tradingkey.logo

Scorpio Tankers Inc

STNG

58.958USD

-1.292-2.15%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.01BVốn hóa
8.38P/E TTM

Scorpio Tankers Inc

58.958

-1.292-2.15%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường, công ty vẫn thể hiện các yếu tố nền tảng và chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
4 / 96
Xếp hạng tổng thể
29 / 4723
Ngành
Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 12 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
64.444
Giá mục tiêu
+6.26%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Scorpio Tankers Inc is a Monaco-based provider in the transportation of refined petroleum products. The Company involves in the oil, seaborne transportation of refined petroleum products from the tanker industry to the international shipping markets. It operates through four segments: Handymax, MR (Medium Range), Long Range 1 (LR1)/Panamax and Long Range 2 (LR2)/Aframax. It consists of 113 wholly owned, finance leased or bareboat chartered-in tankers (39 LR2, 60 MR and 14 Handymax). The segments represent a different type of vessel being around 110 with which it operates with the smaller and bigger type of ships that include Handymax, MR, LR1 and LR2 under its own ownership as well as finance, leased or chartered in.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 12.49%.
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là 1.03, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 46.07M, giảm 13.53% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 2.65M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 9.28, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.42. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 230.22M, phản ánh mức giảm 39.52% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 67.66% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.28
Thay đổi giá
0

Tài chính

10.00

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.22

Hiệu quả hoạt động

9.43

Tiềm năng tăng trưởng

9.38

Lợi nhuận cổ đông

9.36

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 4.36. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 7.73, thấp hơn -24.25% so với mức đỉnh gần đây là 5.86 và cao hơn 53.06% so với mức đáy gần đây là 3.63.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.00
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 4/96
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.83, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.60. Mức giá mục tiêu trung bình của Scorpio Tankers Inc là 62.00, với mức cao là 75.00 và mức thấp là 54.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.83
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 12 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
64.444
Giá mục tiêu
+6.26%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

47
Tổng
7
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Scorpio Tankers Inc
STNG
12
Cheniere Energy Inc
LNG
24
Targa Resources Corp
TRGP
23
Williams Companies Inc
WMB
23
Kinder Morgan Inc
KMI
21
Enterprise Products Partners LP
EPD
20
1
2
3
...
10

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.33, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.99. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 66.33 và ngưỡng hỗ trợ ở 50.06, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.44
Thay đổi giá
-0.11

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(1)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
1.336
Mua
RSI(14)
77.733
Mua
STOCH(KDJ)(9,3,3)
85.718
Quá mua
ATR(14)
1.908
Biến động cao
CCI(14)
94.184
Trung lập
Williams %R
15.463
Quá mua
TRIX(12,20)
1.095
Bán
StochRSI(14)
7.866
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
59.744
Bán
MA10
57.622
Mua
MA20
53.490
Mua
MA50
48.465
Mua
MA100
44.601
Mua
MA200
44.325
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.45. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 90.29%, tương ứng mức giảm 0.80% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 2.65M cổ phần, chiếm 5.19% tổng số cổ phần, với mức tăng 3.78% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Scorpio Bulkers Inc
3.60M
-3.00%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
3.02M
-14.00%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
2.66M
+6.46%
Fidelity Management & Research Company LLC
4.51M
+72.68%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
2.37M
+5.15%
Wellington Management Company, LLP
2.13M
--
LSV Asset Management
1.82M
-6.24%
American Century Investment Management, Inc.
1.63M
+4.28%
Cooper Creek Partners Management LLC
2.73M
+24.50%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
966.82K
-11.51%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.19, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 4.34. Giá trị beta của công ty là -0.01. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.19
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
-0.01
VaR
+4.52%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+57.13%
Biến động 240 ngày
+43.77%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+10.63%
120 ngày
+10.99%
5 năm
+12.45%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.40%
120 ngày
-8.12%
5 năm
-10.86%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+3.44
120 ngày
+2.12
5 năm
+1.00
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+57.13%
3 năm
+61.86%
5 năm
+61.86%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.27
3 năm
+0.09
5 năm
+1.23
Độ lệch
240 ngày
+0.53
3 năm
+0.22
5 năm
+0.18
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+43.77%
5 năm
+49.35%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.89%
5 năm
+2.77%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+354.98%
240 ngày
+354.98%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+40.21%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+24.84%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+2.28%
120 ngày
+2.06%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+4.30%
60 ngày
+21.52%
120 ngày
+9.66%

Đối tác

Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí
Scorpio Tankers Inc
Scorpio Tankers Inc
STNG
7.87 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cheniere Energy Inc
Cheniere Energy Inc
LNG
7.98 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
DHT Holdings Inc
DHT Holdings Inc
DHT
7.92 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
International Seaways Inc
International Seaways Inc
INSW
7.88 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Tetra Technologies Inc
Tetra Technologies Inc
TTI
7.70 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Knot Offshore Partners LP
Knot Offshore Partners LP
KNOP
7.62 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI