tradingkey.logo

SuperX AI Technology Ord Shs

SUPX
16.030USD
+0.540+3.49%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
355.38MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của SuperX AI Technology Ord Shs tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
137.50%17.21M
1197.48%7.24M
-49.92%372.52K
-44.12%558.39K
-16.91%743.88K
--999.23K
--895.28K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
137.50%17.21M
1197.48%7.24M
-49.92%372.52K
-44.12%558.39K
-16.91%743.88K
--999.23K
--895.28K
Các khoản phải thu
3485.72%20.69M
-31.94%576.93K
-36.52%712.73K
-17.56%847.68K
-44.45%1.12M
--1.03M
--2.02M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-28.17%185.05K
-66.41%257.64K
-63.78%385.85K
-14.26%767.01K
-19.12%1.07M
--894.54K
--1.32M
-Khoản vay phải thu
--20.40M
----
----
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
-67.19%104.76K
295.84%319.30K
468.19%326.88K
-39.65%80.66K
-91.83%57.53K
--133.67K
--704.05K
Chi phí trả trước
4423.98%1.09M
-23.41%24.15K
-3.41%38.87K
-32.77%31.54K
6.83%40.24K
--46.91K
--37.67K
Tài sản ngắn hạn khác
120.29%42.21K
--19.16K
-83.25%16.47K
-100.00%0.00
-62.04%98.31K
--21.77K
--258.97K
Tổng tài sản ngắn hạn
396.23%39.03M
447.11%7.87M
-43.12%1.14M
-31.42%1.44M
-37.59%2.01M
--2.10M
--3.21M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
1032.15%1.25M
268.65%110.23K
121.58%157.93K
-72.73%29.90K
-52.45%71.28K
--109.66K
--149.90K
-Tài sản cố định
----
31.82%379.36K
----
-19.42%287.78K
-17.33%325.85K
--357.14K
--394.18K
-Khấu hao lũy kế
----
4.36%269.13K
----
4.21%257.88K
4.22%254.58K
--247.47K
--244.28K
Nợ dài hạn
--9.74M
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước dài hạn
--1.02M
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
3345.24%1.07M
-96.89%30.95K
15.57%1.11M
16.85%995.20K
38.08%956.66K
--851.68K
--692.84K
Tổng tài sản dài hạn
9123.57%13.02M
-86.23%141.18K
22.92%1.26M
6.63%1.03M
21.98%1.03M
--961.35K
--842.74K
Tổng tài sản
550.12%52.05M
225.11%8.01M
-20.74%2.40M
-19.45%2.46M
-25.21%3.03M
--3.06M
--4.06M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
64797615.22%29.81M
-99.87%46.00
-99.97%46.00
-56.65%35.17K
--166.88K
--81.13K
--0.00
Chi phí trích trước
161.11%300.61K
122.12%115.13K
-44.77%82.70K
-22.75%51.83K
17.14%149.73K
--67.09K
--127.83K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
175.02%453.07K
8.71%164.74K
3.08%154.58K
2.64%151.54K
2.31%149.96K
--147.64K
--146.56K
Nợ phải trả hoãn lại
337.31%49.99K
-20.52%11.43K
-27.53%251.19K
-61.50%14.38K
146.11%346.62K
--37.36K
--140.84K
Nợ ngắn hạn khác
260045.84%29.86M
-76.84%11.48K
-51.07%251.24K
-58.18%49.55K
264.61%513.50K
--118.48K
--140.84K
Tổng nợ ngắn hạn
3239.10%31.84M
-15.82%953.47K
-22.46%1.33M
-22.37%1.13M
-17.24%1.71M
--1.46M
--2.07M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
338.48%385.50K
-62.95%87.92K
-33.21%210.55K
-39.81%237.32K
-38.80%315.23K
--394.31K
--515.06K
-Nợ dài hạn
52.39%122.89K
-66.02%80.64K
-49.22%160.07K
-38.69%237.32K
-32.12%315.23K
--387.07K
--464.37K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
3509.29%262.61K
--7.28K
--50.48K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--7.25K
--50.69K
Tổng nợ dài hạn
338.48%385.50K
-62.95%87.92K
-33.21%210.55K
-39.81%237.32K
-38.80%315.23K
--394.31K
--515.06K
Tổng các khoản nợ
2994.22%32.22M
-23.99%1.04M
-24.13%1.54M
-26.08%1.37M
-21.53%2.03M
--1.85M
--2.59M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
422.73%42.08M
500.59%8.05M
0.00%1.34M
0.00%1.34M
0.00%1.34M
--1.34M
--1.34M
Lợi nhuận giữ lại
-1924.71%-22.32M
-345.72%-1.10M
-40.23%-477.68K
-86.06%-247.29K
-371.72%-340.65K
---132.91K
--125.36K
Vốn dự trữ
569.99%8.97M
0.00%1.34M
0.00%1.34M
0.00%1.34M
0.00%1.34M
--1.34M
--1.34M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
282.87%67.11K
5427.96%17.53K
-53.55%2.17K
89.91%-329.00
3.84%4.68K
---3.26K
--4.50K
Tổng vốn chủ sở hữu
184.69%19.83M
537.43%6.96M
-13.89%864.78K
-9.26%1.09M
-31.69%1.00M
--1.20M
--1.47M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI