tradingkey.logo

STERIS plc

STE

222.860USD

-1.879-0.84%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
21.89BVốn hóa
46.82P/E TTM

STERIS plc

222.860

-1.879-0.84%
Thêm thông tin về STERIS plc Công ty
STERIS Plc is a provider of products and services that support patient care with an emphasis on infection prevention. Its segments include Healthcare, Applied Sterilization Technologies (AST), and Life Sciences. Its Healthcare segment provides a comprehensive offering for healthcare providers worldwide, focused on sterile processing departments and procedural centers, such as operating rooms and endoscopy suites. AST segment supports medical device and pharmaceutical manufacturers through a global network of contract sterilization and laboratory testing facilities, and integrated sterilization equipment and control systems. Its Life Sciences segment provides a comprehensive offering of products and services designed to support biopharmaceutical and medical device research and manufacturing facilities, in particular those focused on aseptic manufacturing. Its portfolio includes a full suite of consumable products, equipment maintenance, specialty services, and capital equipment.
Thông tin công ty
Mã công tySTE
Tên công tySTERIS plc
Ngày IPONov 03, 2015
Được thành lập vào2016
CEOMr. Daniel A. Carestio
Số lượng nhân viên18179
Loại chứng khoánOrdinary Share
Kết thúc năm tài chínhNov 03
Địa chỉ70 Sir John Rogerson's Quay
Thành phốDUBLIN
Sàn giao dịch chứng khoánNYSE Consolidated
Quốc giaIreland
Mã bưu điện- -
Điện thoại35312322000
Trang webhttps://www.steris.com/
Mã công tySTE
Ngày IPONov 03, 2015
Được thành lập vào2016
Lãnh đạo công ty
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Daniel A. Carestio
Mr. Daniel A. Carestio
President, Chief Executive Officer, Director
President, Chief Executive Officer, Director
56.19K
-0.23%
Mr. Michael Joseph Tokich
Mr. Michael Joseph Tokich
Chief Financial Officer, Senior Vice President
Chief Financial Officer, Senior Vice President
46.29K
-0.42%
Dr. Jacqueline B. Kosecoff
Dr. Jacqueline B. Kosecoff
Independent Director
Independent Director
26.64K
--
Dr. Mohsen M. Sohi
Dr. Mohsen M. Sohi
Independent Chairman of the Board
Independent Chairman of the Board
22.36K
--
Mr. Cary L. Majors
Mr. Cary L. Majors
Senior Vice President and President, Healthcare
Senior Vice President and President, Healthcare
11.44K
-12.82%
Ms. Mary Clare Fraser
Ms. Mary Clare Fraser
Chief Human Resource Officer, Senior Vice President
Chief Human Resource Officer, Senior Vice President
11.13K
+19.34%
Ms. Cynthia L. Feldmann, CPA
Ms. Cynthia L. Feldmann, CPA
Independent Director
Independent Director
9.37K
--
Mr. Andrew Xilas
Mr. Andrew Xilas
Senior Vice President, General Manager - Dental
Senior Vice President, General Manager - Dental
6.35K
-1.92%
Mr. Kenneth E. Kohler
Mr. Kenneth E. Kohler
Senior Vice President, General Manager - AST
Senior Vice President, General Manager - AST
3.48K
+66.02%
Mr. Christopher S. Holland
Mr. Christopher S. Holland
Independent Director
Independent Director
582.00
+768.66%
Xem thêm
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Daniel A. Carestio
Mr. Daniel A. Carestio
President, Chief Executive Officer, Director
President, Chief Executive Officer, Director
56.19K
-0.23%
Mr. Michael Joseph Tokich
Mr. Michael Joseph Tokich
Chief Financial Officer, Senior Vice President
Chief Financial Officer, Senior Vice President
46.29K
-0.42%
Dr. Jacqueline B. Kosecoff
Dr. Jacqueline B. Kosecoff
Independent Director
Independent Director
26.64K
--
Dr. Mohsen M. Sohi
Dr. Mohsen M. Sohi
Independent Chairman of the Board
Independent Chairman of the Board
22.36K
--
Mr. Cary L. Majors
Mr. Cary L. Majors
Senior Vice President and President, Healthcare
Senior Vice President and President, Healthcare
11.44K
-12.82%
Ms. Mary Clare Fraser
Ms. Mary Clare Fraser
Chief Human Resource Officer, Senior Vice President
Chief Human Resource Officer, Senior Vice President
11.13K
+19.34%
Phân tích doanh thu
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: CN, 6 Th04
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: CN, 6 Th04
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022
FY2022Q4
FY2021
FY2020
FY2019
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Service
652.79M
47.63%
Consumables
426.91M
31.15%
Capital equipment
290.87M
21.22%
Theo Khu vựcUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
United States
1.00B
73.15%
Other locations
343.87M
25.09%
Ireland
24.12M
1.76%
Theo Doanh nghiệp
Theo Khu vực
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Service
652.79M
47.63%
Consumables
426.91M
31.15%
Capital equipment
290.87M
21.22%
Cổ đông
Thời gian cập nhật: T4, 30 Th04
Thời gian cập nhật: T4, 30 Th04
Cổ đông Thống kê
Loại
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
The Vanguard Group, Inc.
12.08%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
5.79%
WCM Investment Management
4.58%
MFS Investment Management
4.54%
State Street Global Advisors (US)
4.17%
Other
68.84%
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
The Vanguard Group, Inc.
12.08%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
5.79%
WCM Investment Management
4.58%
MFS Investment Management
4.54%
State Street Global Advisors (US)
4.17%
Other
68.84%
Loại
Cổ đông
Tỷ trọng
Investment Advisor/Hedge Fund
45.56%
Investment Advisor
38.50%
Pension Fund
3.39%
Research Firm
2.12%
Bank and Trust
1.63%
Hedge Fund
1.58%
Sovereign Wealth Fund
1.27%
Family Office
1.19%
Family Office
1.19%
Other
3.57%
Cổ phần của tổ chức
Thời gian cập nhật: T2, 20 Th01
Thời gian cập nhật: T2, 20 Th01
Chu kỳ Báo cáo
Số lượng tổ chức
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
2025Q1
1464
93.91M
95.58%
-2.96M
2024Q4
1496
94.90M
96.58%
-3.94M
2024Q3
1477
96.53M
97.89%
-3.25M
2024Q2
1477
97.68M
98.82%
-2.93M
2024Q1
1466
97.67M
98.84%
-2.07M
2023Q4
1467
96.75M
97.92%
-1.79M
2023Q3
1445
95.51M
96.68%
-3.54M
2023Q2
1436
95.34M
96.64%
-4.70M
2023Q1
1428
96.24M
96.95%
-2.90M
2022Q4
1427
95.32M
95.51%
-4.11M
Xem thêm
Hoạt động của Cổ đông
Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
Thay đổi %
Ngày
The Vanguard Group, Inc.
11.87M
12.08%
-135.79K
-1.13%
Dec 31, 2024
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
5.69M
5.79%
+54.97K
+0.98%
Dec 31, 2024
WCM Investment Management
4.50M
4.58%
-183.35K
-3.92%
Dec 31, 2024
MFS Investment Management
4.46M
4.54%
-1.38M
-23.55%
Dec 31, 2024
State Street Global Advisors (US)
4.09M
4.17%
+27.02K
+0.66%
Dec 31, 2024
Generation Investment Management LLP
3.18M
3.24%
+360.53K
+12.77%
Dec 31, 2024
Morgan Stanley Investment Management Ltd. (UK)
2.66M
2.71%
+172.88K
+6.95%
Dec 31, 2024
Select Equity Group, L.P.
2.60M
2.65%
+1.62M
+165.30%
Dec 31, 2024
Geode Capital Management, L.L.C.
2.36M
2.4%
+56.12K
+2.44%
Dec 31, 2024
APG Asset Management N.V.
1.62M
1.65%
-1.12M
-40.86%
Dec 31, 2024
Xem thêm
ETF liên quan
Thời gian cập nhật: CN, 6 Th04
Thời gian cập nhật: CN, 6 Th04
Tên
Tỷ trọng
VanEck Environmental Services ETF
4%
iShares U.S. Medical Devices ETF
2.45%
Invesco Bloomberg Pricing Power ETF
2.04%
Running Oak Efficient Growth ETF
1.92%
Congress SMid Growth ETF
1.87%
Nuveen ESG Mid-Cap Value ETF
1.72%
Invesco S&P 500 Equal Weight Health Care ETF
1.66%
SPDR S&P Health Care Equipment ETF
1.54%
Thrivent Small-Mid Cap ESG ETF
1.45%
First Trust Indxx Medical Devices ETF
1.3%
Xem thêm
VanEck Environmental Services ETF
Tỷ trọng4%
iShares U.S. Medical Devices ETF
Tỷ trọng2.45%
Invesco Bloomberg Pricing Power ETF
Tỷ trọng2.04%
Running Oak Efficient Growth ETF
Tỷ trọng1.92%
Congress SMid Growth ETF
Tỷ trọng1.87%
Nuveen ESG Mid-Cap Value ETF
Tỷ trọng1.72%
Invesco S&P 500 Equal Weight Health Care ETF
Tỷ trọng1.66%
SPDR S&P Health Care Equipment ETF
Tỷ trọng1.54%
Thrivent Small-Mid Cap ESG ETF
Tỷ trọng1.45%
First Trust Indxx Medical Devices ETF
Tỷ trọng1.3%
Cổ tức
Tổng cộng 804.11M USD đã được phân phối dưới dạng cổ tức trong 5 năm qua.
Ngày
Cổ tức
Ngày ghi sổ
Ngày thanh toán
Ngày không hưởng cổ tức
Jan 28, 2025
STE.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.57 paid on Mar 21, 2025 going ex on Feb 20, 2025
Feb 20, 2025
Mar 21, 2025
Feb 20, 2025
Oct 30, 2024
STE.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.57 paid on Dec 19, 2024 going ex on Nov 19, 2024
Nov 19, 2024
Dec 19, 2024
Nov 19, 2024
Jul 31, 2024
STE.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.57 paid on Sep 20, 2024 going ex on Sep 05, 2024
Sep 05, 2024
Sep 20, 2024
Sep 05, 2024
May 01, 2024
STE.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.52 paid on Jun 26, 2024 going ex on Jun 12, 2024
Jun 12, 2024
Jun 26, 2024
Jun 12, 2024
Jan 30, 2024
STE.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.52 paid on Mar 22, 2024 going ex on Feb 22, 2024
Feb 23, 2024
Mar 22, 2024
Feb 22, 2024
Oct 31, 2023
STE.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.52 paid on Dec 21, 2023 going ex on Nov 20, 2023
Nov 21, 2023
Dec 21, 2023
Nov 20, 2023
Jul 26, 2023
STE.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.52 paid on Sep 22, 2023 going ex on Sep 05, 2023
Sep 06, 2023
Sep 22, 2023
Sep 05, 2023
May 03, 2023
STE.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.47 paid on Jun 28, 2023 going ex on Jun 13, 2023
Jun 14, 2023
Jun 28, 2023
Jun 13, 2023
Feb 01, 2023
STE.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.47 paid on Mar 23, 2023 going ex on Feb 23, 2023
Feb 24, 2023
Mar 23, 2023
Feb 23, 2023
Nov 02, 2022
STE.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.47 paid on Dec 16, 2022 going ex on Nov 21, 2022
Nov 22, 2022
Dec 16, 2022
Nov 21, 2022
Xem thêm
Chia tách cổ phiếu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày do Refinitiv cung cấp và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu cuối ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá đều theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Tham chiếu, phân tích và chiến lược giao dịch do bên thứ ba là Trading Central cung cấp. Quan điểm được đưa ra dựa trên đánh giá và nhận định độc lập của chuyên gia phân tích, mà không xét đến mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang đưa lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không phải là chỉ báo cho hiệu suất trong tương lai.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào trong đó và có thể nhận thù lao từ họ dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo đó.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Mọi quyền được bảo lưu.