tradingkey.logo

SYLA Technologies Co Ltd

SYT
2.260USD
0.000
Đóng cửa 11/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
601.58KVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-41.76%15.44M
-29.65%16.75M
39.33%26.52M
59.98%23.80M
--19.03M
--14.88M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-40.47%15.44M
-29.65%16.75M
36.29%25.94M
80.28%23.80M
--19.03M
--13.20M
-Đầu tư ngắn hạn
-100.00%0.00
--0.00
--577.79K
----
--0.00
--1.68M
Các khoản phải thu
135.16%2.47M
59.30%998.21K
107.07%1.05M
-9.90%626.60K
--507.31K
--695.48K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
135.16%2.47M
59.30%998.21K
107.07%1.05M
-9.90%626.60K
--507.31K
--695.48K
Hàng tồn kho
49.99%163.19M
90.36%175.83M
38.21%108.80M
41.09%92.37M
--78.72M
--65.47M
Chi phí trả trước
33.58%3.08M
-22.81%3.10M
-52.43%2.31M
-20.83%4.02M
--4.85M
--5.08M
Tài sản ngắn hạn khác
21.20%8.67M
41.52%6.52M
85.81%7.15M
64.50%4.60M
--3.85M
--2.80M
Tổng tài sản ngắn hạn
32.25%192.85M
62.01%203.20M
36.24%145.82M
41.05%125.42M
--107.04M
--88.92M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
14.08%108.93M
18.73%102.14M
-3.37%95.48M
-10.90%86.02M
--98.81M
--96.55M
-Tài sản cố định
13.36%114.85M
----
-2.83%101.31M
----
--104.27M
--102.63M
-Khấu hao lũy kế
1.70%5.93M
----
6.90%5.83M
----
--5.45M
--6.09M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-8.44%5.11M
1.00%6.03M
-19.17%5.58M
-35.62%5.98M
--6.90M
--9.28M
Tài sản dài hạn khác
-15.62%7.40M
22.10%10.31M
22.62%8.77M
14.42%8.45M
--7.15M
--7.38M
Tổng tài sản dài hạn
27.19%143.73M
32.75%137.07M
-2.56%113.00M
-9.66%103.26M
--115.97M
--114.29M
Tổng tài sản
30.04%336.58M
48.80%340.27M
16.06%258.83M
12.53%228.68M
--223.00M
--203.21M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
23.86%7.57M
-24.83%5.46M
-46.85%6.11M
-32.15%7.26M
--11.50M
--10.70M
Chi phí trích trước
2.49%2.50M
14.78%1.15M
43.82%2.44M
0.34%999.90K
--1.70M
--996.54K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
3.34%60.37M
460.00%83.79M
319.75%58.42M
-44.65%14.96M
--13.92M
--27.03M
-Nợ ngắn hạn
147.22%27.02M
170.36%16.73M
109.43%10.93M
-48.93%6.19M
--5.22M
--12.12M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
40.40%37.69K
-19.47%25.65K
-25.60%26.85K
10.22%31.85K
--36.09K
--28.90K
Nợ phải trả hoãn lại
-18.60%868.65K
-16.82%354.65K
-37.59%1.07M
-45.97%426.37K
--1.71M
--789.13K
Nợ ngắn hạn khác
17.55%8.44M
-24.39%5.81M
-45.65%7.18M
-33.10%7.69M
--13.21M
--11.49M
Tổng nợ ngắn hạn
4.48%80.94M
215.08%97.20M
101.65%77.47M
-34.32%30.85M
--38.42M
--46.97M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
----
----
----
----
----
--277.30K
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
53.69%162.39M
20.34%158.53M
-19.97%105.67M
24.14%131.74M
--132.03M
--106.12M
-Nợ dài hạn
59.79%148.63M
23.59%145.53M
-19.63%93.02M
31.15%117.75M
--115.74M
--89.78M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
8.80%13.76M
-7.02%13.01M
-22.34%12.65M
-14.37%13.99M
--16.29M
--16.33M
Nợ dài hạn khác
30.31%3.63M
22.11%3.63M
13.43%2.78M
2.88%2.98M
--2.45M
--2.89M
Tổng nợ dài hạn
52.15%166.10M
20.36%162.22M
-19.39%109.17M
21.67%134.78M
--135.43M
--110.78M
Tổng các khoản nợ
32.37%247.04M
56.63%259.42M
7.35%186.63M
5.00%165.63M
--173.85M
--157.75M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
9.08%35.84M
7.87%36.52M
39.37%32.85M
47.18%33.85M
--23.57M
--23.00M
Lợi nhuận giữ lại
43.60%31.65M
15.86%23.21M
6.43%22.04M
4.64%20.03M
--20.71M
--19.14M
Vốn dự trữ
9.84%35.38M
34.61%35.72M
44.02%32.21M
21.98%26.53M
--22.36M
--21.75M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
79.78%158.24K
--160.55K
--88.02K
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
----
----
----
----
----
--1.15K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
27.75%22.21M
132.07%21.28M
257.17%17.39M
175.94%9.17M
--4.87M
--3.32M
Tổng vốn chủ sở hữu
24.03%89.54M
28.22%80.85M
46.88%72.19M
38.68%63.05M
--49.15M
--45.47M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI