Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-tal
/
TAL Education Group
TAL
10.630
USD
+0.130
+1.24%
Đóng cửa 07/17, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch 07/17, 20:00 (ET)
4.90B
Vốn hóa
57.91
P/E TTM
TAL Education Group
10.630
+0.130
+1.24%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-853.14%
-226.33M
52.98%
378.04M
98.65%
-576.00K
96.62%
246.79M
--
-23.75M
--
247.12M
--
-42.72M
--
125.52M
--
-626.51M
--
844.61M
--
-56.27M
--
792.91M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-853.14%
-226.33M
52.98%
378.04M
98.65%
-576.00K
96.62%
246.79M
--
-23.75M
--
247.12M
--
-42.72M
--
125.52M
--
-626.51M
--
844.61M
--
-56.27M
--
792.91M
Dòng tiền đầu tư
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-708.21%
-314.29M
-2.68%
-214.44M
-206.48%
-193.67M
-177.45%
-124.64M
--
-38.89M
--
-208.85M
--
181.89M
--
160.91M
--
-1.94B
--
-317.38M
--
-58.34M
--
-330.55M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-26849.51%
-55.10M
23441.55%
48.73M
91.74%
-6.80M
100.00%
5.00K
--
206.00K
--
207.00K
--
-82.27M
--
-151.24M
--
3.30B
--
1.50B
--
2.89M
--
-9.73M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-26849.51%
-55.10M
23441.55%
48.73M
91.74%
-6.80M
100.00%
5.00K
--
206.00K
--
207.00K
--
-82.27M
--
-151.24M
--
3.30B
--
1.50B
--
2.89M
--
-9.73M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
2.62%
2.59B
-3.88%
2.38B
6.30%
2.58B
7.08%
2.46B
--
2.52B
--
2.48B
--
2.43B
--
2.29B
--
4.28B
--
2.25B
--
2.36B
--
1.92B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-819.56%
-596.72M
358.18%
207.50M
-483.51%
-197.47M
-7.45%
120.95M
--
-64.89M
--
45.29M
--
51.49M
--
130.68M
--
737.89M
--
2.03B
--
-114.52M
--
449.10M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
59.51%
-998.00K
-171.04%
-4.83M
166.15%
3.58M
73.02%
-1.22M
--
-2.46M
--
6.80M
--
-5.41M
--
-4.51M
--
-2.70M
--
3.75M
--
-2.80M
--
-3.53M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-18.95%
1.99B
2.62%
2.59B
-3.88%
2.38B
6.30%
2.58B
--
2.46B
--
2.52B
--
2.48B
--
2.43B
--
5.02B
--
4.28B
--
2.25B
--
2.36B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký