tradingkey.logo

Service Properties Trust

SVC

2.900USD

+0.130+4.69%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
483.90MVốn hóa
LỗP/E TTM

Service Properties Trust

2.900

+0.130+4.69%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
108 / 192
Xếp hạng tổng thể
207 / 4721
Ngành
Quỹ Đầu tư Bất động sản Đô thị & Thương mại

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
2.250
Giá mục tiêu
-18.77%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Service Properties Trust is a real estate investment trust. The Company operates through two segments: hotel investments and net lease investments. It owns a portfolio of hotels and net lease service and necessity-based retail properties. The Company owns over 221 hotels with approximately 37,000 rooms or suites located in over 36 states, in the District of Columbia, Ontario, Canada and San Juan, Puerto Rico. It owns approximately 752 service-oriented retail properties with over 13.3 million square feet located in approximately 42 states. The Company’s net lease portfolio is occupied by over 175 tenants, which is operating approximately 137 brands in over 21 industries. The Company's net lease portfolio is leased to tenants that include travel centers, quick service and casual dining restaurants, movie theaters, health and fitness centers, grocery stores, automotive parts and services and other businesses in service-oriented and necessity-based industries.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 108.13 USD.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là -1.73, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 138.56M, giảm 0.53% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 16.06M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.65, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Quỹ Đầu tư Bất động sản Đô thị & Thương mại là 7.46. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 503.44M, phản ánh mức giảm 1.85% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 48.33% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.65
Thay đổi giá
0

Tài chính

4.76

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.74

Hiệu quả hoạt động

6.21

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

5.54

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Quỹ Đầu tư Bất động sản Đô thị & Thương mại là 5.31. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -1.65, thấp hơn 2.89% so với mức đỉnh gần đây là -1.70 và cao hơn -552.79% so với mức đáy gần đây là -10.80.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.00
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 108/192
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Quỹ Đầu tư Bất động sản Đô thị & Thương mại là 7.15. Mức giá mục tiêu trung bình của Service Properties Trust là 2.25, với mức cao là 2.50 và mức thấp là 2.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
2.250
Giá mục tiêu
-18.77%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

89
Tổng
7
Trung bình
9
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Service Properties Trust
SVC
3
Digital Realty Trust Inc
DLR
28
Equinix Inc
EQIX
27
VICI Properties Inc
VICI
24
American Tower Corp
AMT
23
Gaming and Leisure Properties Inc
GLPI
23
1
2
3
...
18

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.65, thấp hơn mức trung bình của ngành Quỹ Đầu tư Bất động sản Đô thị & Thương mại là 7.35. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 2.96 và ngưỡng hỗ trợ ở 2.56, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.65
Thay đổi giá
1.63

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(3)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.008
Mua
RSI(14)
57.657
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
53.490
Trung lập
ATR(14)
0.134
Biến động cao
CCI(14)
97.713
Trung lập
Williams %R
27.160
Mua
TRIX(12,20)
0.365
Bán
StochRSI(14)
80.597
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
2.848
Mua
MA10
2.850
Mua
MA20
2.781
Mua
MA50
2.720
Mua
MA100
2.500
Mua
MA200
2.525
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Quỹ Đầu tư Bất động sản Đô thị & Thương mại là 7.72. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 83.04%, tương ứng mức tăng 1.68% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 16.06M cổ phần, chiếm 9.63% tổng số cổ phần, với mức giảm 19.44% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
16.49M
-17.21%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
13.08M
-2.78%
Charles Schwab Investment Management, Inc.
8.13M
+7.58%
Hollingsworth (Joseph A Jr.)
8.36M
--
Nantahala Capital Management, LLC
8.06M
-0.42%
The Capital Management Corporation
5.67M
+37.47%
Susquehanna Advisors Group, Inc
1.90M
+124.04%
Goldman Sachs & Company, Inc.
2.72M
+308.27%
State Street Global Advisors (US)
4.47M
-12.98%
Geode Capital Management, L.L.C.
4.51M
-1.12%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.14, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Quỹ Đầu tư Bất động sản Đô thị & Thương mại là 5.06. Giá trị beta của công ty là 1.87. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.14
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.87
VaR
+4.84%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+63.82%
Biến động 240 ngày
+68.02%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+11.94%
120 ngày
+14.67%
5 năm
+27.31%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-10.34%
120 ngày
-19.58%
5 năm
-19.58%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.52
120 ngày
+0.49
5 năm
-0.26
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+63.82%
3 năm
+84.26%
5 năm
+88.00%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.59
3 năm
-0.25
5 năm
-0.18
Độ lệch
240 ngày
+0.08
3 năm
+0.47
5 năm
+0.78
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+68.02%
5 năm
+52.61%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+5.27%
5 năm
+10.93%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+65.54%
240 ngày
+65.54%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+42.57%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+38.01%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.81%
120 ngày
+1.04%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-11.86%
60 ngày
-16.91%
120 ngày
+7.26%

Đối tác

Quỹ Đầu tư Bất động sản Đô thị & Thương mại
Service Properties Trust
Service Properties Trust
SVC
6.13 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
CareTrust REIT Inc
CareTrust REIT Inc
CTRE
8.35 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cousins Properties Inc
Cousins Properties Inc
CUZ
8.29 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Prologis Inc
Prologis Inc
PLD
8.15 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Terreno Realty Corp
Terreno Realty Corp
TRNO
8.09 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Rexford Industrial Realty Inc
Rexford Industrial Realty Inc
REXR
8.06 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI