tradingkey.logo

Silynxcom Ltd

SYNX

1.805USD

+0.125+7.44%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
9.16MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H1
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--3.66M
--568.00K
--351.00K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--668.00K
--568.00K
--351.00K
-Đầu tư ngắn hạn
--2.99M
----
----
Các khoản phải thu
--2.06M
--2.45M
--781.00K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--2.06M
--2.45M
--781.00K
Hàng tồn kho
--2.58M
--2.48M
--2.66M
Tài sản ngắn hạn khác
--386.00K
--459.00K
--466.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
--8.68M
--5.96M
--4.26M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--178.00K
--189.00K
--255.00K
Tài sản dài hạn khác
--66.00K
--16.00K
--24.00K
Tổng tài sản dài hạn
--244.00K
--205.00K
--279.00K
Tổng tài sản
--8.93M
--6.17M
--4.54M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--1.05M
--2.37M
--1.74M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--120.00K
--176.00K
--169.00K
-Nợ ngắn hạn
--11.00K
--43.00K
--33.00K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--49.00K
--60.00K
--67.00K
Nợ ngắn hạn khác
--1.05M
--2.37M
--1.74M
Tổng nợ ngắn hạn
--2.12M
--3.86M
--3.11M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
--29.00K
--30.00K
--31.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--26.00K
--61.00K
-Nợ dài hạn
--0.00
--26.00K
--61.00K
Phúc lợi nhân viên
--29.00K
--30.00K
--31.00K
Nợ dài hạn khác
--177.00K
--30.00K
--31.00K
Tổng nợ dài hạn
--190.00K
--89.00K
--155.00K
Tổng các khoản nợ
--2.31M
--3.94M
--3.27M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--0.00
--52.00K
--52.00K
Lợi nhuận giữ lại
--6.62M
--2.17M
--1.22M
Tổng vốn chủ sở hữu
--6.62M
--2.22M
--1.28M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI