tradingkey.logo

Star Equity Holdings Inc

STRR
10.920USD
+0.020+0.18%
Đóng cửa 11/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
30.08MVốn hóa
LỗP/E TTM

Star Equity Holdings Inc

10.920
+0.020+0.18%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Star Equity Holdings Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-05

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là . Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Star Equity Holdings Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
44 / 59
Xếp hạng tổng thể
368 / 4616
Ngành
Xây dựng nhà ở & Vật liệu xây dựng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
17.000
Giá mục tiêu
+55.96%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Star Equity Holdings Inc

Điểm mạnhRủi ro
Star Equity Holdings, Inc. is a diversified holding company. The Company operates through two divisions: Building Solutions and Investments. The Building Solutions division operates in three businesses, namely modular building manufacturing; structural wall panel, and wood foundation manufacturing, including building supply distribution operations; and glue-laminated timber (glulam) column, beam, and truss manufacturing. The Investments division manages and finances the Company's real estate assets as well as its investment positions in private and public companies. It holds three real estate assets in its portfolio, two of which it leases to KBS Builders, Inc., and the third of which it leases to Glenbrook Building Supply, Inc. These include their principal production facilities in South Paris, Maine and Big Lake, Minnesota, respectively. The Company also owns two additional facilities: glulam manufacturing facility in Colfax, Wisconsin and a manufacturing facility in Oxford, Maine.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 145.07% mỗi năm.
Chuyển sang lỗ
Hiệu suất của công ty đã chuyển sang lỗ, với khoản lỗ hàng năm gần nhất là USD.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -8.37, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 1.17M, giảm 28.93% so với quý trước.
Nắm giữ bởi James Simons
Nhà đầu tư ngôi sao James Simons nắm giữ 72.22K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 2.98.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-05

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.85, cao hơn so với mức trung bình của ngành Xây dựng nhà ở & Vật liệu xây dựng là 7.34. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 35.54M, phản ánh mức tăng 163.60% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 83.87% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.85
Thay đổi giá
0

Tài chính

10.00

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

5.16

Hiệu quả hoạt động

6.92

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

7.17

Định giá công ty của Star Equity Holdings Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-05

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.93, cao hơn mức trung bình của ngành Xây dựng nhà ở & Vật liệu xây dựng là 7.41. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -8.37, thấp hơn -109.68% so với mức đỉnh gần đây là 0.81 và cao hơn -11.27% so với mức đáy gần đây là -9.32.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.93
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 44/59
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-05

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Xây dựng nhà ở & Vật liệu xây dựng là 7.37. Mức giá mục tiêu trung bình của Star Equity Holdings Inc là 17.00, với mức cao là 17.00 và mức thấp là 17.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-05

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.57, thấp hơn mức trung bình của ngành Xây dựng nhà ở & Vật liệu xây dựng là 7.06. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 11.36 và ngưỡng hỗ trợ ở 10.61, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.41
Thay đổi giá
0.16

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(3)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.284
Trung lập
RSI(14)
55.487
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
9.455
Quá bán
ATR(14)
0.176
Biến động thấp
CCI(14)
-69.590
Trung lập
Williams %R
69.091
Bán
TRIX(12,20)
0.152
Bán
StochRSI(14)
15.067
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
10.956
Bán
MA10
10.996
Bán
MA20
11.022
Bán
MA50
9.986
Mua
MA100
6.013
Mua
MA200
4.103
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-05

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Xây dựng nhà ở & Vật liệu xây dựng là 8.10. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 33.51%, tương ứng mức giảm 10.40% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 149.02K cổ phần, chiếm 4.26% tổng số cổ phần, với mức tăng 280.53% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Eberwein (Jeffrey E)
672.83K
+10.54%
Mink Brook Asset Management LLC
274.50K
+3.48%
Heartland Advisors, Inc.
170.58K
-17.63%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
139.51K
--
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
72.22K
+4.18%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
71.71K
--
Perritt Capital Management, Inc.
62.95K
+0.96%
Manatuck Hill Partners, LLC
58.80K
-2.00%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
53.37K
-9.22%
Jacob Asset Management of New York, LLC
49.95K
-1.96%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-05

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.75, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Xây dựng nhà ở & Vật liệu xây dựng là 6.11. Giá trị beta của công ty là 0.48. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.75
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.48
VaR
+6.07%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+49.86%
Biến động 240 ngày
+183.76%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+363.62%
120 ngày
+363.62%
5 năm
+363.62%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-13.65%
120 ngày
-17.60%
5 năm
-21.56%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.12
120 ngày
+1.50
5 năm
+0.32

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+49.86%
3 năm
+75.67%
5 năm
+92.26%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+4.22
3 năm
+0.54
5 năm
-0.08
Độ lệch
240 ngày
+14.78
3 năm
+23.89
5 năm
+28.00

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+183.76%
5 năm
+113.73%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.41%
5 năm
+4.41%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+1511.53%
240 ngày
+1511.53%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+754.43%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+726.57%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.89%
120 ngày
+1.44%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+298.26%
60 ngày
+73.37%
120 ngày
+31.97%

Đối tác

Xây dựng nhà ở & Vật liệu xây dựng
Star Equity Holdings Inc
Star Equity Holdings Inc
STRR
5.14 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ferguson Enterprises Inc
Ferguson Enterprises Inc
FERG
8.16 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
M/I Homes Inc
M/I Homes Inc
MHO
8.15 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Toll Brothers Inc
Toll Brothers Inc
TOL
8.11 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Pultegroup Inc
Pultegroup Inc
PHM
8.10 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Interface Inc
Interface Inc
TILE
8.04 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI