.00K
105.70%1.02M
1.94%-13.46M
42.73%-14.09M
44.75%-13.98M
-107.51%-17.91M
-294.97%-13.73M
-22.10%-24.61M
-1935.24%-25.31M
172654.35%238.40M
55.13%-3.48M
---20.15M
--1.38M
--138.00K
---7.75M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-50.05%60.08M
-38.11%76.69M
-5.06%118.99M
-8.87%114.91M
-3.84%120.28M
-10.56%123.91M
-17.89%125.33M
-24.32%126.10M
-32.21%125.08M
-30.12%138.54M
-31.51%152.64M
-32.86%166.62M
1788.32%184.53M
1396.50%198.26M
567.22%222.87M
674.98%248.17M
-69.35%9.77M
--13.25M
--33.40M
--32.02M
--31.89M
Dòng tiền tự do
14.30%-3.24M
244.85%2.41M
495.28%4.52M
837.15%2.70M
73.12%-3.78M
88.40%-1.66M
91.74%-1.14M
101.60%288.00K
7.80%-14.05M
41.90%-14.32M
41.10%-13.84M
-28.49%-18.04M
-262.89%-15.23M
-158.47%-24.64M
-2534.72%-23.50M
-10898.46%-14.04M
46.19%-4.20M
---9.53M
--965.00K
--130.00K
---7.80M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI