tradingkey.logo

SunCoke Energy Inc

SXC

8.390USD

+0.030+0.36%
Đóng cửa 05/23, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
710.23MVốn hóa
7.41P/E TTM

SunCoke Energy Inc

8.390

+0.030+0.36%
Thêm thông tin về SunCoke Energy Inc Công ty
SunCoke Energy, Inc. is an independent producer of coke. The Company’s segments include Domestic Coke, Brazil Coke, and Logistics. The Domestic Coke segment consists of coke making facilities and heat recovery operations at its Jewell, Indiana Harbor, Haverhill, Granite City and Middletown plants. The Brazil segment consists of coke making operations located in Vitoria, Brazil, where it operates the ArcelorMittal Brazil coke making facility for a Brazilian subsidiary of ArcelorMittal S.A. The Logistics segment consists of Convent Marine Terminal (CMT), Kanawha River Terminal (KRT) and SunCoke Lake Terminal (Lake Terminal). Its terminals act as intermediaries between its customers and end users by providing transloading and mixing services. CMT is located in Convent, Louisiana, with access to seaborne markets for coal and other industrial materials. The terminal provides loading and unloading services and has direct rail access.
Thông tin công ty
Mã công tySXC
Tên công tySunCoke Energy Inc
Ngày IPOJul 21, 2011
Được thành lập vào2010
CEOMs. Katherine T. Gates, J.D.
Số lượng nhân viên1168
Loại chứng khoánOrdinary Share
Kết thúc năm tài chínhJul 21
Địa chỉ1011 Warrenville Road
Thành phốLISLE
Sàn giao dịch chứng khoánNYSE Consolidated
Quốc giaUnited States of America
Mã bưu điện60532
Điện thoại16308241000
Trang webhttps://www.suncoke.com/
Mã công tySXC
Ngày IPOJul 21, 2011
Được thành lập vào2010
Lãnh đạo công ty
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Phillip Michael Hardesty
Mr. Phillip Michael Hardesty
Senior Vice President - Commercial Operations, Business Development, Terminals and International Coke
Senior Vice President - Commercial Operations, Business Development, Terminals and International Coke
250.68K
--
Ms. Katherine T. Gates, J.D.
Ms. Katherine T. Gates, J.D.
President, Chief Executive Officer, Director
President, Chief Executive Officer, Director
247.20K
--
Mr. Arthur F. (Art) Anton
Mr. Arthur F. (Art) Anton
Non-Executive Independent Chairman of the Board
Non-Executive Independent Chairman of the Board
73.92K
+24.22%
Dr. John F. Quanci
Dr. John F. Quanci
Chief Technology Officer, Vice President - Engineering and Technology
Chief Technology Officer, Vice President - Engineering and Technology
19.12K
-4.02%
Ms. Martha Z. Carnes, CPA
Ms. Martha Z. Carnes, CPA
Independent Director
Independent Director
2.39K
--
Mr. Ralph M. Della Ratta, Jr.
Mr. Ralph M. Della Ratta, Jr.
Independent Director
Independent Director
--
--
Mr. Patrick G. Nigl
Mr. Patrick G. Nigl
Vice President - Coke Operations
Vice President - Coke Operations
--
--
Mr. Andrei A. Mikhalevsky
Mr. Andrei A. Mikhalevsky
Independent Director
Independent Director
--
--
Mr. Shantanu Agrawal
Mr. Shantanu Agrawal
Vice President - Finance, Treasurer
Vice President - Finance, Treasurer
--
--
Ms. Susan R. Landahl
Ms. Susan R. Landahl
Independent Director
Independent Director
--
--
Xem thêm
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Phillip Michael Hardesty
Mr. Phillip Michael Hardesty
Senior Vice President - Commercial Operations, Business Development, Terminals and International Coke
Senior Vice President - Commercial Operations, Business Development, Terminals and International Coke
250.68K
--
Ms. Katherine T. Gates, J.D.
Ms. Katherine T. Gates, J.D.
President, Chief Executive Officer, Director
President, Chief Executive Officer, Director
247.20K
--
Mr. Arthur F. (Art) Anton
Mr. Arthur F. (Art) Anton
Non-Executive Independent Chairman of the Board
Non-Executive Independent Chairman of the Board
73.92K
+24.22%
Dr. John F. Quanci
Dr. John F. Quanci
Chief Technology Officer, Vice President - Engineering and Technology
Chief Technology Officer, Vice President - Engineering and Technology
19.12K
-4.02%
Ms. Martha Z. Carnes, CPA
Ms. Martha Z. Carnes, CPA
Independent Director
Independent Director
2.39K
--
Mr. Ralph M. Della Ratta, Jr.
Mr. Ralph M. Della Ratta, Jr.
Independent Director
Independent Director
--
--
Phân tích doanh thu
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: CN, 6 Th04
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: CN, 6 Th04
FY2024
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2021
FY2020
FY2019
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Cokemaking
1.77B
91.27%
Logistics
81.30M
4.20%
Energy
47.90M
2.47%
Operating and Licensing Fees
35.10M
1.81%
Other Productsand Services
4.60M
0.24%
Other
4.60M
0.24%
Không có dữ liệu
Theo Doanh nghiệp
Theo Khu vực
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Cokemaking
1.77B
91.27%
Logistics
81.30M
4.20%
Energy
47.90M
2.47%
Operating and Licensing Fees
35.10M
1.81%
Other Productsand Services
4.60M
0.24%
Other
4.60M
0.24%
Cổ đông
Thời gian cập nhật: T7, 17 Th05
Thời gian cập nhật: T7, 17 Th05
Cổ đông Thống kê
Loại
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
15.19%
The Vanguard Group, Inc.
8.40%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
6.60%
State Street Global Advisors (US)
6.35%
American Century Investment Management, Inc.
4.01%
Other
59.45%
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
15.19%
The Vanguard Group, Inc.
8.40%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
6.60%
State Street Global Advisors (US)
6.35%
American Century Investment Management, Inc.
4.01%
Other
59.45%
Loại
Cổ đông
Tỷ trọng
Investment Advisor
40.13%
Investment Advisor/Hedge Fund
36.96%
Hedge Fund
11.81%
Research Firm
4.19%
Pension Fund
1.63%
Sovereign Wealth Fund
1.50%
Individual Investor
0.87%
Bank and Trust
0.42%
Family Office
0.22%
Other
2.27%
Cổ phần của tổ chức
Thời gian cập nhật: T3, 4 Th03
Thời gian cập nhật: T3, 4 Th03
Chu kỳ Báo cáo
Số lượng tổ chức
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
2025Q1
492
80.94M
95.62%
-4.35M
2024Q4
497
81.47M
96.59%
-1.93M
2024Q3
478
78.06M
92.82%
-6.48M
2024Q2
465
80.23M
95.41%
-4.41M
2024Q1
469
80.47M
95.71%
-3.39M
2023Q4
458
78.06M
93.20%
-4.03M
2023Q3
447
76.52M
91.36%
-4.75M
2023Q2
437
75.04M
89.59%
-8.03M
2023Q1
442
76.07M
90.87%
-4.41M
2022Q4
433
73.80M
88.48%
-9.30M
Xem thêm
Hoạt động của Cổ đông
Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
Thay đổi %
Ngày
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
12.75M
15.06%
+79.94K
+0.63%
Dec 31, 2024
The Vanguard Group, Inc.
6.93M
8.19%
+15.10K
+0.22%
Dec 31, 2024
Dimensional Fund Advisors, L.P.
5.94M
7.02%
-137.74K
-2.27%
Dec 31, 2024
State Street Global Advisors (US)
4.51M
5.32%
-342.76K
-7.07%
Dec 31, 2024
American Century Investment Management, Inc.
3.08M
3.64%
+306.36K
+11.03%
Dec 31, 2024
LSV Asset Management
2.22M
2.62%
+196.94K
+9.75%
Dec 31, 2024
Renaissance Technologies LLC
2.27M
2.69%
-34.20K
-1.48%
Dec 31, 2024
Geode Capital Management, L.L.C.
1.98M
2.34%
-3.42K
-0.17%
Dec 31, 2024
D. E. Shaw & Co., L.P.
1.47M
1.73%
+619.53K
+73.22%
Dec 31, 2024
Bridgeway Capital Management, LLC
1.51M
1.79%
+23.63K
+1.59%
Dec 31, 2024
Xem thêm
ETF liên quan
Thời gian cập nhật: T3, 6 Th05
Thời gian cập nhật: T3, 6 Th05
Tên
Tỷ trọng
Range Global Coal Index ETF
3.39%
SPDR S&P Metals & Mining ETF
1.18%
ETC 6 Meridian Small Cap Equity ETF
1.12%
Invesco S&P SmallCap 600 GARP ETF
1.03%
Invesco S&P SmallCap Materials ETF
0.92%
VanEck Steel ETF
0.76%
Invesco Dorsey Wright Basic Materials Momentum ETF
0.72%
Hypatia Women CEO ETF
0.58%
Lattice Hartford Multifactor Small Cap ETF
0.49%
Distillate Small/Mid Cash Flow ETF
0.47%
Xem thêm
Range Global Coal Index ETF
Tỷ trọng3.39%
SPDR S&P Metals & Mining ETF
Tỷ trọng1.18%
ETC 6 Meridian Small Cap Equity ETF
Tỷ trọng1.12%
Invesco S&P SmallCap 600 GARP ETF
Tỷ trọng1.03%
Invesco S&P SmallCap Materials ETF
Tỷ trọng0.92%
VanEck Steel ETF
Tỷ trọng0.76%
Invesco Dorsey Wright Basic Materials Momentum ETF
Tỷ trọng0.72%
Hypatia Women CEO ETF
Tỷ trọng0.58%
Lattice Hartford Multifactor Small Cap ETF
Tỷ trọng0.49%
Distillate Small/Mid Cash Flow ETF
Tỷ trọng0.47%
Cổ tức
Tổng cộng 131.90M USD đã được phân phối dưới dạng cổ tức trong 5 năm qua.
Ngày
Cổ tức
Ngày ghi sổ
Ngày thanh toán
Ngày không hưởng cổ tức
Jan 30, 2025
SXC.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.12 paid on Mar 03, 2025 going ex on Feb 14, 2025
Feb 17, 2025
Mar 03, 2025
Feb 14, 2025
Oct 31, 2024
SXC.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.12 paid on Dec 02, 2024 going ex on Nov 14, 2024
Nov 14, 2024
Dec 02, 2024
Nov 14, 2024
Jul 31, 2024
SXC.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.12 paid on Sep 03, 2024 going ex on Aug 15, 2024
Aug 15, 2024
Sep 03, 2024
Aug 15, 2024
May 01, 2024
SXC.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.1 paid on Jun 03, 2024 going ex on May 14, 2024
May 15, 2024
Jun 03, 2024
May 14, 2024
Feb 01, 2024
SXC.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.1 paid on Mar 01, 2024 going ex on Feb 14, 2024
Feb 15, 2024
Mar 01, 2024
Feb 14, 2024
Nov 01, 2023
SXC.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.1 paid on Dec 01, 2023 going ex on Nov 14, 2023
Nov 15, 2023
Dec 01, 2023
Nov 14, 2023
Aug 01, 2023
SXC.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.1 paid on Sep 01, 2023 going ex on Aug 16, 2023
Aug 17, 2023
Sep 01, 2023
Aug 16, 2023
May 04, 2023
SXC.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.08 paid on Jun 01, 2023 going ex on May 17, 2023
May 18, 2023
Jun 01, 2023
May 17, 2023
Feb 02, 2023
SXC.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.08 paid on Mar 01, 2023 going ex on Feb 15, 2023
Feb 16, 2023
Mar 01, 2023
Feb 15, 2023
Oct 31, 2022
SXC.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.08 paid on Dec 01, 2022 going ex on Nov 17, 2022
Nov 18, 2022
Dec 01, 2022
Nov 17, 2022
Xem thêm
Chia tách cổ phiếu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày do Refinitiv cung cấp và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu cuối ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá đều theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Tham chiếu, phân tích và chiến lược giao dịch do bên thứ ba là Trading Central cung cấp. Quan điểm được đưa ra dựa trên đánh giá và nhận định độc lập của chuyên gia phân tích, mà không xét đến mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang đưa lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không phải là chỉ báo cho hiệu suất trong tương lai.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào trong đó và có thể nhận thù lao từ họ dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo đó.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Mọi quyền được bảo lưu.
KeyAI