tradingkey.logo

StubHub Holdings Inc

STUB
13.980USD
+0.710+5.35%
Đóng cửa 12/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.83BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của StubHub Holdings Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của StubHub Holdings Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
Tổng doanh thu
--468.11M
--430.30M
--397.61M
Doanh thu
--468.11M
--430.30M
--397.61M
Chi phí doanh thu
--106.92M
--81.54M
--68.80M
Chi phí hoạt động
--1.84B
--405.24M
--370.77M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--6.41M
--6.44M
--6.35M
Lợi nhuận hoạt động
---1.37B
--25.06M
--26.84M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--12.91M
--10.37M
--8.30M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--35.36M
--43.87M
--42.44M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
---1.13M
---61.13M
---24.05M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---40.47M
---9.36M
--360.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--31.39M
--7.50M
--305.00K
Thu nhập trước thuế
---1.40B
---71.42M
---30.68M
Thuế thu nhập
---106.24M
---17.59M
---8.49M
Doanh thu sau thuế
---1.29B
---53.83M
---22.18M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---1.29B
---53.83M
---22.18M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
---1.29B
---53.83M
---22.18M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
---1.29B
---53.83M
---22.18M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
---4.15
---0.15
---0.06
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
---4.15
---0.15
---0.06
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI