tradingkey.logo

SSR Mining Inc

SSRM
22.560USD
-0.370-1.61%
Đóng cửa 10/31, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.57BVốn hóa
27.73P/E TTM

SSR Mining Inc

22.560
-0.370-1.61%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của SSR Mining Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của SSR Mining Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
38 / 120
Xếp hạng tổng thể
178 / 4618
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 7 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
23.400
Giá mục tiêu
+3.72%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của SSR Mining Inc

Điểm mạnhRủi ro
SSR Mining Inc. is a precious metals mining company with four producing assets located in the United States of America (USA), Turkey, Canada, and Argentina, combined with a global pipeline of development and exploration assets in the USA, Turkey, Mexico, and Canada. Its four operating assets produce more than 700,000 gold-equivalent ounces annually. The Company's gold and silver production is sourced from its Copler Gold Mine (Copler) in Erzincan, Turkey, Marigold mine (Marigold) in Nevada, United States, Seabee Gold Operation (Seabee) in Saskatchewan, Canada and Puna Operations (Puna) in Jujuy, Argentina. The Company's growth and development pipeline includes Cakmaktepe Extension and Copper Hill in Turkey, New Millennium, Trenton Canyon and Buffalo Valley in Nevada, and the Fisher and Amisk properties in Saskatchewan, along with a number of earlier-stage opportunities globally. Amisk property is 39,880 hectares with extensive Proterozoic-volcano-sedimentary rock assemblages.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 1.40, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 148.81M, giảm 15.83% so với quý trước.
Nắm giữ bởi PRFDX
Nhà đầu tư ngôi sao PRFDX nắm giữ 17.02K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.30.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.94, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.14. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 405.45M, phản ánh mức tăng 119.35% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 829.28% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.94
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.94

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.59

Hiệu quả hoạt động

7.49

Tiềm năng tăng trưởng

8.45

Lợi nhuận cổ đông

7.23

Định giá công ty của SSR Mining Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 5.83, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.39. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 27.70, thấp hơn 14.36% so với mức đỉnh gần đây là 31.68 và cao hơn 180.31% so với mức đáy gần đây là -22.25.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.83
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 38/120
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.86, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.54. Mức giá mục tiêu trung bình của SSR Mining Inc là 25.25, với mức cao là 29.60 và mức thấp là 13.50.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.86
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 7 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
23.400
Giá mục tiêu
+3.72%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

39
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
SSR Mining Inc
SSRM
7
Newmont Corporation
NEM
23
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
16
Kinross Gold Corp
KGC
15
Wheaton Precious Metals Corp
WPM
14
Royal Gold Inc
RGLD
12
1
2
3
...
8

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.11, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.29. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 25.32 và ngưỡng hỗ trợ ở 20.47, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.25
Thay đổi giá
-0.14

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(3)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.494
Trung lập
RSI(14)
48.489
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
49.593
Mua
ATR(14)
1.446
Biến động cao
CCI(14)
-44.194
Trung lập
Williams %R
70.515
Bán
TRIX(12,20)
-0.014
Bán
StochRSI(14)
52.623
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
22.538
Mua
MA10
22.758
Bán
MA20
23.256
Bán
MA50
22.259
Mua
MA100
17.834
Mua
MA200
14.031
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 4.98. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 73.39%, tương ứng mức tăng 0.74% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 9.92M cổ phần, chiếm 4.89% tổng số cổ phần, với mức giảm 2.80% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Van Eck Associates Corporation
14.30M
-7.76%
Mirae Asset Global Investments (USA) LLC
10.88M
+10.72%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
9.92M
+2.84%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
9.63M
-3.66%
D. E. Shaw & Co., L.P.
5.89M
-28.42%
Arrowstreet Capital, Limited Partnership
5.47M
+1.43%
Tidal Investments LLC
3.71M
+13.37%
State Street Investment Management (US)
3.37M
+1.40%
Geode Capital Management, L.L.C.
2.81M
+1.52%
CIBC World Markets Inc.
2.80M
-25.40%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.74, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.59. Giá trị beta của công ty là -0.11. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.74
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
-0.11
VaR
+4.11%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+18.91%
Biến động 240 ngày
+53.50%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+7.67%
120 ngày
+17.32%
5 năm
+17.32%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-9.34%
120 ngày
-9.34%
5 năm
-53.70%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+3.62
120 ngày
+2.86
5 năm
+0.41

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+18.91%
3 năm
+77.42%
5 năm
+83.70%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+16.36
3 năm
+0.22
5 năm
+0.07
Độ lệch
240 ngày
+0.51
3 năm
-4.39
5 năm
-3.42

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+53.50%
5 năm
+50.94%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.65%
5 năm
+2.37%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+422.83%
240 ngày
+422.83%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+34.63%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+42.13%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.50%
120 ngày
+1.38%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+30.06%
60 ngày
+1.98%
120 ngày
-6.43%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
SSR Mining Inc
SSR Mining Inc
SSRM
7.03 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carpenter Technology Corp
Carpenter Technology Corp
CRS
8.53 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hudbay Minerals Inc
Hudbay Minerals Inc
HBM
8.08 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AZZ Inc
AZZ Inc
AZZ
8.04 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Newmont Corporation
Newmont Corporation
NEM
8.04 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Vale SA
Vale SA
VALE
8.02 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI