tradingkey.logo

Solowin Holdings Ltd

SWIN

4.030USD

+0.040+1.00%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
66.41MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
22.15%8.86M
-29.80%8.32M
-3.50%7.25M
77.99%11.85M
--7.51M
--6.66M
Tổng tài sản ngắn hạn
-24.53%9.66M
-36.56%10.46M
31.58%12.79M
115.87%16.48M
--9.72M
--7.63M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-31.40%828.00K
336.36%864.00K
326.50%1.21M
312.50%198.00K
--283.00K
--48.00K
-Tài sản cố định
-23.26%983.00K
----
283.53%1.28M
----
--334.00K
--90.00K
-Khấu hao lũy kế
109.46%155.00K
----
45.10%74.00K
----
--51.00K
--42.00K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
11.69%86.00K
57.32%129.00K
20.31%77.00K
28.13%82.00K
--64.00K
--64.00K
Tổng tài sản
-20.08%12.31M
-22.41%13.11M
50.59%15.40M
113.82%16.90M
--10.23M
--7.90M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--420.00K
----
----
----
--0.00
--0.00
-Nợ ngắn hạn
--420.00K
----
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
24.11%7.49M
15.57%6.90M
-11.09%6.04M
-2.23%5.97M
--6.79M
--6.11M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Tổng các khoản nợ
16.98%7.58M
18.57%7.10M
-5.94%6.48M
-2.00%5.99M
--6.89M
--6.11M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
28.92%19.22M
64.17%18.22M
211.51%14.91M
131.91%11.10M
--4.79M
--4.79M
Lợi nhuận giữ lại
-142.68%-14.52M
-6699.44%-12.24M
-319.05%-5.98M
93.95%-180.00K
---1.43M
---2.98M
Vốn dự trữ
28.92%19.22M
64.16%18.22M
211.56%14.91M
131.93%11.10M
--4.79M
--4.79M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
3300.00%32.00K
528.57%30.00K
94.12%-1.00K
53.33%-7.00K
---17.00K
---15.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-46.99%4.73M
-44.90%6.01M
167.11%8.92M
508.25%10.91M
--3.34M
--1.79M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI