Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-swin
/
Solowin Holdings Ltd
SWIN
4.030
USD
+0.040
+1.00%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
4.030
USD
+4.030
Sau giờ giao dịch (ET)
66.41M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Solowin Holdings Ltd
4.030
+0.040
+1.00%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
22.15%
8.86M
-29.80%
8.32M
-3.50%
7.25M
77.99%
11.85M
--
7.51M
--
6.66M
Tổng tài sản ngắn hạn
-24.53%
9.66M
-36.56%
10.46M
31.58%
12.79M
115.87%
16.48M
--
9.72M
--
7.63M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-31.40%
828.00K
336.36%
864.00K
326.50%
1.21M
312.50%
198.00K
--
283.00K
--
48.00K
-Tài sản cố định
-23.26%
983.00K
--
--
283.53%
1.28M
--
--
--
334.00K
--
90.00K
-Khấu hao lũy kế
109.46%
155.00K
--
--
45.10%
74.00K
--
--
--
51.00K
--
42.00K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
11.69%
86.00K
57.32%
129.00K
20.31%
77.00K
28.13%
82.00K
--
64.00K
--
64.00K
Tổng tài sản
-20.08%
12.31M
-22.41%
13.11M
50.59%
15.40M
113.82%
16.90M
--
10.23M
--
7.90M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
420.00K
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
-Nợ ngắn hạn
--
420.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
24.11%
7.49M
15.57%
6.90M
-11.09%
6.04M
-2.23%
5.97M
--
6.79M
--
6.11M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
Tổng các khoản nợ
16.98%
7.58M
18.57%
7.10M
-5.94%
6.48M
-2.00%
5.99M
--
6.89M
--
6.11M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
28.92%
19.22M
64.17%
18.22M
211.51%
14.91M
131.91%
11.10M
--
4.79M
--
4.79M
Lợi nhuận giữ lại
-142.68%
-14.52M
-6699.44%
-12.24M
-319.05%
-5.98M
93.95%
-180.00K
--
-1.43M
--
-2.98M
Vốn dự trữ
28.92%
19.22M
64.16%
18.22M
211.56%
14.91M
131.93%
11.10M
--
4.79M
--
4.79M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
3300.00%
32.00K
528.57%
30.00K
94.12%
-1.00K
53.33%
-7.00K
--
-17.00K
--
-15.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-46.99%
4.73M
-44.90%
6.01M
167.11%
8.92M
508.25%
10.91M
--
3.34M
--
1.79M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký