Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-tachu
/
Titan Acquisition Corp
TACHU
10.260
USD
+0.010
+0.10%
Đóng cửa 09/18, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
10.250
USD
+10.250
Sau giờ giao dịch 09/19, 20:00 (ET)
307.80M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Titan Acquisition Corp
10.260
+0.010
+0.10%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
3715.71%
951.41K
0.00%
24.98K
--
25.00K
--
25.00K
--
24.93K
--
24.98K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
3715.71%
951.41K
0.00%
24.98K
--
25.00K
--
25.00K
--
24.93K
--
24.98K
Các khoản phải thu
--
25.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Các khoản phải thu khác
--
25.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trả trước
--
83.92K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
4152.52%
1.06M
0.00%
24.98K
--
25.00K
--
25.00K
--
24.93K
--
24.98K
Tài sản dài hạn
Chi phí trả trước dài hạn
--
62.93K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
-63.27%
62.93K
199.70%
484.26K
--
320.33K
--
299.89K
--
171.35K
--
161.58K
Tổng tài sản dài hạn
163318.72%
280.02M
199.70%
484.26K
--
320.33K
--
299.89K
--
171.35K
--
161.58K
Tổng tài sản
143099.70%
281.08M
172.96%
509.24K
--
345.33K
--
324.89K
--
196.28K
--
186.56K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-100.00%
0.00
1261.61%
408.48K
--
209.20K
--
138.20K
--
75.00K
--
30.00K
Chi phí trích trước
-100.00%
0.00
94.15%
407.29K
--
364.37K
--
329.89K
--
219.55K
--
209.78K
Nợ ngắn hạn khác
-100.00%
0.00
1261.61%
408.48K
--
209.20K
--
138.20K
--
75.00K
--
30.00K
Tổng nợ ngắn hạn
-100.00%
0.00
240.22%
815.77K
--
573.57K
--
468.09K
--
294.55K
--
239.78K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Nợ phải trả hoãn lại
--
13.14M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
--
13.14M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
--
13.14M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng các khoản nợ
4361.06%
13.14M
240.22%
815.77K
--
573.57K
--
468.09K
--
294.55K
--
239.78K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1119716.41%
279.95M
0.00%
25.00K
--
25.00K
--
25.00K
--
25.00K
--
25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-9649.19%
-12.02M
-323.86%
-331.53K
--
-253.24K
--
-168.20K
--
-123.27K
--
-78.22K
Vốn dự trữ
-100.00%
0.00
-0.23%
24.31K
--
24.31K
--
24.37K
--
24.37K
--
24.37K
Tổng vốn chủ sở hữu
272764.67%
267.94M
-476.00%
-306.53K
--
-228.24K
--
-143.20K
--
-98.27K
--
-53.22K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký