tradingkey.logo

Sasol Ltd

SSL
6.180USD
+0.030+0.49%
Đóng cửa 10/03, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.91BVốn hóa
--P/E TTM

Sasol Ltd

6.180
+0.030+0.49%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Sasol Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-03

Thông tin chính

Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Sasol Ltd

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
64 / 72
Xếp hạng tổng thể
575 / 4706
Ngành
Hóa chất

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
6.857
Giá mục tiêu
+11.50%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Sasol Ltd

Điểm mạnhRủi ro
Sasol Limited is a South Africa-based company, which is a global chemical and energy company. The Company operates in two divisions: Chemical and Energy. Its Energy business operates in three segments Mining, Fuel and Gas. The Mining segment is responsible for securing coal feedstock for the Southern African value chain, mainly for gasification, but also to generate electricity and steam. The Gas segment reflects the upstream feedstock, transport of gas through the Republic of Mozambique Pipeline Investments Company (ROMPCO) pipeline, and external natural and methane rich gas sales. The Fuels segment comprises the sales and marketing of liquid fuels produced in South Africa. The Chemical products are grouped into Advanced Materials, Base Chemicals, Essential Care Chemicals and Performance Solutions.
Doanh nghiệp dẫn đầu ngành
Doanh thu của công ty dẫn đầu ngành, với doanh thu hàng năm gần nhất đạt tổng cộng 13.72B USD.
Chuyển sang Có lãi
Hiệu suất của công ty đã trở lại có lãi, với thu nhập ròng hàng năm gần nhất là USD.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 0.51, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 17.10M, giảm 6.52% so với quý trước.
Nắm giữ bởi CI Select Canadian Equity Fund
Nhà đầu tư ngôi sao CI Select Canadian Equity Fund nắm giữ 26.79K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-03

Không có điểm số tài chính cho công ty này; điểm trung bình của ngành Hóa chất là 7.40. Doanh thu quý gần nhất đạt 6.81B, phản ánh mức giảm 6.66% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 49.99% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Tài chính

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

Hiệu quả hoạt động

Tiềm năng tăng trưởng

Lợi nhuận cổ đông

Định giá công ty của Sasol Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-03

Không có điểm số định giá cho công ty này; điểm trung bình của ngành Hóa chất là 7.48. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -1.49, thấp hơn -52.59% so với mức đỉnh gần đây là -0.71 và cao hơn -348.87% so với mức đáy gần đây là -6.68.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 64/72
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-03

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Hóa chất là 7.26. Mức giá mục tiêu trung bình của Sasol Ltd là 6.86, với mức cao là 6.86 và mức thấp là 6.86.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
6.857
Giá mục tiêu
+11.50%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

8
Tổng
5
Trung bình
7
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Sasol Ltd
SSL
1
Huntsman Corp
HUN
17
Ashland Inc
ASH
13
Chemours Co
CC
10
Ecovyst Inc
ECVT
6
LSB Industries Inc
LXU
4
1
2

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-03

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.25, thấp hơn mức trung bình của ngành Hóa chất là 7.00. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 6.88 và ngưỡng hỗ trợ ở 5.80, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.20
Thay đổi giá
0.05

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(3)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.174
Trung lập
RSI(14)
43.148
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
27.773
Mua
ATR(14)
0.165
Biến động thấp
CCI(14)
-48.819
Trung lập
Williams %R
91.250
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.192
Bán
StochRSI(14)
60.316
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
6.194
Bán
MA10
6.205
Bán
MA20
6.565
Bán
MA50
6.121
Mua
MA100
5.448
Mua
MA200
4.851
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-03

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Hóa chất là 6.83. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 2.70%, tương ứng mức tăng 3.72% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Steven Cohen, nắm giữ tổng cộng 512.50K cổ phần, chiếm 0.08% tổng số cổ phần, với mức tăng 20.18% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Two Sigma Investments, LP
1.94M
-30.18%
Morgan Stanley & Co. LLC
1.80M
+61.61%
Aperio Group, LLC
1.53M
+61.78%
Parametric Portfolio Associates LLC
1.07M
+14.39%
American Century Investment Management, Inc.
890.50K
+25.48%
Goldman Sachs & Company, Inc.
838.19K
+649.54%
Connor, Clark & Lunn Investment Management Ltd.
767.31K
+11.93%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
724.59K
-26.13%
BofA Global Research (US)
537.25K
+206.18%
Point72 Asset Management, L.P.
Star Investors
512.50K
+23.44%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-03

Không có điểm đánh giá rủi ro cho công ty; điểm trung bình của ngành Hóa chất là 6.10. Giá trị beta của công ty là 0.73. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.73
VaR
+4.84%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+55.54%
Biến động 240 ngày
+57.30%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+12.29%
120 ngày
+12.37%
5 năm
+14.73%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-6.17%
120 ngày
-10.96%
5 năm
-13.53%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.65
120 ngày
+2.76
5 năm
+0.15

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+55.54%
3 năm
+84.26%
5 năm
+89.44%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.08
3 năm
-0.25
5 năm
-0.06
Độ lệch
240 ngày
+0.56
3 năm
+0.27
5 năm
+0.25

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+57.30%
5 năm
+50.13%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.20%
5 năm
+7.37%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+516.45%
240 ngày
+516.45%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+52.48%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+46.25%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.01%
120 ngày
--
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
--
60 ngày
--
120 ngày
--

Đối tác

Hóa chất
Sasol Ltd
Sasol Ltd
SSL
2.75 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
CF Industries Holdings Inc
CF Industries Holdings Inc
CF
8.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cabot Corp
Cabot Corp
CBT
8.15 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Koppers Holdings Inc
Koppers Holdings Inc
KOP
8.15 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Nutrien Ltd
Nutrien Ltd
NTR
8.14 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Element Solutions Inc
Element Solutions Inc
ESI
8.11 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI