tradingkey.logo

SpringWorks Therapeutics Inc

SWTX

46.990USD

+0.010+0.02%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.52BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
12.89%-68.76M
52.95%-29.50M
49.71%-25.38M
12.59%-41.79M
-27.68%-78.93M
-15.69%-62.70M
-157.40%-50.46M
-22.37%-47.81M
-26.97%-61.82M
-17.02%-54.20M
27.20%-19.60M
-16.53%-39.07M
-130.71%-48.69M
-407.42%-46.32M
-83.19%-26.93M
-107.49%-33.53M
-28.70%-21.10M
193.79%15.07M
-32.28%-14.70M
-23.44%-16.16M
-128.48%-16.40M
-443.59%-16.06M
-65.20%-11.11M
---13.09M
---7.18M
---2.96M
---6.73M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
4.80%-83.19M
18.05%-77.30M
32.61%-53.53M
48.77%-39.92M
-19.02%-87.39M
-27.16%-94.32M
-9.74%-79.44M
-12.85%-77.92M
-18.80%-73.42M
-32.29%-74.18M
-76.38%-72.39M
-46.88%-69.05M
-107.48%-61.80M
-597.44%-56.07M
-89.49%-41.04M
-136.31%-47.01M
-94.76%-29.79M
169.51%11.27M
-28.67%-21.66M
-43.66%-19.89M
-34.05%-15.29M
-160.77%-16.22M
-236.39%-16.83M
---13.85M
---11.41M
---6.22M
---5.00M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
51.03%1.10M
89.03%1.02M
77.73%878.00K
120.94%844.00K
188.14%729.00K
110.98%538.00K
133.02%494.00K
101.05%382.00K
134.26%253.00K
74.66%255.00K
78.15%212.00K
65.22%190.00K
-1.82%108.00K
32.73%146.00K
25.26%119.00K
55.41%115.00K
57.14%110.00K
69.23%110.00K
50.79%95.00K
72.09%74.00K
233.33%70.00K
712.50%65.00K
2000.00%63.00K
--43.00K
--21.00K
--8.00K
--3.00K
Các mục phi tiền mặt khác
31.25%525.00K
-45.07%262.00K
54.90%680.00K
-1.77%443.00K
39.86%400.00K
66.78%477.00K
53.50%439.00K
57.14%451.00K
5.15%286.00K
15.32%286.00K
17.70%286.00K
17.14%287.00K
5.84%272.00K
-76.36%248.00K
--243.00K
--245.00K
--257.00K
--1.05M
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
1.74%-23.74M
404.27%18.66M
-130.07%-1.18M
-676.75%-31.18M
-77.52%-24.16M
2315.57%3.70M
-87.85%3.92M
-49.41%5.41M
-189.70%-13.61M
94.08%-167.00K
1064.99%32.28M
156.38%10.69M
-569.80%-4.70M
-410.13%-2.82M
-24.02%2.77M
375.80%4.17M
138.11%1.00M
43.22%-553.00K
54.01%3.65M
1247.69%876.00K
-175.23%-2.62M
-132.15%-974.00K
220.82%2.37M
--65.00K
--3.49M
--3.03M
---1.96M
-Thay đổi các khoản phải thu
161.37%5.89M
-123.71%-13.27M
---8.47M
---8.97M
---9.60M
---5.93M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi hàng tồn kho
-4.35%-2.21M
87.56%-386.00K
---2.11M
---2.50M
---2.11M
---3.10M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
119.35%347.00K
87.62%-336.00K
82.78%-477.00K
-132.17%-747.00K
8.89%-1.79M
-23.09%-2.71M
-231.03%-2.77M
945.95%2.32M
-213.82%-1.97M
48.84%-2.20M
338.33%2.11M
300.00%222.00K
148.06%1.73M
-52.17%-4.31M
-284.79%-887.00K
-2875.00%-111.00K
-38.97%697.00K
6.26%-2.83M
-78.17%480.00K
100.18%4.00K
51.06%1.14M
-1312.85%-3.02M
257.52%2.20M
---2.26M
--756.00K
--249.00K
---1.40M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-741.03%-656.00K
-3792.76%-5.92M
3.56%-461.00K
-2268.57%-759.00K
67.90%-78.00K
22.05%-152.00K
-304.27%-478.00K
158.33%35.00K
-396.34%-243.00K
24.42%-195.00K
200.86%234.00K
-118.29%-60.00K
115.05%82.00K
54.09%-258.00K
---232.00K
--328.00K
-93.95%-545.00K
-254.82%-562.00K
-100.00%0.00
100.00%0.00
-134.17%-281.00K
830.77%363.00K
335.90%92.00K
---991.00K
---120.00K
--39.00K
---39.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-13.20%-643.00K
50.47%-213.00K
-18.23%-493.00K
-36332.73%-20.04M
-45.27%-568.00K
22.80%-430.00K
-102.15%-417.00K
62.33%-55.00K
-788.64%-391.00K
-16.04%-557.00K
5782.75%19.43M
57.31%-146.00K
88.66%-44.00K
55.22%-480.00K
-6940.00%-342.00K
-280.00%-342.00K
-331.11%-388.00K
-1161.18%-1.07M
105.95%5.00K
-8.43%-90.00K
-8.43%-90.00K
-105.72%-85.00K
---84.00K
---83.00K
---83.00K
--1.49M
--0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
12.89%-68.76M
52.95%-29.50M
49.71%-25.38M
12.59%-41.79M
-27.68%-78.93M
-15.69%-62.70M
-157.40%-50.46M
-22.37%-47.81M
-26.97%-61.82M
-17.02%-54.20M
27.20%-19.60M
-16.53%-39.07M
-130.71%-48.69M
-407.42%-46.32M
-83.19%-26.93M
-107.49%-33.53M
-28.70%-21.10M
193.79%15.07M
-32.28%-14.70M
-23.44%-16.16M
-128.48%-16.40M
-443.59%-16.06M
-65.20%-11.11M
---13.09M
---7.18M
---2.96M
---6.73M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-94.80%30.00K
362.90%6.05M
-49.01%1.85M
295.89%12.22M
-80.62%577.00K
-231.09%-2.30M
2.66%3.62M
22.30%3.09M
24.72%2.98M
16.76%1.76M
953.13%3.53M
1812.88%2.52M
5204.44%2.39M
2685.19%1.50M
100.60%335.00K
-49.43%132.00K
-71.88%45.00K
35.00%54.00K
98.81%167.00K
-8.42%261.00K
-38.70%160.00K
-86.35%40.00K
229.23%84.00K
--285.00K
--261.00K
--293.00K
---65.00K
Chi phí vốn
-94.80%30.00K
--6.05M
-49.01%1.85M
295.89%12.22M
-80.62%577.00K
----
2.66%3.62M
22.30%3.09M
24.72%2.98M
16.76%1.76M
953.13%3.53M
1812.88%2.52M
5204.44%2.39M
2685.19%1.50M
100.60%335.00K
-49.43%132.00K
-71.88%45.00K
35.00%54.00K
98.81%167.00K
-8.42%261.00K
-38.70%160.00K
-86.35%40.00K
--84.00K
--285.00K
--261.00K
--293.00K
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-94.80%30.00K
145.70%1.05M
-49.01%1.85M
-68.43%975.00K
-80.62%577.00K
-231.09%-2.30M
2.66%3.62M
22.30%3.09M
24.72%2.98M
16.76%1.76M
953.13%3.53M
1812.88%2.52M
5204.44%2.39M
2685.19%1.50M
100.60%335.00K
-49.43%132.00K
-71.88%45.00K
35.00%54.00K
98.81%167.00K
-8.42%261.00K
-38.70%160.00K
-86.35%40.00K
229.23%84.00K
--285.00K
--261.00K
--293.00K
---65.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
--5.00M
--0.00
--11.25M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
233.14%73.42M
112.51%20.20M
-20.21%30.50M
-80.40%12.51M
-78.30%22.04M
54.28%-161.51M
-57.42%38.22M
118.03%63.84M
252.58%101.58M
-712.38%-353.25M
148.50%89.76M
29.13%29.28M
193.32%28.81M
125.90%57.69M
128.35%36.12M
133.31%22.68M
---30.87M
-247374.44%-222.73M
---127.40M
-1844.77%-68.07M
----
---90.00K
--0.00
---3.50M
----
--0.00
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
241.95%73.39M
108.88%14.14M
-17.20%28.65M
-99.52%289.00K
-78.23%21.46M
55.15%-159.21M
-59.88%34.60M
127.07%60.76M
273.16%98.60M
-731.90%-355.01M
140.97%86.23M
18.69%26.76M
185.46%26.42M
125.22%56.18M
128.05%35.78M
132.99%22.54M
-19223.75%-30.92M
-171270.00%-222.78M
-151760.71%-127.56M
-1705.23%-68.33M
38.70%-160.00K
55.63%-130.00K
-229.23%-84.00K
---3.79M
---261.00K
---293.00K
--65.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-1821.92%-10.61M
-99.78%653.00K
633.47%1.29M
1085.67%3.37M
70.13%-552.00K
100259.40%299.07M
-100.07%-242.00K
-288.64%-342.00K
-808.05%-1.85M
22.13%298.00K
79954.35%340.23M
-168.22%-88.00K
-27.30%261.00K
-99.91%244.00K
-0.70%425.00K
65.38%129.00K
5883.33%359.00K
1349765.00%269.97M
-99.75%428.00K
--78.00K
-100.00%6.00K
183.33%20.00K
--169.73M
--0.00
--163.96M
---24.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-98.08%-12.87M
-100.17%-523.00K
-89.02%-499.00K
-161.08%-919.00K
-236.46%-6.50M
--299.05M
-100.08%-264.00K
-57.85%-352.00K
-113.13%-1.93M
--0.00
--339.85M
---223.00K
---906.00K
----
----
----
----
--269.59M
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--169.73M
----
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--163.96M
---24.00K
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-61.98%2.26M
4800.00%1.18M
8036.36%1.79M
42800.00%4.29M
7062.65%5.95M
-91.95%24.00K
-94.16%22.00K
-92.59%10.00K
-92.89%83.00K
22.13%298.00K
-11.29%377.00K
4.65%135.00K
225.07%1.17M
-35.96%244.00K
-0.70%425.00K
65.38%129.00K
5883.33%359.00K
1805.00%381.00K
42700.00%428.00K
--78.00K
--6.00K
--20.00K
--1.00K
----
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-1821.92%-10.61M
-99.78%653.00K
633.47%1.29M
1085.67%3.37M
70.13%-552.00K
100259.40%299.07M
-100.07%-242.00K
-288.64%-342.00K
-808.05%-1.85M
22.13%298.00K
79954.35%340.23M
-168.22%-88.00K
-27.30%261.00K
-99.91%244.00K
-0.70%425.00K
65.38%129.00K
5883.33%359.00K
1349765.00%269.97M
-99.75%428.00K
--78.00K
-100.00%6.00K
183.33%20.00K
--169.73M
--0.00
--163.96M
---24.00K
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-60.16%70.38M
-14.50%85.08M
-30.35%80.52M
15.18%118.65M
159.54%176.67M
-79.14%99.50M
64.87%115.61M
24.82%103.01M
-34.88%68.07M
405.18%476.98M
-17.64%70.12M
-14.03%82.52M
-29.21%104.53M
10.56%94.42M
-62.53%85.14M
-69.20%95.99M
-55.01%147.65M
-75.20%85.40M
22.63%227.23M
54.15%311.64M
610.56%328.19M
596.25%344.37M
230.16%185.29M
--202.17M
--46.19M
--49.46M
--56.12M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
89.70%-5.97M
-119.05%-14.70M
128.32%4.56M
-402.55%-38.13M
-266.06%-58.02M
118.87%77.16M
-103.96%-16.10M
201.62%12.60M
258.79%34.94M
-4145.03%-408.91M
4283.78%406.86M
-14.25%-12.40M
57.41%-22.00M
-83.76%10.11M
106.54%9.28M
87.14%-10.86M
-212.13%-51.66M
484.95%62.26M
-189.47%-141.84M
-400.17%-84.41M
-110.58%-16.55M
-394.28%-16.17M
2479.68%158.53M
---16.88M
--156.52M
---3.27M
---6.66M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-45.72%64.40M
-60.16%70.38M
-14.50%85.08M
-30.35%80.52M
15.18%118.65M
159.54%176.67M
-79.14%99.50M
64.87%115.61M
24.82%103.01M
-34.88%68.07M
405.18%476.98M
-17.64%70.12M
-14.03%82.52M
-29.21%104.53M
10.56%94.42M
-62.53%85.14M
-69.20%95.99M
-55.01%147.65M
-75.16%85.40M
22.63%227.23M
53.74%311.64M
610.56%328.19M
595.16%343.82M
--185.29M
--202.71M
--46.19M
--49.46M
Dòng tiền tự do
13.48%-68.79M
43.30%-35.55M
49.66%-27.23M
-6.12%-54.02M
-22.71%-79.51M
-12.06%-62.70M
-133.80%-54.08M
-22.37%-50.90M
-26.86%-64.80M
-17.01%-55.96M
15.16%-23.13M
-23.58%-41.60M
-141.50%-51.08M
-418.55%-47.82M
-83.39%-27.26M
-104.99%-33.66M
-27.73%-21.15M
193.22%15.01M
-32.78%-14.87M
-22.76%-16.42M
-122.61%-16.56M
-395.78%-16.10M
-66.45%-11.20M
---13.38M
---7.44M
---3.25M
---6.73M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI