tradingkey.logo

Stanley Black & Decker Inc

SWK

62.670USD

+0.820+1.33%
Đóng cửa 05/09, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
9.69BVốn hóa
32.94P/E TTM

Stanley Black & Decker Inc

62.670

+0.820+1.33%
Thêm thông tin về Stanley Black & Decker Inc Công ty
Stanley Black & Decker, Inc. is a global provider of hand tools, power tools, outdoor products and related accessories, as well as a provider of engineered fastening solutions. The Company’s segments include Tools & Outdoor and Industrial. The Tools & Outdoor segment consists of the Power Tools Group (PTG), Hand Tools, Accessories & Storage (HTAS), and Outdoor Power Equipment (Outdoor) product lines. The PTG product line includes both professional and consumer products. The HTAS product line sells hand tools, power tool accessories and storage products. The Outdoor product line primarily sells corded and cordless electric lawn and garden products. The Industrial segment consists of the Engineered Fastening business. The Engineered Fastening business primarily sells highly engineered components, such as fasteners, fittings and various engineered products, which are designed for specific applications across multiple verticals. Its brands include BLACK+DECKER, CRAFTSMAN, and others.
Thông tin công ty
Mã công tySWK
Tên công tyStanley Black & Decker Inc
Ngày IPOJun 15, 1966
Được thành lập vào1901
CEOMr. Donald (Don) Allan, Jr.
Số lượng nhân viên48500
Loại chứng khoánOrdinary Share
Kết thúc năm tài chínhJun 15
Địa chỉ1000 Stanley Dr
Thành phốNEW BRITAIN
Sàn giao dịch chứng khoánNYSE Consolidated
Quốc giaUnited States of America
Mã bưu điện06053-1675
Điện thoại18602255111
Trang webhttps://www.stanleyblackanddecker.com/
Mã công tySWK
Ngày IPOJun 15, 1966
Được thành lập vào1901
Lãnh đạo công ty
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Robert J. Manning
Mr. Robert J. Manning
Independent Director
Independent Director
34.46K
--
Mr. Patrick D. Hallinan
Mr. Patrick D. Hallinan
Chief Financial Officer, Executive Vice President
Chief Financial Officer, Executive Vice President
18.86K
+79.85%
Ms. Andrea J. Ayers
Ms. Andrea J. Ayers
Independent Chairman of the Board
Independent Chairman of the Board
15.50K
-23.80%
Ms. Janet M. Link
Ms. Janet M. Link
Senior Vice President, General Counsel, Secretary
Senior Vice President, General Counsel, Secretary
11.77K
+9.80%
Ms. Susan K. Carter
Ms. Susan K. Carter
Independent Director
Independent Director
3.30K
+5.06K%
Ms. Debra A. Crew
Ms. Debra A. Crew
Independent Director
Independent Director
--
--
Mr. Adrian V. Mitchell
Mr. Adrian V. Mitchell
Independent Director
Independent Director
--
--
Ms. Deborah K. Wintner
Ms. Deborah K. Wintner
Chief Human Resources Officer, Senior Vice President
Chief Human Resources Officer, Senior Vice President
--
--
Ms. Jane M. Palmieri
Ms. Jane M. Palmieri
Independent Director
Independent Director
--
--
Mr. Michael D. Hankin
Mr. Michael D. Hankin
Independent Director
Independent Director
--
--
Xem thêm
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Robert J. Manning
Mr. Robert J. Manning
Independent Director
Independent Director
34.46K
--
Mr. Patrick D. Hallinan
Mr. Patrick D. Hallinan
Chief Financial Officer, Executive Vice President
Chief Financial Officer, Executive Vice President
18.86K
+79.85%
Ms. Andrea J. Ayers
Ms. Andrea J. Ayers
Independent Chairman of the Board
Independent Chairman of the Board
15.50K
-23.80%
Ms. Janet M. Link
Ms. Janet M. Link
Senior Vice President, General Counsel, Secretary
Senior Vice President, General Counsel, Secretary
11.77K
+9.80%
Ms. Susan K. Carter
Ms. Susan K. Carter
Independent Director
Independent Director
3.30K
+5.06K%
Ms. Debra A. Crew
Ms. Debra A. Crew
Independent Director
Independent Director
--
--
Phân tích doanh thu
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: CN, 6 Th04
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: CN, 6 Th04
FY2024
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021
FY2020
FY2019
FY2018
FY2017
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Engineered Fastening
1.97B
12.81%
Infrastructure
92.60M
0.60%
Theo Khu vựcUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
United States
9.51B
61.86%
Europe
3.02B
19.64%
Asia
1.22B
7.96%
Other Americas
879.70M
5.73%
Canada
739.50M
4.81%
Theo Doanh nghiệp
Theo Khu vực
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Engineered Fastening
1.97B
12.81%
Infrastructure
92.60M
0.60%
Cổ đông
Thời gian cập nhật: T6, 21 Th02
Thời gian cập nhật: T6, 21 Th02
Cổ đông Thống kê
Loại
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
The Vanguard Group, Inc.
11.96%
T. Rowe Price Associates, Inc.
11.65%
State Street Global Advisors (US)
6.21%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
5.23%
Capital Research Global Investors
3.55%
Other
61.40%
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
The Vanguard Group, Inc.
11.96%
T. Rowe Price Associates, Inc.
11.65%
State Street Global Advisors (US)
6.21%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
5.23%
Capital Research Global Investors
3.55%
Other
61.40%
Loại
Cổ đông
Tỷ trọng
Investment Advisor
44.91%
Investment Advisor/Hedge Fund
36.70%
Bank and Trust
3.97%
Hedge Fund
2.84%
Research Firm
1.96%
Pension Fund
1.59%
Sovereign Wealth Fund
1.05%
Individual Investor
0.35%
Family Office
0.06%
Other
6.55%
Cổ phần của tổ chức
Thời gian cập nhật: T2, 20 Th01
Thời gian cập nhật: T2, 20 Th01
Chu kỳ Báo cáo
Số lượng tổ chức
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
2025Q1
1600
145.80M
94.24%
+1.02M
2024Q4
1638
144.91M
93.77%
-1.50M
2024Q3
1640
139.57M
90.65%
-8.74M
2024Q2
1678
141.09M
91.69%
-11.10M
2024Q1
1751
143.21M
93.12%
-7.33M
2023Q4
1825
139.63M
91.08%
-12.49M
2023Q3
1796
138.81M
90.59%
-20.20M
2023Q2
1834
144.13M
94.12%
-13.62M
2023Q1
1839
143.07M
93.48%
-11.54M
2022Q4
1854
140.66M
95.05%
-9.35M
Xem thêm
Hoạt động của Cổ đông
Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
Thay đổi %
Ngày
The Vanguard Group, Inc.
19.12M
12.37%
+494.10K
+2.65%
Dec 31, 2024
T. Rowe Price Associates, Inc.
18.02M
11.66%
+243.32K
+1.37%
Dec 31, 2024
State Street Global Advisors (US)
9.60M
6.21%
+539.81K
+5.96%
Dec 31, 2024
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
8.19M
5.3%
+325.31K
+4.13%
Dec 31, 2024
Capital Research Global Investors
5.49M
3.55%
+3.06M
+126.45%
Dec 31, 2024
Geode Capital Management, L.L.C.
3.76M
2.43%
+175.80K
+4.91%
Dec 31, 2024
Wells Fargo Bank, N.A.
3.68M
2.38%
-14.05K
-0.38%
Dec 31, 2024
MFS Investment Management
3.02M
1.95%
+129.68K
+4.49%
Dec 31, 2024
Invesco Capital Management LLC
2.53M
1.64%
+746.65K
+41.90%
Dec 31, 2024
Columbia Threadneedle Investments (US)
2.10M
1.36%
+887.94K
+73.19%
Dec 31, 2024
Xem thêm
ETF liên quan
Thời gian cập nhật: T3, 6 Th05
Thời gian cập nhật: T3, 6 Th05
Tên
Tỷ trọng
Touchstone Strategic Income ETF
4.66%
T Rowe Price Value ETF
3.04%
VictoryShares Dividend Accelerator ETF
2.05%
T Rowe Price Small-Mid Cap ETF
1.88%
Alps Sector Dividend Dogs ETF
1.84%
Invesco Raymond James SB-1 Equity ETF
1.73%
AAM S&P 500 High Dividend Value ETF
1.68%
Invesco High Yield Equity Dividend Achievers ETF
1.45%
T Rowe Price Equity Income ETF
1.44%
ProShares Russell US Dividend Growers ETF
1.37%
Xem thêm
Touchstone Strategic Income ETF
Tỷ trọng4.66%
T Rowe Price Value ETF
Tỷ trọng3.04%
VictoryShares Dividend Accelerator ETF
Tỷ trọng2.05%
T Rowe Price Small-Mid Cap ETF
Tỷ trọng1.88%
Alps Sector Dividend Dogs ETF
Tỷ trọng1.84%
Invesco Raymond James SB-1 Equity ETF
Tỷ trọng1.73%
AAM S&P 500 High Dividend Value ETF
Tỷ trọng1.68%
Invesco High Yield Equity Dividend Achievers ETF
Tỷ trọng1.45%
T Rowe Price Equity Income ETF
Tỷ trọng1.44%
ProShares Russell US Dividend Growers ETF
Tỷ trọng1.37%
Cổ tức
Tổng cộng 2.39B USD đã được phân phối dưới dạng cổ tức trong 5 năm qua.
Ngày
Cổ tức
Ngày ghi sổ
Ngày thanh toán
Ngày không hưởng cổ tức
Feb 18, 2025
SWK.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.82 paid on Mar 18, 2025 going ex on Mar 04, 2025
Mar 04, 2025
Mar 18, 2025
Mar 04, 2025
Oct 22, 2024
SWK.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.82 paid on Dec 17, 2024 going ex on Nov 29, 2024
Nov 29, 2024
Dec 17, 2024
Nov 29, 2024
Jul 25, 2024
SWK.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.82 paid on Sep 17, 2024 going ex on Sep 03, 2024
Sep 03, 2024
Sep 17, 2024
Sep 03, 2024
Apr 26, 2024
SWK.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.81 paid on Jun 18, 2024 going ex on Jun 04, 2024
Jun 04, 2024
Jun 18, 2024
Jun 04, 2024
Feb 27, 2024
SWK.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.81 paid on Mar 19, 2024 going ex on Mar 07, 2024
Mar 08, 2024
Mar 19, 2024
Mar 07, 2024
Oct 24, 2023
SWK.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.81 paid on Dec 19, 2023 going ex on Nov 30, 2023
Dec 01, 2023
Dec 19, 2023
Nov 30, 2023
Jul 27, 2023
SWK.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.81 paid on Sep 19, 2023 going ex on Sep 01, 2023
Sep 05, 2023
Sep 19, 2023
Sep 01, 2023
Apr 21, 2023
SWK.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.8 paid on Jun 20, 2023 going ex on Jun 02, 2023
Jun 05, 2023
Jun 20, 2023
Jun 02, 2023
Feb 15, 2023
SWK.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.8 paid on Mar 21, 2023 going ex on Mar 06, 2023
Mar 07, 2023
Mar 21, 2023
Mar 06, 2023
Oct 20, 2022
SWK.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.8 paid on Dec 20, 2022 going ex on Nov 30, 2022
Dec 01, 2022
Dec 20, 2022
Nov 30, 2022
Xem thêm
Chia tách cổ phiếu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày do Refinitiv cung cấp và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu cuối ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá đều theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Tham chiếu, phân tích và chiến lược giao dịch do bên thứ ba là Trading Central cung cấp. Quan điểm được đưa ra dựa trên đánh giá và nhận định độc lập của chuyên gia phân tích, mà không xét đến mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang đưa lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không phải là chỉ báo cho hiệu suất trong tương lai.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào trong đó và có thể nhận thù lao từ họ dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo đó.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Mọi quyền được bảo lưu.