tradingkey.logo

STAK

STAK
0.381USD
+0.012+3.25%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.03MVốn hóa
1.35P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của STAK tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024Q4
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--360.52K
--658.15K
--581.89K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--360.52K
--658.15K
--581.89K
Các khoản phải thu
--8.75M
--3.62M
--12.03M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--8.67M
--3.49M
--12.03M
-Các khoản phải thu khác
--77.70K
--133.48K
----
Hàng tồn kho
--13.39M
--8.28M
--8.19M
Chi phí trả trước
--535.40K
--2.11M
--498.92K
Tài sản ngắn hạn khác
--748.76K
--627.60K
--349.01K
Tổng tài sản ngắn hạn
--23.78M
--15.30M
--21.66M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--2.44M
--2.62M
--2.91M
-Tài sản cố định
--3.42M
--3.44M
--3.58M
-Khấu hao lũy kế
--980.26K
--820.60K
--672.32K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--59.47K
--62.24K
--66.27K
Tài sản dài hạn khác
--888.97K
--804.22K
--767.14K
Tổng tài sản dài hạn
--3.39M
--3.49M
--3.74M
Tổng tài sản
--27.17M
--18.78M
--25.40M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--91.37K
--81.46K
--1.25M
Chi phí trích trước
--958.69K
--1.25M
--883.06K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--4.99M
--4.33M
--2.61M
-Nợ ngắn hạn
--4.99M
--4.33M
--2.61M
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
--0.00
Nợ ngắn hạn khác
--91.37K
--81.46K
--1.25M
Tổng nợ ngắn hạn
--14.67M
--8.08M
--15.35M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--116.96K
--110.82K
-Nợ dài hạn
--0.00
--116.96K
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
----
--110.82K
Tổng nợ dài hạn
--0.00
--116.96K
--110.82K
Tổng các khoản nợ
--14.67M
--8.20M
--15.46M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--4.26M
--4.26M
--4.22M
Lợi nhuận giữ lại
--8.71M
--6.71M
--5.88M
Vốn dự trữ
--4.25M
--4.25M
--4.21M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---472.06K
---388.54K
---152.34K
Tổng vốn chủ sở hữu
--12.50M
--10.58M
--9.94M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI