tradingkey.logo

Suncor Energy Inc

SU
39.810USD
+0.090+0.23%
Đóng cửa 10/31, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
48.48BVốn hóa
8.56P/E TTM

Suncor Energy Inc

39.810
+0.090+0.23%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Suncor Energy Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Suncor Energy Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
30 / 123
Xếp hạng tổng thể
131 / 4621
Ngành
Dầu mỏ và Khí đốt

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 10 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
62.607
Giá mục tiêu
+56.52%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Suncor Energy Inc

Điểm mạnhRủi ro
Suncor Energy Inc. is a Canada-based integrated energy company. The Company's segments include Oil Sands, Exploration and Production (E&P), and Refining and Marketing. Its operations include oil sands development, production and upgrading; offshore oil production; petroleum refining in Canada and the United States; and the Company’s Petro-Canada retail and wholesale distribution networks (including Canada’s Electric Highway, a coast-to-coast network of fast-charging electric vehicle (EV) stations). The Company is developing petroleum resources while advancing the transition to a lower-emissions future through investments in lower-emissions intensity power, renewable feedstock fuels and projects targeting emissions intensity. The Company also conducts energy trading activities focused primarily on the marketing and trading of crude oil, natural gas, byproducts, refined products and power. It also wholly owns the Fort Hills Project, which is located in Alberta's Athabasca region.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 46.59%.
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là 1.48, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 884.22M, giảm 3.98% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.86, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.21. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 8.71B, phản ánh mức giảm 6.88% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 27.61% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.86
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.24

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.02

Hiệu quả hoạt động

7.73

Tiềm năng tăng trưởng

5.03

Lợi nhuận cổ đông

7.27

Định giá công ty của Suncor Energy Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.01, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.44. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 11.90, thấp hơn 8.31% so với mức đỉnh gần đây là 12.89 và cao hơn 49.94% so với mức đáy gần đây là 5.96.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.01
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 30/123
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.38. Mức giá mục tiêu trung bình của Suncor Energy Inc là 61.00, với mức cao là 82.26 và mức thấp là 51.96.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 10 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
62.940
Giá mục tiêu
+58.46%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

14
Tổng
8
Trung bình
9
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Suncor Energy Inc
SU
10
Chevron Corp
CVX
26
Shell PLC
SHEL
15
Petroleo Brasileiro SA Petrobras
PBR
14
Western Midstream Partners LP
WES
13
TotalEnergies SE
TTE
12
1
2
3

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.19, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 6.95. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 41.74 và ngưỡng hỗ trợ ở 37.73, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.30
Thay đổi giá
-0.11

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(4)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.237
Trung lập
RSI(14)
47.899
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
78.584
Trung lập
ATR(14)
0.705
Biến động thấp
CCI(14)
67.221
Trung lập
Williams %R
20.890
Mua
TRIX(12,20)
-0.195
Bán
StochRSI(14)
54.392
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
39.840
Bán
MA10
39.423
Mua
MA20
39.672
Mua
MA50
40.775
Bán
MA100
39.934
Bán
MA200
38.356
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
54.09M
+3.05%
Elliott Management Corporation
52.67M
--
Artisan Partners Limited Partnership
33.72M
+38.52%
RBC Dominion Securities, Inc.
32.33M
-3.82%
27.40M
-3.36%
CIBC World Markets Inc.
24.04M
-10.69%
Manulife Investment Management (North America) Limited
20.91M
+3.16%
RBC Global Asset Management Inc.
20.47M
-14.82%
1832 Asset Management L.P.
19.27M
-0.83%
Invesco Advisers, Inc.
19.12M
-15.64%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 9.58, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 6.36. Giá trị beta của công ty là 1.11. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.58
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.11
VaR
+3.26%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+24.05%
Biến động 240 ngày
+28.34%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+3.17%
120 ngày
+4.78%
5 năm
+13.19%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-2.74%
120 ngày
-2.94%
5 năm
-9.87%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.41
120 ngày
+1.43
5 năm
+0.80

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+24.05%
3 năm
+24.36%
5 năm
+37.28%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.06
3 năm
+0.45
5 năm
+0.67
Độ lệch
240 ngày
-0.60
3 năm
-0.26
5 năm
+0.18

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+28.34%
5 năm
+34.51%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.23%
5 năm
+2.31%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+297.12%
240 ngày
+297.12%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+15.39%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+13.76%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.35%
120 ngày
+0.37%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-14.49%
60 ngày
-1.43%
120 ngày
+5.17%

Đối tác

Dầu mỏ và Khí đốt
Suncor Energy Inc
Suncor Energy Inc
SU
7.41 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Permian Resources Corp
Permian Resources Corp
PR
8.44 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Valero Energy Corp
Valero Energy Corp
VLO
8.38 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Marathon Petroleum Corp
Marathon Petroleum Corp
MPC
8.27 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Gulfport Energy Corp
Gulfport Energy Corp
GPOR
8.11 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
INR
8.10 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI