Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Starbox Group Holdings Ltd tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--1.20M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--495.94K
-Đầu tư ngắn hạn
--701.49K
Các khoản phải thu
--608.11K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--536.89K
-Các khoản phải thu khác
--71.22K
Chi phí trả trước
--11.52M
Tổng tài sản ngắn hạn
--13.32M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--2.93M
-Tài sản cố định
--4.43M
-Khấu hao lũy kế
--1.50M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--104.54M
Tài sản dài hạn khác
--145.60K
Tổng tài sản dài hạn
--107.62M
Tổng tài sản
--120.94M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Chi phí trích trước
--1.02M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--490.55K
-Nợ ngắn hạn
--301.64K
Nợ phải trả hoãn lại
--485.70K
Nợ ngắn hạn khác
--485.70K
Tổng nợ ngắn hạn
--3.08M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--2.39M
-Nợ dài hạn
--2.33M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--54.14K
Tổng nợ dài hạn
--8.28M
Tổng các khoản nợ
--11.35M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--158.59M
Lợi nhuận giữ lại
---92.43M
Vốn dự trữ
--158.06M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--3.68M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--39.75M
Tổng vốn chủ sở hữu
--109.59M
Đơn vị tiền tệ
USD
Ý kiến kiểm toán
--
Câu hỏi thường gặp
Bảng cân đối kế toán là gì?
Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.