Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-tachu
/
Titan Acquisition Corp
TACHU
10.280
USD
+0.060
+0.59%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
10.280
USD
+10.280
Sau giờ giao dịch (ET)
308.40M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Titan Acquisition Corp
10.280
+0.060
+0.59%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
0.00%
24.98K
--
25.00K
--
25.00K
--
24.93K
--
24.98K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
0.00%
24.98K
--
25.00K
--
25.00K
--
24.93K
--
24.98K
Tổng tài sản ngắn hạn
0.00%
24.98K
--
25.00K
--
25.00K
--
24.93K
--
24.98K
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
199.70%
484.26K
--
320.33K
--
299.89K
--
171.35K
--
161.58K
Tổng tài sản dài hạn
199.70%
484.26K
--
320.33K
--
299.89K
--
171.35K
--
161.58K
Tổng tài sản
172.96%
509.24K
--
345.33K
--
324.89K
--
196.28K
--
186.56K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
1261.61%
408.48K
--
209.20K
--
138.20K
--
75.00K
--
30.00K
Chi phí trích trước
94.15%
407.29K
--
364.37K
--
329.89K
--
219.55K
--
209.78K
Nợ ngắn hạn khác
1261.61%
408.48K
--
209.20K
--
138.20K
--
75.00K
--
30.00K
Tổng nợ ngắn hạn
240.22%
815.77K
--
573.57K
--
468.09K
--
294.55K
--
239.78K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tổng các khoản nợ
240.22%
815.77K
--
573.57K
--
468.09K
--
294.55K
--
239.78K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.00%
25.00K
--
25.00K
--
25.00K
--
25.00K
--
25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-323.86%
-331.53K
--
-253.24K
--
-168.20K
--
-123.27K
--
-78.22K
Vốn dự trữ
-0.23%
24.31K
--
24.31K
--
24.37K
--
24.37K
--
24.37K
Tổng vốn chủ sở hữu
-476.00%
-306.53K
--
-228.24K
--
-143.20K
--
-98.27K
--
-53.22K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký