tradingkey.logo

Silvercorp Metals Inc

SVM
6.540USD
+0.200+3.15%
Đóng cửa 10/30, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.43BVốn hóa
26.24P/E TTM

Silvercorp Metals Inc

6.540
+0.200+3.15%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Silvercorp Metals Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Silvercorp Metals Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
44 / 120
Xếp hạng tổng thể
183 / 4623
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
11.214
Giá mục tiêu
+78.86%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Silvercorp Metals Inc

Điểm mạnhRủi ro
Silvercorp Metals Inc. is a Canadian mining company producing silver, gold, lead, and zinc. The Company operates several silver-lead-zinc mines at the Ying Mining District in Henan Province, China and the GC silver-lead-zinc mine in Guangdong Province, China. The Company’s producing mines are located in China, and exploration and development projects are located in China and Mexico. In the Ying Mining District, it has about seven underground mines (SGX, HZG, HPG, TLP, LME, LMW and DCG) and two processing plants (combined 2,500 tpd capacity), which are located approximately 240 kilometers (km) west-southwest of Zhengzhou, the capital city of Henan Province, China. The GC silver-lead-zinc mine is located approximately 200 km west of Guangzhou, the capital city of Guangdong Province, China. The BYP Mine is located approximately 220 km southwest of Changsha, the capital city of Hunan Province, China. The Company is also focused on the La Yesca and Kuanping projects.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 43.61% mỗi năm.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 298.89M USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 8.50%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 8.50%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 1.91, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 102.48M, giảm 2.41% so với quý trước.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.19.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.42, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.14. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 81.33M, phản ánh mức tăng 12.71% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 17.38% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.42
Thay đổi giá
0

Tài chính

10.00

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.12

Hiệu quả hoạt động

8.62

Tiềm năng tăng trưởng

6.88

Lợi nhuận cổ đông

8.49

Định giá công ty của Silvercorp Metals Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.51, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.39. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 25.89, thấp hơn 37.54% so với mức đỉnh gần đây là 35.62 và cao hơn 68.52% so với mức đáy gần đây là 8.15.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.51
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 44/120
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.54. Mức giá mục tiêu trung bình của Silvercorp Metals Inc là 11.26, với mức cao là 12.00 và mức thấp là 10.34.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
11.214
Giá mục tiêu
+76.88%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

10
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Silvercorp Metals Inc
SVM
4
MP Materials Corp
MP
14
Hecla Mining Co
HL
9
Endeavour Silver Corp
EXK
6
USA Rare Earth Inc
USAR
4
Sibanye Stillwater Ltd
SBSW
3
1
2

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.32. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 7.43 và ngưỡng hỗ trợ ở 5.60, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.93
Thay đổi giá
0.07

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(4)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.293
Trung lập
RSI(14)
49.028
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
21.884
Trung lập
ATR(14)
0.446
Biến động thấp
CCI(14)
-54.295
Trung lập
Williams %R
78.689
Bán
TRIX(12,20)
0.328
Bán
StochRSI(14)
79.401
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
6.314
Mua
MA10
6.573
Bán
MA20
6.774
Bán
MA50
5.858
Mua
MA100
5.187
Mua
MA200
4.424
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Van Eck Associates Corporation
12.77M
-14.80%
Tidal Investments LLC
8.83M
-4.23%
Mirae Asset Global Investments (USA) LLC
6.60M
+20.11%
Feng (Rui)
6.60M
--
Millennium Management LLC
5.15M
+371.21%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
4.78M
+8.41%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
3.92M
+0.25%
Citadel Advisors LLC
4.11M
+42.65%
UBS Financial Services, Inc.
4.09M
+146.20%
Connor, Clark & Lunn Investment Management Ltd.
4.01M
-21.19%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.69, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.59. Giá trị beta của công ty là 1.12. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.69
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.12
VaR
+5.10%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+29.58%
Biến động 240 ngày
+60.30%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+17.27%
120 ngày
+17.27%
5 năm
+25.39%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-10.07%
120 ngày
-10.07%
5 năm
-17.41%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.61
120 ngày
+2.17
5 năm
+0.31

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+29.58%
3 năm
+48.67%
5 năm
+74.78%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+2.05
3 năm
+0.82
5 năm
+0.01
Độ lệch
240 ngày
+0.13
3 năm
+0.30
5 năm
+0.53

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+60.30%
5 năm
+56.60%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.46%
5 năm
+2.88%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+337.88%
240 ngày
+337.88%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+53.84%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+51.43%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+2.69%
120 ngày
+2.74%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+18.93%
60 ngày
+60.85%
120 ngày
+63.60%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
Silvercorp Metals Inc
Silvercorp Metals Inc
SVM
6.95 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carpenter Technology Corp
Carpenter Technology Corp
CRS
8.57 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hudbay Minerals Inc
Hudbay Minerals Inc
HBM
8.11 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Metallus Inc
Metallus Inc
MTUS
8.03 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AZZ Inc
AZZ Inc
AZZ
8.03 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Newmont Corporation
Newmont Corporation
NEM
8.02 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI