tradingkey.logo

SWK Holdings Corp

SWKH

14.410USD

-0.060-0.41%
Đóng cửa 08/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
175.57MVốn hóa
9.61P/E TTM

SWK Holdings Corp

14.410

-0.060-0.41%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-26

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối yếu.Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao.Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua.Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh.Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
82 / 524
Xếp hạng tổng thể
102 / 4755
Ngành
Dịch vụ Ngân hàng & Đầu tư

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
18.500
Giá mục tiêu
+27.85%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
SWK Holdings Corporation is engaged in specialty finance and asset management business. The Company’s segments include Finance Receivables and Pharmaceutical Development. Finance Receivables segment is a healthcare capital provider, which offers customized financing solutions to a range of life science companies, institutions, and inventors. This segment is primarily focused on monetizing cash flow streams derived from commercial-stage products and related intellectual property through royalty purchases and financings, as well as through the creation of synthetic revenue interests in commercialized products. Its Pharmaceutical Development segment operates through its subsidiary Enteris BioPharma, Inc. (Enteris). Enteris is a clinical development and manufacturing organization providing development services to pharmaceutical partners as well as innovative formulation solutions built around its oral drug delivery technologies, the Peptelligence platform.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 44.99M USD.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là 10.16, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 11.55M, tăng 3.48% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 201.06K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-26

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.36, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng & Đầu tư là 7.33. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 11.83M, phản ánh mức tăng 4.15% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 869.87% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.36
Thay đổi giá
0

Tài chính

2.10

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.78

Hiệu quả hoạt động

7.63

Tiềm năng tăng trưởng

7.20

Lợi nhuận cổ đông

7.11

Định giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-26

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.40, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng & Đầu tư là 5.18. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 10.16, thấp hơn 37.49% so với mức đỉnh gần đây là 13.97 và cao hơn -3.68% so với mức đáy gần đây là 10.53.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.40
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 82/524
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-26

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng & Đầu tư là 7.34. Mức giá mục tiêu trung bình của SWK Holdings Corp là 18.50, với mức cao là 18.50 và mức thấp là 18.50.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
18.500
Giá mục tiêu
+27.85%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

15
Tổng
5
Trung bình
4
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
SWK Holdings Corp
SWKH
1
Runway Growth Finance Corp
RWAY
10
AerCap Holdings NV
AER
10
Air Lease Corp
AL
7
MSC Income Fund Inc
MSIF
6
NewtekOne Inc
NEWT
6
1
2
3

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-26

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.85, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng & Đầu tư là 8.70. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 15.09 và ngưỡng hỗ trợ ở 13.82, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.78
Thay đổi giá
0.07

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(3)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.015
Bán
RSI(14)
45.414
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
56.695
Mua
ATR(14)
0.302
Biến động thấp
CCI(14)
18.504
Trung lập
Williams %R
48.454
Trung lập
TRIX(12,20)
-0.213
Bán
StochRSI(14)
69.362
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
14.352
Mua
MA10
14.347
Mua
MA20
14.566
Bán
MA50
14.816
Bán
MA100
14.446
Bán
MA200
13.736
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-26

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng & Đầu tư là 6.35. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 94.17%, tương ứng mức tăng 0.38% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 201.06K cổ phần, chiếm 1.66% tổng số cổ phần, với mức giảm 13.72% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Carlson Capital, L.P.
8.49M
--
M3F, Inc.
791.73K
-1.05%
Carlson (Clint Duane)
399.39K
--
Cannell Capital, LLC
354.76K
+0.12%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
233.20K
-0.47%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
112.42K
-3.15%
Staggs (Joe David JR)
116.73K
+0.74%
Bridgeway Capital Management, LLC
111.01K
+2.81%
Geode Capital Management, L.L.C.
76.28K
+1.12%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-26

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành tập trung nội địa Dịch vụ Ngân hàng & Đầu tư. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.56, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng & Đầu tư là 5.16. Giá trị beta của công ty là 0.17. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.56
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.17
VaR
+2.49%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+12.75%
Biến động 240 ngày
+35.67%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.85%
120 ngày
+22.59%
5 năm
+22.59%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.50%
120 ngày
-5.75%
5 năm
-10.78%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.52
120 ngày
+1.79
5 năm
+0.45
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+12.75%
3 năm
+23.51%
5 năm
+23.97%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.59
3 năm
+0.11
5 năm
+0.18
Độ lệch
240 ngày
+5.14
3 năm
+3.37
5 năm
+1.80
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+35.67%
5 năm
+35.82%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.40%
5 năm
+2.53%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+458.41%
240 ngày
+458.41%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+16.87%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+17.04%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.12%
120 ngày
+0.15%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+17.87%
60 ngày
+27.10%
120 ngày
+59.34%

Đối tác

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-26
SWK Holdings Corp
SWK Holdings Corp
SWKH
7.18 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Bank of New York Mellon Corp
Bank of New York Mellon Corp
BK
8.20 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Wintrust Financial Corp
Wintrust Financial Corp
WTFC
8.11 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Synchrony Financial
Synchrony Financial
SYF
8.09 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Affiliated Managers Group Inc
Affiliated Managers Group Inc
AMG
8.08 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Credicorp Ltd
Credicorp Ltd
BAP
8.07 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm

Dữ liệu Điểm Chứng khoán được cung cấp bởi TradingKey và được cập nhật hàng ngày. Dữ liệu xếp hạng được lấy từ LESG. Vui lòng sử dụng dữ liệu này một cách thận trọng chỉ với mục đích tham khảo.

KeyAI