tradingkey.logo

Suncor Energy Inc

SU

42.205USD

+0.485+1.16%
Đóng cửa 09/15, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
51.40BVốn hóa
9.08P/E TTM

Suncor Energy Inc

42.205

+0.485+1.16%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
18 / 118
Xếp hạng tổng thể
150 / 4724
Ngành
Dầu mỏ và Khí đốt

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 8 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
62.198
Giá mục tiêu
+49.09%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Suncor Energy Inc. is a Canada-based integrated energy company. The Company's segments include Oil Sands, Exploration and Production (E&P), and Refining and Marketing. Its operations include oil sands development, production and upgrading; offshore oil production; petroleum refining in Canada and the United States; and the Company’s Petro-Canada retail and wholesale distribution networks (including Canada’s Electric Highway, a coast-to-coast network of fast-charging electric vehicle (EV) stations). The Company is developing petroleum resources while advancing the transition to a lower-emissions future through investments in lower-emissions intensity power, renewable feedstock fuels and projects targeting emissions intensity. The Company also conducts energy trading activities focused primarily on the marketing and trading of crude oil, natural gas, byproducts, refined products and power. It also wholly owns the Fort Hills Project, which is located in Alberta's Athabasca region.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 46.59%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 1.14, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 876.63M, giảm 6.50% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.59, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.26. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 12.32B, phản ánh mức giảm 0.47% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 4.91% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.59
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.87

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.52

Hiệu quả hoạt động

7.64

Tiềm năng tăng trưởng

8.03

Lợi nhuận cổ đông

7.87

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.60, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 5.97. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 9.03, thấp hơn -25.25% so với mức đỉnh gần đây là 6.75 và cao hơn 39.98% so với mức đáy gần đây là 5.42.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 18/118
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.11, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.53. Mức giá mục tiêu trung bình của Suncor Energy Inc là 62.00, với mức cao là 65.00 và mức thấp là 58.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 8 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
62.198
Giá mục tiêu
+49.09%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

14
Tổng
8
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Suncor Energy Inc
SU
8
Chevron Corp
CVX
26
Shell PLC
SHEL
15
Western Midstream Partners LP
WES
13
Petroleo Brasileiro SA Petrobras
PBR
13
TotalEnergies SE
TTE
12
1
2
3

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.18, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.98. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 41.96 và ngưỡng hỗ trợ ở 39.17, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.33
Thay đổi giá
-0.26

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(3)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.290
Mua
RSI(14)
65.563
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
85.665
Mua
ATR(14)
0.827
Biến động cao
CCI(14)
97.676
Trung lập
Williams %R
6.757
Quá mua
TRIX(12,20)
0.238
Bán
StochRSI(14)
63.786
Trung lập
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
41.834
Mua
MA10
41.148
Mua
MA20
40.521
Mua
MA50
39.740
Mua
MA100
38.258
Mua
MA200
37.811
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
52.49M
+0.00%
Elliott Management Corporation
52.67M
--
Artisan Partners Limited Partnership
24.34M
+0.23%
RBC Dominion Securities, Inc.
32.33M
-3.82%
28.36M
-0.34%
CIBC World Markets Inc.
26.91M
+18.12%
Manulife Investment Management (North America) Limited
20.27M
-15.58%
RBC Global Asset Management Inc.
24.03M
-5.75%
1832 Asset Management L.P.
19.43M
-3.06%
Invesco Advisers, Inc.
22.66M
-12.65%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành hướng tới xuất khẩu Dầu mỏ và Khí đốt. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.73, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 4.41. Giá trị beta của công ty là 1.27. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.73
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.17
VaR
+3.30%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+24.05%
Biến động 240 ngày
+29.27%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+3.17%
120 ngày
+8.47%
5 năm
+13.19%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-2.94%
120 ngày
-9.73%
5 năm
-9.87%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.64
120 ngày
+0.82
5 năm
+0.90
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+24.05%
3 năm
+24.37%
5 năm
+37.28%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.59
3 năm
+0.34
5 năm
+0.87
Độ lệch
240 ngày
-0.57
3 năm
-0.24
5 năm
+0.25
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+29.27%
5 năm
+35.12%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.17%
5 năm
+2.20%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+95.39%
240 ngày
+95.39%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+14.34%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+12.42%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.35%
120 ngày
+0.37%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-14.49%
60 ngày
-1.43%
120 ngày
+5.17%

Đối tác

Dầu mỏ và Khí đốt
Suncor Energy Inc
Suncor Energy Inc
SU
6.56 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Northern Oil and Gas Inc
Northern Oil and Gas Inc
NOG
7.11 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Murphy USA Inc
Murphy USA Inc
MUSA
7.03 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
APA Corp (US)
APA Corp (US)
APA
6.97 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Texas Pacific Land Corp
Texas Pacific Land Corp
TPL
6.93 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
California Resources Corp
California Resources Corp
CRC
6.90 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI