tradingkey.logo

Star Fashion Culture Holdings Ltd

STFS

2.180USD

+0.060+2.83%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
27.47MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
23418.43%48.19M
--1.25M
--204.89K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
23418.43%48.19M
--1.25M
--204.89K
Các khoản phải thu
32.17%37.97M
--41.49M
--28.73M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
32.92%37.97M
--41.47M
--28.57M
-Các khoản phải thu khác
-100.00%0.00
--24.30K
--161.18K
Hàng tồn kho
120.67%16.88M
--8.09M
--7.65M
Chi phí trả trước
-26.12%1.58M
--167.29K
--2.13M
Tài sản ngắn hạn khác
-100.00%0.00
--7.66M
--6.11M
Tổng tài sản ngắn hạn
133.36%104.61M
--58.66M
--44.83M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
----
--0.00
----
Tài sản dài hạn khác
-7.07%1.13M
--1.22M
--1.22M
Tổng tài sản dài hạn
-7.07%1.13M
--1.22M
--1.22M
Tổng tài sản
129.64%105.74M
--59.88M
--46.05M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--538.57K
--0.00
----
Chi phí trích trước
-56.17%2.06M
--4.84M
--4.70M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-9.00%4.55M
--4.70M
--5.00M
-Nợ ngắn hạn
-9.00%4.55M
--4.70M
--5.00M
Nợ phải trả hoãn lại
1709.83%5.55M
--2.12M
--306.60K
Nợ ngắn hạn khác
1885.48%6.09M
--2.12M
--306.60K
Tổng nợ ngắn hạn
59.53%43.01M
--37.45M
--26.96M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
--0.00
----
Tổng nợ dài hạn
----
--0.00
--0.00
Tổng các khoản nợ
59.53%43.01M
--37.45M
--26.96M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
136.53%74.51M
--31.50M
--31.50M
Lợi nhuận giữ lại
5.14%-11.78M
---9.07M
---12.41M
Vốn dự trữ
136.53%74.51M
--31.50M
--31.50M
Tổng vốn chủ sở hữu
228.69%62.73M
--22.43M
--19.09M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI