tradingkey.logo

AT&T Inc

T
26.340USD
+0.140+0.53%
Đóng cửa 10/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
188.63BVốn hóa
14.90P/E TTM

AT&T Inc

26.340
+0.140+0.53%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của AT&T Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của AT&T Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
5 / 55
Xếp hạng tổng thể
113 / 4691
Ngành
Dịch vụ viễn thông

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 29 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
29.460
Giá mục tiêu
+12.44%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của AT&T Inc

Điểm mạnhRủi ro
AT&T Inc. is a holding company. The Company is a provider of telecommunications and technology services globally. The Company operates through two segments: Communications and Latin America. The Communications segment provides wireless and wireline telecom and broadband services to consumers located in the United States and businesses globally. The business units of the Communication segment include Mobility, Business Wireline and Consumer Wireline. Mobility provides nationwide wireless service and equipment. Business Wireline provides advanced ethernet-based fiber services, IP Voice and managed professional services, as well as traditional voice and data services and related equipment to business customers. Consumer Wireline provides broadband services, including fiber connections. Consumer Wireline provides legacy telephony voice communication services. The Latin America segment provides wireless services and equipment in Mexico.
Doanh nghiệp dẫn đầu ngành
Doanh thu của công ty dẫn đầu ngành, với doanh thu hàng năm gần nhất đạt tổng cộng 122.34B USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 37.41%.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là 15.00, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 4.77B, giảm 1.09% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Ray Dalio
Nhà đầu tư ngôi sao Ray Dalio nắm giữ 4.94M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.96, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 7.10. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 30.85B, phản ánh mức tăng 3.52% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 25.89% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.96
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.52

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

9.74

Hiệu quả hoạt động

7.70

Tiềm năng tăng trưởng

6.98

Lợi nhuận cổ đông

7.88

Định giá công ty của AT&T Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 7.53. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 15.00, thấp hơn 29.50% so với mức đỉnh gần đây là 19.42 và cao hơn 211.81% so với mức đáy gần đây là -16.77.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 5/55
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.79, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 7.24. Mức giá mục tiêu trung bình của AT&T Inc là 31.00, với mức cao là 34.00 và mức thấp là 19.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.79
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 29 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
29.460
Giá mục tiêu
+11.84%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

25
Tổng
4
Trung bình
7
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
AT&T Inc
T
29
Comcast Corp
CMCSA
32
T-Mobile US Inc
TMUS
31
Rogers Communications Inc
RCI
12
AST SpaceMobile Inc
ASTS
11
Iridium Communications Inc
IRDM
10
1
2
3
4
5

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.04, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 7.20. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 28.49 và ngưỡng hỗ trợ ở 24.77, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.95
Thay đổi giá
0.09

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(2)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.064
Bán
RSI(14)
37.390
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
67.004
Mua
ATR(14)
0.485
Biến động cao
CCI(14)
-17.544
Trung lập
Williams %R
67.000
Bán
TRIX(12,20)
-0.467
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
26.066
Mua
MA10
26.058
Mua
MA20
27.057
Bán
MA50
28.248
Bán
MA100
28.029
Bán
MA200
26.999
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 5.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 5.18. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 66.69%, tương ứng mức tăng 0.51% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 658.02M cổ phần, chiếm 9.20% tổng số cổ phần, với mức tăng 3.25% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
658.02M
+1.58%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
376.60M
-2.19%
State Street Investment Management (US)
321.07M
+2.36%
Newport Trust Company, LLC
187.09M
-1.41%
Geode Capital Management, L.L.C.
172.04M
+1.22%
GQG Partners, LLC
114.84M
+0.77%
Norges Bank Investment Management (NBIM)
77.01M
-5.65%
Capital Research Global Investors
65.24M
+180.25%
BlackRock Asset Management Ireland Limited
59.64M
+2.20%
Managed Account Advisors LLC
59.62M
+6.19%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 9.70, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 6.33. Giá trị beta của công ty là 0.41. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.70
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.41
VaR
+2.14%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+13.61%
Biến động 240 ngày
+24.92%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+2.11%
120 ngày
+3.37%
5 năm
+8.48%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.40%
120 ngày
-4.40%
5 năm
-10.41%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-1.05
120 ngày
-0.09
5 năm
+0.51

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+13.61%
3 năm
+34.13%
5 năm
+45.43%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.24
3 năm
+0.38
5 năm
+0.07
Độ lệch
240 ngày
-0.63
3 năm
-0.33
5 năm
-0.17

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+24.92%
5 năm
+27.31%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.04%
5 năm
+1.54%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-12.70%
240 ngày
-12.70%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+12.54%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+15.88%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.43%
120 ngày
+0.49%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-19.62%
60 ngày
-13.89%
120 ngày
-2.75%

Đối tác

Dịch vụ viễn thông
AT&T Inc
AT&T Inc
T
7.63 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Turkcell Iletisim Hizmetleri AS
Turkcell Iletisim Hizmetleri AS
TKC
7.97 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Telephone and Data Systems Inc
Telephone and Data Systems Inc
TDS
7.85 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Liberty Global Ltd
Liberty Global Ltd
LBTYA
7.83 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
KT Corp
KT Corp
KT
7.79 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Globalstar Inc
Globalstar Inc
GSAT
7.62 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI