tradingkey.logo

Titan Acquisition Corp

TACHU

10.260USD

+0.010+0.10%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
307.80MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
3715.71%951.41K
0.00%24.98K
--25.00K
--25.00K
--24.93K
--24.98K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
3715.71%951.41K
0.00%24.98K
--25.00K
--25.00K
--24.93K
--24.98K
Các khoản phải thu
--25.00K
----
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
--25.00K
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
--83.92K
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
4152.52%1.06M
0.00%24.98K
--25.00K
--25.00K
--24.93K
--24.98K
Tài sản dài hạn
Chi phí trả trước dài hạn
--62.93K
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
-63.27%62.93K
199.70%484.26K
--320.33K
--299.89K
--171.35K
--161.58K
Tổng tài sản dài hạn
163318.72%280.02M
199.70%484.26K
--320.33K
--299.89K
--171.35K
--161.58K
Tổng tài sản
143099.70%281.08M
172.96%509.24K
--345.33K
--324.89K
--196.28K
--186.56K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-100.00%0.00
1261.61%408.48K
--209.20K
--138.20K
--75.00K
--30.00K
Chi phí trích trước
-100.00%0.00
94.15%407.29K
--364.37K
--329.89K
--219.55K
--209.78K
Nợ ngắn hạn khác
-100.00%0.00
1261.61%408.48K
--209.20K
--138.20K
--75.00K
--30.00K
Tổng nợ ngắn hạn
-100.00%0.00
240.22%815.77K
--573.57K
--468.09K
--294.55K
--239.78K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ phải trả hoãn lại
--13.14M
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
--13.14M
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
--13.14M
----
----
----
----
----
Tổng các khoản nợ
4361.06%13.14M
240.22%815.77K
--573.57K
--468.09K
--294.55K
--239.78K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1119716.41%279.95M
0.00%25.00K
--25.00K
--25.00K
--25.00K
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-9649.19%-12.02M
-323.86%-331.53K
---253.24K
---168.20K
---123.27K
---78.22K
Vốn dự trữ
-100.00%0.00
-0.23%24.31K
--24.31K
--24.37K
--24.37K
--24.37K
Tổng vốn chủ sở hữu
272764.67%267.94M
-476.00%-306.53K
---228.24K
---143.20K
---98.27K
---53.22K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI