Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-sugp
/
SU Group Holdings Ltd
SUGP
0.830
USD
+0.082
+10.96%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.830
USD
+0.830
Sau giờ giao dịch (ET)
11.49M
Vốn hóa
--
P/E TTM
SU Group Holdings Ltd
0.830
+0.082
+10.96%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-13.34%
40.92M
219.13%
52.34M
98.53%
47.22M
--
16.40M
--
23.79M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-13.34%
40.92M
219.13%
52.34M
107.24%
47.22M
--
16.40M
--
22.79M
-Đầu tư ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.00M
Các khoản phải thu
16.48%
42.89M
-25.86%
28.30M
-24.07%
36.82M
--
38.17M
--
48.50M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-18.91%
24.85M
-37.53%
21.85M
-28.69%
30.65M
--
34.98M
--
42.98M
-Các khoản phải thu khác
192.05%
18.04M
102.17%
6.44M
11.92%
6.18M
--
3.19M
--
5.52M
Hàng tồn kho
-33.49%
29.91M
16.36%
47.61M
156.73%
44.98M
--
40.92M
--
17.52M
Chi phí trả trước
-70.46%
2.23M
718.44%
6.26M
444.47%
7.55M
--
764.49K
--
1.39M
Tài sản ngắn hạn khác
--
1.35M
-0.31%
823.20K
--
--
--
825.77K
--
673.81K
Tổng tài sản ngắn hạn
-14.10%
117.31M
39.40%
135.33M
48.67%
136.57M
--
97.08M
--
91.86M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
15.05%
11.51M
51.09%
14.38M
-15.02%
10.00M
--
9.52M
--
11.77M
-Tài sản cố định
--
17.45M
37.89%
23.08M
--
--
--
16.74M
--
18.48M
-Khấu hao lũy kế
--
5.94M
20.48%
8.70M
--
--
--
7.22M
--
6.71M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
9.39%
1.50M
8.73%
1.54M
-5.83%
1.37M
--
1.42M
--
1.46M
Chi phí trả trước dài hạn
18.50%
2.95M
--
4.46M
--
2.49M
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
-22.63%
3.16M
-11.41%
4.67M
129.65%
4.08M
--
5.27M
--
1.78M
Tổng tài sản dài hạn
5.13%
17.47M
25.26%
21.75M
2.79%
16.62M
--
17.36M
--
16.17M
Tổng tài sản
-12.02%
134.78M
37.26%
157.08M
41.81%
153.19M
--
114.44M
--
108.03M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-60.84%
1.44M
32.89%
3.50M
45.85%
3.67M
--
2.63M
--
2.52M
Chi phí trích trước
9.28%
8.42M
9.87%
9.04M
-15.26%
7.71M
--
8.23M
--
9.09M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-76.92%
631.97K
-32.79%
2.36M
-3.10%
2.74M
--
3.50M
--
2.83M
-Nợ ngắn hạn
-76.92%
631.97K
-32.79%
2.36M
-3.10%
2.74M
--
3.50M
--
2.83M
Nợ phải trả hoãn lại
-60.02%
15.02M
22.21%
27.80M
101.22%
37.57M
--
22.75M
--
18.67M
Nợ ngắn hạn khác
-60.09%
16.46M
23.32%
31.30M
94.65%
41.24M
--
25.38M
--
21.19M
Tổng nợ ngắn hạn
-41.57%
34.78M
-2.25%
53.26M
14.18%
59.52M
--
54.48M
--
52.13M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
302.62%
2.38M
4807.76%
3.00M
28.13%
591.27K
--
61.23K
--
461.47K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
302.62%
2.38M
4807.76%
3.00M
28.13%
591.27K
--
61.23K
--
461.47K
Nợ dài hạn khác
68.31%
2.01M
32.81%
2.66M
-43.30%
1.19M
--
2.00M
--
2.10M
Tổng nợ dài hạn
42.31%
4.39M
72.56%
6.10M
-25.46%
3.08M
--
3.53M
--
4.13M
Tổng các khoản nợ
-37.44%
39.16M
2.31%
59.36M
11.27%
62.61M
--
58.02M
--
56.26M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
22.59%
48.82M
214.30%
46.40M
306.34%
39.82M
--
14.76M
--
9.80M
Lợi nhuận giữ lại
-7.81%
46.80M
22.84%
51.32M
20.62%
50.76M
--
41.78M
--
42.08M
Vốn dự trữ
22.65%
48.68M
215.94%
46.26M
310.01%
39.69M
--
14.64M
--
9.68M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
Tổng vốn chủ sở hữu
5.56%
95.62M
73.19%
97.72M
75.00%
90.59M
--
56.42M
--
51.76M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký