tradingkey.logo

Star Fashion Culture Holdings Ltd

STFS
0.170USD
+0.002+1.07%
Đóng cửa 11/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.14MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
23617.11%6.68M
--173.41K
--28.18K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
23617.11%6.68M
--173.41K
--28.18K
Các khoản phải thu
33.29%5.27M
--5.74M
--3.95M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
34.04%5.27M
--5.74M
--3.93M
-Các khoản phải thu khác
-100.00%0.00
--3.36K
--22.17K
Hàng tồn kho
122.53%2.34M
--1.12M
--1.05M
Chi phí trả trước
-25.50%218.79K
--23.16K
--293.66K
Tài sản ngắn hạn khác
-100.00%0.00
--1.06M
--840.63K
Tổng tài sản ngắn hạn
135.33%14.51M
--8.12M
--6.17M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
----
--0.00
----
Tài sản dài hạn khác
-6.28%157.00K
--168.58K
--167.53K
Tổng tài sản dài hạn
-6.28%157.00K
--168.58K
--167.53K
Tổng tài sản
131.58%14.67M
--8.29M
--6.33M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--74.71K
--0.00
----
Chi phí trích trước
-55.80%285.47K
--669.89K
--645.84K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-8.23%631.16K
--650.56K
--687.77K
-Nợ ngắn hạn
-8.23%631.16K
--650.56K
--687.77K
Nợ phải trả hoãn lại
1725.12%769.73K
--292.83K
--42.17K
Nợ ngắn hạn khác
1902.26%844.44K
--292.83K
--42.17K
Tổng nợ ngắn hạn
60.88%5.97M
--5.18M
--3.71M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
--0.00
----
Tổng nợ dài hạn
----
--0.00
--0.00
Tổng các khoản nợ
60.88%5.97M
--5.18M
--3.71M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
138.53%10.34M
--4.36M
--4.33M
Lợi nhuận giữ lại
4.34%-1.63M
---1.26M
---1.71M
Vốn dự trữ
138.53%10.34M
--4.36M
--4.33M
Tổng vốn chủ sở hữu
231.47%8.70M
--3.10M
--2.63M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI