Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-stbx
/
Starbox Group Holdings Ltd
STBX
2.020
USD
0.000
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
60.38M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Starbox Group Holdings Ltd
2.020
0.000
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--
1.20M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--
495.94K
-Đầu tư ngắn hạn
--
701.49K
Các khoản phải thu
--
608.11K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--
536.89K
-Các khoản phải thu khác
--
71.22K
Chi phí trả trước
--
11.52M
Tổng tài sản ngắn hạn
--
13.32M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--
2.93M
-Tài sản cố định
--
4.43M
-Khấu hao lũy kế
--
1.50M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--
104.54M
Tài sản dài hạn khác
--
145.60K
Tổng tài sản dài hạn
--
107.62M
Tổng tài sản
--
120.94M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Chi phí trích trước
--
1.02M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
490.55K
-Nợ ngắn hạn
--
301.64K
Nợ phải trả hoãn lại
--
485.70K
Nợ ngắn hạn khác
--
485.70K
Tổng nợ ngắn hạn
--
3.08M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
2.39M
-Nợ dài hạn
--
2.33M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
54.14K
Tổng nợ dài hạn
--
8.28M
Tổng các khoản nợ
--
11.35M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--
158.59M
Lợi nhuận giữ lại
--
-92.43M
Vốn dự trữ
--
158.06M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--
3.68M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--
39.75M
Tổng vốn chủ sở hữu
--
109.59M
Đơn vị tiền tệ
USD
Ý kiến kiểm toán
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký