tradingkey.logo

SWK Holdings Corp

SWKH
16.660USD
+2.260+15.69%
Đóng cửa 10/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
202.98MVốn hóa
11.66P/E TTM

SWK Holdings Corp

16.660
+2.260+15.69%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của SWK Holdings Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Công ty đang hoạt động tốt trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật mạnh mẽ hỗ trợ xu hướng hiện tại. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của SWK Holdings Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
26 / 398
Xếp hạng tổng thể
81 / 4697
Ngành
Dịch vụ Ngân hàng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
18.500
Giá mục tiêu
+11.04%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của SWK Holdings Corp

Điểm mạnhRủi ro
SWK Holdings Corporation is engaged in specialty finance and asset management business. The Company’s segments include Finance Receivables and Pharmaceutical Development. Finance Receivables segment is a healthcare capital provider, which offers customized financing solutions to a range of life science companies, institutions, and inventors. This segment is primarily focused on monetizing cash flow streams derived from commercial-stage products and related intellectual property through royalty purchases and financings, as well as through the creation of synthetic revenue interests in commercialized products. Its Pharmaceutical Development segment operates through its subsidiary Enteris BioPharma, Inc. (Enteris). Enteris is a clinical development and manufacturing organization providing development services to pharmaceutical partners as well as innovative formulation solutions built around its oral drug delivery technologies, the Peptelligence platform.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 44.99M USD.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 0.82, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 10.61M, giảm 2.30% so với quý trước.
Nắm giữ bởi James Simons
Nhà đầu tư ngôi sao James Simons nắm giữ 37.20K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.02, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.04. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 10.05M, phản ánh mức giảm 12.90% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 19.54% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.02
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.93

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

9.67

Hiệu quả hoạt động

8.34

Tiềm năng tăng trưởng

5.89

Lợi nhuận cổ đông

7.24

Định giá công ty của SWK Holdings Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.21, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.68. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 11.74, thấp hơn 38.44% so với mức đỉnh gần đây là 16.26 và cao hơn 25.86% so với mức đáy gần đây là 8.71.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.21
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 26/398
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.40. Mức giá mục tiêu trung bình của SWK Holdings Corp là 18.50, với mức cao là 18.50 và mức thấp là 18.50.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
18.500
Giá mục tiêu
+11.04%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

15
Tổng
4
Trung bình
4
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
SWK Holdings Corp
SWKH
1
Runway Growth Finance Corp
RWAY
11
AerCap Holdings NV
AER
9
NewtekOne Inc
NEWT
7
MSC Income Fund Inc
MSIF
6
Jefferson Capital Inc
JCAP
5
1
2
3

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.14, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 6.62. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 18.31 và ngưỡng hỗ trợ ở 14.61, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.59
Thay đổi giá
2.55

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.247
Mua
RSI(14)
77.521
Mua
STOCH(KDJ)(9,3,3)
42.027
Mua
ATR(14)
0.523
Biến động cao
CCI(14)
435.103
Quá mua
Williams %R
33.667
Mua
TRIX(12,20)
0.027
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
14.872
Mua
MA10
14.775
Mua
MA20
14.663
Mua
MA50
14.635
Mua
MA100
14.677
Mua
MA200
14.038
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 5.34. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 87.38%, tương ứng mức giảm 7.21% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 201.06K cổ phần, chiếm 1.66% tổng số cổ phần, với mức giảm 13.72% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Carlson Capital, L.P.
8.49M
--
M3F, Inc.
698.43K
-11.78%
Carlson (Clint Duane)
399.39K
--
Cannell Capital, LLC
314.62K
-11.31%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
201.06K
-13.78%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
125.82K
+11.92%
Staggs (Joe David JR)
116.73K
+0.74%
Bridgeway Capital Management, LLC
114.28K
+2.94%
Geode Capital Management, L.L.C.
75.32K
-1.26%
Raymond James Financial Services Advisors, Inc.
74.66K
+297.47%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.94, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 6.61. Giá trị beta của công ty là 0.21. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.94
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.21
VaR
+2.42%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+12.75%
Biến động 240 ngày
+37.96%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+15.69%
120 ngày
+22.59%
5 năm
+22.59%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.50%
120 ngày
-5.75%
5 năm
-6.81%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.25
120 ngày
+1.98
5 năm
+0.58

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+12.75%
3 năm
+23.51%
5 năm
+23.97%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+2.05
3 năm
+0.14
5 năm
+0.36
Độ lệch
240 ngày
+4.89
3 năm
+3.74
5 năm
+2.38

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+37.96%
5 năm
+35.25%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.15%
5 năm
+2.16%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+545.92%
240 ngày
+545.92%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+51.37%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+31.96%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.12%
120 ngày
+0.15%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+20.16%
60 ngày
+26.74%
120 ngày
+60.38%

Đối tác

Dịch vụ Ngân hàng
SWK Holdings Corp
SWK Holdings Corp
SWKH
7.86 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
East West Bancorp Inc
East West Bancorp Inc
EWBC
8.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AerCap Holdings NV
AerCap Holdings NV
AER
8.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Wintrust Financial Corp
Wintrust Financial Corp
WTFC
8.40 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Bank Ozk
Bank Ozk
OZK
8.36 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
UMB Financial Corp
UMB Financial Corp
UMBF
8.33 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI