Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ssbk
/
Southern States Bancshares Inc
SSBK
36.370
USD
-0.030
-0.08%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
360.87M
Vốn hóa
9.73
P/E TTM
Southern States Bancshares Inc
36.370
-0.030
-0.08%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt bị hạn chế
-13.70%
4.41M
-21.87%
4.44M
-11.12%
4.42M
19.96%
4.63M
32.26%
5.11M
81.37%
5.68M
78.11%
4.97M
36.71%
3.86M
36.71%
3.86M
20.54%
3.13M
7.35%
2.79M
1.33%
2.83M
1.33%
2.83M
--
2.60M
--
2.60M
--
2.79M
--
2.79M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
20.81%
31.73M
21.27%
32.05M
21.07%
32.32M
-2.84%
26.19M
-3.09%
26.26M
-3.36%
26.43M
-6.62%
26.69M
-5.30%
26.96M
-3.45%
27.10M
1.11%
27.34M
10.30%
28.59M
13.82%
28.47M
12.71%
28.07M
--
27.04M
--
25.92M
--
25.01M
--
24.90M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
135.96%
41.72M
137.12%
42.12M
125.96%
40.32M
-1.82%
17.60M
-1.82%
17.68M
-1.81%
17.76M
-1.77%
17.84M
-1.68%
17.92M
-1.59%
18.01M
-1.49%
18.09M
-1.43%
18.16M
-1.43%
18.23M
-1.42%
18.30M
--
18.36M
--
18.43M
--
18.49M
--
18.56M
Tổng tài sản
13.55%
2.85B
16.41%
2.85B
23.73%
2.84B
12.92%
2.57B
17.58%
2.51B
19.63%
2.45B
11.88%
2.30B
19.73%
2.28B
18.72%
2.14B
14.73%
2.05B
31.66%
2.05B
25.62%
1.90B
23.27%
1.80B
--
1.78B
--
1.56B
--
1.51B
--
1.46B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-66.66%
20.00M
-52.96%
39.98M
-37.54%
29.98M
100.00%
50.00M
139.99%
60.00M
304.73%
84.99M
4.38%
47.99M
0.00%
25.00M
-3.66%
25.00M
68.03%
21.00M
267.88%
45.98M
100.16%
25.00M
225.07%
25.95M
--
12.50M
--
12.50M
--
12.49M
--
7.98M
-Nợ ngắn hạn
-100.00%
0.00
-33.40%
17.98M
59.81%
7.98M
--
8.00M
--
8.00M
--
26.99M
-75.02%
4.99M
--
--
--
--
--
--
59.85%
19.98M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
12.50M
--
12.50M
--
12.49M
--
7.98M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tiền gửi của khách hàng
14.97%
2.43B
19.48%
2.41B
26.31%
2.42B
13.09%
2.18B
17.90%
2.11B
17.29%
2.02B
8.45%
1.92B
16.96%
1.92B
16.06%
1.79B
10.56%
1.72B
32.24%
1.77B
25.32%
1.64B
22.36%
1.54B
--
1.56B
--
1.34B
--
1.31B
--
1.26B
Tổng các khoản nợ
11.93%
2.56B
15.09%
2.57B
22.70%
2.57B
12.54%
2.34B
17.58%
2.29B
19.76%
2.23B
11.27%
2.09B
19.95%
2.08B
19.41%
1.95B
16.08%
1.86B
35.93%
1.88B
27.02%
1.73B
23.96%
1.63B
--
1.61B
--
1.38B
--
1.37B
--
1.31B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
26.96%
157.47M
27.37%
156.46M
27.67%
155.73M
2.59%
124.06M
2.63%
124.03M
1.94%
122.84M
2.19%
121.98M
1.58%
120.93M
0.56%
120.85M
-4.14%
120.50M
-4.97%
119.36M
13.86%
119.06M
15.04%
120.17M
--
125.70M
--
125.61M
--
104.56M
--
104.47M
Lợi nhuận giữ lại
30.67%
143.53M
30.78%
134.07M
31.09%
123.78M
32.31%
117.23M
36.20%
109.84M
38.99%
102.52M
47.65%
94.43M
52.66%
88.60M
50.44%
80.64M
47.95%
73.76M
37.21%
63.96M
36.93%
58.04M
36.84%
53.60M
--
49.86M
--
46.61M
--
42.38M
--
39.17M
Vốn dự trữ
35.57%
107.48M
36.08%
106.64M
36.53%
106.05M
2.78%
79.25M
2.89%
79.28M
2.05%
78.36M
2.42%
77.67M
1.99%
77.10M
0.82%
77.05M
-4.78%
76.78M
-5.85%
75.83M
14.58%
75.60M
16.00%
76.43M
--
80.64M
--
80.55M
--
65.98M
--
65.89M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
10.69%
-7.50M
5.29%
-7.94M
55.31%
-5.87M
22.84%
-8.33M
14.68%
-8.40M
24.16%
-8.38M
-5.83%
-13.13M
-27.97%
-10.80M
-162.21%
-9.85M
-622.86%
-11.05M
-577.04%
-12.40M
-414.54%
-8.44M
-307.69%
-3.75M
--
2.11M
--
2.60M
--
2.68M
--
1.81M
Tổng vốn chủ sở hữu
30.20%
290.18M
30.20%
279.89M
34.39%
271.37M
16.90%
230.58M
17.51%
222.88M
18.29%
214.96M
18.55%
201.92M
17.45%
197.25M
12.10%
189.66M
2.55%
181.72M
-2.24%
170.32M
12.79%
167.95M
17.00%
169.19M
--
177.20M
--
174.22M
--
148.90M
--
144.60M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký