tradingkey.logo

TAL Education Group

TAL
11.230USD
-0.280-2.43%
Đóng cửa 12/15, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.18BVốn hóa
38.70P/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của TAL Education Group nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q2
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-9985.94%-58.09M
40.92%347.79M
-853.14%-226.33M
52.98%378.04M
98.65%-576.00K
96.62%246.79M
---23.75M
--247.12M
---42.72M
--125.52M
---626.51M
--844.61M
---56.27M
--792.91M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-9985.94%-58.09M
40.92%347.79M
-853.14%-226.33M
52.98%378.04M
98.65%-576.00K
96.62%246.79M
---23.75M
--247.12M
---42.72M
--125.52M
---626.51M
--844.61M
---56.27M
--792.91M
Dòng tiền đầu tư
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
390.87%563.33M
-323.08%-527.31M
-708.21%-314.29M
-2.68%-214.44M
-206.48%-193.67M
-177.45%-124.64M
---38.89M
---208.85M
--181.89M
--160.91M
---1.94B
---317.38M
---58.34M
---330.55M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-4045.98%-281.88M
-5082180.00%-254.10M
-26849.51%-55.10M
23441.55%48.73M
91.74%-6.80M
100.00%5.00K
--206.00K
--207.00K
---82.27M
---151.24M
--3.30B
--1.50B
--2.89M
---9.73M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-4045.98%-281.88M
-5082180.00%-254.10M
-26849.51%-55.10M
23441.55%48.73M
91.74%-6.80M
100.00%5.00K
--206.00K
--207.00K
---82.27M
---151.24M
--3.30B
--1.50B
--2.89M
---9.73M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-39.56%1.56B
-18.95%1.99B
2.62%2.59B
-3.88%2.38B
6.30%2.58B
7.08%2.46B
--2.52B
--2.48B
--2.43B
--2.29B
--4.28B
--2.25B
--2.36B
--1.92B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
212.94%223.02M
-458.30%-433.35M
-819.56%-596.72M
358.18%207.50M
-483.51%-197.47M
-7.45%120.95M
---64.89M
--45.29M
--51.49M
--130.68M
--737.89M
--2.03B
---114.52M
--449.10M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-109.17%-328.00K
123.25%283.00K
59.51%-998.00K
-171.04%-4.83M
166.15%3.58M
73.02%-1.22M
---2.46M
--6.80M
---5.41M
---4.51M
---2.70M
--3.75M
---2.80M
---3.53M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-25.18%1.78B
-39.56%1.56B
-18.95%1.99B
2.62%2.59B
-3.88%2.38B
6.30%2.58B
--2.46B
--2.52B
--2.48B
--2.43B
--5.02B
--4.28B
--2.25B
--2.36B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI