tradingkey.logo

SU Group Holdings Ltd

SUGP
5.978USD
+0.178+3.06%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
8.28MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-13.75%5.21M
220.28%6.72M
98.35%6.04M
--2.10M
--3.05M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-13.75%5.21M
220.28%6.72M
107.05%6.04M
--2.10M
--2.92M
-Đầu tư ngắn hạn
----
----
----
----
--128.12K
Các khoản phải thu
15.92%5.46M
-25.59%3.63M
-24.14%4.71M
--4.88M
--6.21M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-19.30%3.17M
-37.30%2.81M
-28.76%3.92M
--4.47M
--5.51M
-Các khoản phải thu khác
190.65%2.30M
102.90%827.21K
11.82%790.64K
--407.70K
--707.06K
Hàng tồn kho
-33.81%3.81M
16.78%6.11M
156.50%5.76M
--5.23M
--2.24M
Chi phí trả trước
-70.60%284.21K
721.38%803.20K
443.96%966.71K
--97.79K
--177.72K
Tài sản ngắn hạn khác
--172.59K
0.05%105.67K
----
--105.62K
--86.33K
Tổng tài sản ngắn hạn
-14.52%14.94M
39.91%17.37M
48.54%17.48M
--12.42M
--11.77M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
14.49%1.47M
51.64%1.85M
-15.10%1.28M
--1.22M
--1.51M
-Tài sản cố định
--2.22M
38.39%2.96M
----
--2.14M
--2.37M
-Khấu hao lũy kế
--756.84K
20.91%1.12M
----
--923.19K
--859.28K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
8.86%191.40K
9.12%197.65K
-5.91%175.82K
--181.13K
--186.87K
Chi phí trả trước dài hạn
17.93%375.26K
--572.89K
--318.21K
----
----
Tài sản dài hạn khác
-23.00%402.23K
-11.09%599.55K
129.44%522.40K
--674.33K
--227.68K
Tổng tài sản dài hạn
4.63%2.23M
25.71%2.79M
2.70%2.13M
--2.22M
--2.07M
Tổng tài sản
-12.44%17.17M
37.75%20.16M
41.68%19.61M
--14.64M
--13.84M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-61.02%183.06K
33.36%449.23K
45.72%469.67K
--336.84K
--322.31K
Chi phí trích trước
8.76%1.07M
10.26%1.16M
-15.34%986.49K
--1.05M
--1.17M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-77.03%80.51K
-32.54%302.31K
-3.19%350.52K
--448.17K
--362.06K
-Nợ ngắn hạn
-77.03%80.51K
-32.54%302.31K
-3.19%350.52K
--448.17K
--362.06K
Nợ phải trả hoãn lại
-60.21%1.91M
22.65%3.57M
101.04%4.81M
--2.91M
--2.39M
Nợ ngắn hạn khác
-60.28%2.10M
23.76%4.02M
94.47%5.28M
--3.25M
--2.71M
Tổng nợ ngắn hạn
-41.85%4.43M
-1.89%6.84M
14.08%7.62M
--6.97M
--6.68M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
300.68%303.27K
4825.40%385.75K
28.01%75.69K
--7.83K
--59.13K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
300.68%303.27K
4825.40%385.75K
28.01%75.69K
--7.83K
--59.13K
Nợ dài hạn khác
67.50%255.46K
33.29%341.72K
-43.36%152.51K
--256.38K
--269.25K
Tổng nợ dài hạn
41.63%558.72K
73.18%782.88K
-25.53%394.51K
--452.06K
--529.73K
Tổng các khoản nợ
-37.74%4.99M
2.68%7.62M
11.17%8.01M
--7.42M
--7.21M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
22.01%6.22M
215.43%5.96M
305.97%5.10M
--1.89M
--1.26M
Lợi nhuận giữ lại
-8.25%5.96M
23.28%6.59M
20.51%6.50M
--5.34M
--5.39M
Vốn dự trữ
22.07%6.20M
217.08%5.94M
309.63%5.08M
--1.87M
--1.24M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
----
----
----
--0.00
--0.00
Tổng vốn chủ sở hữu
5.05%12.18M
73.81%12.54M
74.84%11.60M
--7.22M
--6.63M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI