Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-syt
/
SYLA Technologies Co Ltd
SYT
2.260
USD
+0.170
+8.13%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
601.58K
Vốn hóa
--
P/E TTM
SYLA Technologies Co Ltd
2.260
+0.170
+8.13%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-46.20%
2.21B
-33.22%
2.38B
61.51%
4.11B
85.45%
3.57B
--
2.54B
--
1.92B
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-45.00%
2.21B
-33.22%
2.38B
57.99%
4.02B
109.00%
3.57B
--
2.54B
--
1.71B
-Đầu tư ngắn hạn
-100.00%
0.00
--
0.00
--
89.48M
--
--
--
0.00
--
216.61M
Các khoản phải thu
117.24%
353.43M
51.21%
141.94M
140.04%
162.69M
4.45%
93.86M
--
67.78M
--
89.87M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
117.24%
353.43M
51.21%
141.94M
140.04%
162.69M
4.45%
93.86M
--
67.78M
--
89.87M
Hàng tồn kho
38.56%
23.35B
80.69%
25.00B
60.21%
16.85B
63.56%
13.84B
--
10.52B
--
8.46B
Chi phí trả trước
23.40%
440.66M
-26.73%
441.24M
-44.85%
357.10M
-8.22%
602.25M
--
647.53M
--
656.19M
Tài sản ngắn hạn khác
11.97%
1.24B
34.33%
926.59M
115.39%
1.11B
90.70%
689.77M
--
514.07M
--
361.70M
Tổng tài sản ngắn hạn
22.17%
27.59B
53.78%
28.89B
57.93%
22.58B
63.51%
18.79B
--
14.30B
--
11.49B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
5.38%
15.58B
12.70%
14.52B
12.02%
14.79B
3.29%
12.89B
--
13.20B
--
12.48B
-Tài sản cố định
4.73%
16.43B
--
--
12.64%
15.69B
--
--
--
13.93B
--
13.26B
-Khấu hao lũy kế
-6.05%
848.16M
--
--
23.92%
902.80M
--
--
--
728.53M
--
786.41M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-15.42%
730.78M
-4.13%
858.10M
-6.30%
864.00M
-25.37%
895.06M
--
922.06M
--
1.20B
Tài sản dài hạn khác
-22.05%
1.06B
15.90%
1.47B
42.14%
1.36B
32.65%
1.27B
--
955.76M
--
953.97M
Tổng tài sản dài hạn
17.50%
20.56B
26.01%
19.49B
12.96%
17.50B
4.73%
15.47B
--
15.49B
--
14.77B
Tổng tài sản
20.13%
48.15B
41.24%
48.38B
34.54%
40.08B
30.45%
34.26B
--
29.79B
--
26.26B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
14.42%
1.08B
-28.65%
776.07M
-38.38%
946.74M
-21.35%
1.09B
--
1.54B
--
1.38B
Chi phí trích trước
-5.32%
357.61M
8.95%
163.19M
66.72%
377.70M
16.32%
149.78M
--
226.55M
--
128.77M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-4.54%
8.64B
431.55%
11.91B
386.58%
9.05B
-35.83%
2.24B
--
1.86B
--
3.49B
-Nợ ngắn hạn
128.38%
3.87B
156.63%
2.38B
142.78%
1.69B
-40.79%
926.94M
--
697.18M
--
1.57B
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
29.70%
5.39M
-23.56%
3.65M
-13.75%
4.16M
27.77%
4.77M
--
4.82M
--
3.73M
Nợ phải trả hoãn lại
-24.80%
124.28M
-21.05%
50.43M
-27.65%
165.26M
-37.37%
63.87M
--
228.43M
--
101.97M
Nợ ngắn hạn khác
8.59%
1.21B
-28.23%
826.50M
-36.99%
1.11B
-22.45%
1.15B
--
1.76B
--
1.48B
Tổng nợ ngắn hạn
-3.48%
11.58B
199.07%
13.82B
133.75%
12.00B
-23.86%
4.62B
--
5.13B
--
6.07B
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
35.83M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
41.98%
23.23B
14.23%
22.54B
-7.22%
16.36B
43.91%
19.73B
--
17.64B
--
13.71B
-Nợ dài hạn
47.61%
21.26B
17.31%
20.69B
-6.84%
14.41B
52.03%
17.64B
--
15.46B
--
11.60B
-Nợ thuê tài chính dài hạn
0.51%
1.97B
-11.74%
1.85B
-9.98%
1.96B
-0.73%
2.10B
--
2.18B
--
2.11B
Nợ dài hạn khác
20.38%
519.07M
15.91%
516.75M
31.49%
431.20M
19.26%
445.82M
--
327.92M
--
373.82M
Tổng nợ dài hạn
40.56%
23.76B
14.25%
23.07B
-6.56%
16.91B
41.04%
20.19B
--
18.09B
--
14.31B
Tổng các khoản nợ
22.28%
35.34B
48.67%
36.89B
24.44%
28.90B
21.72%
24.81B
--
23.23B
--
20.38B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.77%
5.13B
2.39%
5.19B
61.56%
5.09B
70.62%
5.07B
--
3.15B
--
2.97B
Lợi nhuận giữ lại
32.66%
4.53B
9.98%
3.30B
23.37%
3.41B
21.31%
3.00B
--
2.77B
--
2.47B
Vốn dự trữ
1.47%
5.06B
27.77%
5.08B
66.95%
4.99B
41.40%
3.97B
--
2.99B
--
2.81B
Trừ: Cổ phiếu quỹ
66.08%
22.64M
--
22.83M
--
13.63M
--
--
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
148.00K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
18.02%
3.18B
120.28%
3.03B
314.04%
2.69B
219.89%
1.37B
--
650.31M
--
429.47M
Tổng vốn chủ sở hữu
14.58%
12.81B
21.70%
11.50B
70.26%
11.18B
60.77%
9.45B
--
6.57B
--
5.88B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký